|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.061.094 | 3.988.704 | 4.207.286 | 4.086.096 | 4.235.228 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
104.340 | 63.706 | 54.879 | 540.635 | 289.223 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
104.340 | 63.706 | 53.379 | 51.335 | 38.373 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 1.500 | 489.300 | 250.850 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
923.250 | 952.450 | 1.087.150 | 498.900 | 755.670 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
923.200 | 952.400 | 1.087.100 | 498.850 | 755.620 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.778.753 | 1.644.767 | 1.715.473 | 1.684.513 | 1.647.539 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.628.603 | 1.518.240 | 1.593.308 | 1.507.121 | 1.586.940 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
79.192 | 75.014 | 69.818 | 156.579 | 31.595 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
100.691 | 82.247 | 90.877 | 58.875 | 70.058 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29.733 | -30.734 | -38.530 | -38.062 | -41.054 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.223.695 | 1.287.065 | 1.317.872 | 1.325.305 | 1.503.321 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.279.041 | 1.344.436 | 1.376.238 | 1.353.596 | 1.531.975 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-55.346 | -57.372 | -58.366 | -28.291 | -28.654 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.055 | 40.716 | 31.912 | 36.743 | 39.475 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.313 | 7.160 | 2.716 | 3.153 | 2.931 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.767 | 32.045 | 27.584 | 30.833 | 34.107 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.975 | 1.511 | 1.611 | 2.757 | 2.437 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.009.846 | 2.005.214 | 2.089.698 | 2.075.999 | 2.092.829 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.534 | 2.284 | 662 | 672 | 650 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.534 | 2.284 | 662 | 672 | 650 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
296.589 | 294.508 | 287.488 | 282.742 | 281.175 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
186.921 | 185.582 | 179.304 | 175.300 | 174.474 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
527.462 | 532.401 | 525.734 | 527.207 | 520.316 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-340.541 | -346.819 | -346.430 | -351.906 | -345.841 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
109.668 | 108.926 | 108.184 | 107.442 | 106.700 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
129.568 | 129.599 | 129.521 | 129.519 | 129.612 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.900 | -20.673 | -21.337 | -22.077 | -22.912 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
53.148 | 36.168 | 36.254 | 36.017 | 35.759 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
59.322 | 41.521 | 45.821 | 45.821 | 45.821 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.174 | -5.353 | -9.567 | -9.804 | -10.062 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
309 | 375 | 3.083 | 5.302 | 800 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
309 | 375 | 3.083 | 5.302 | 800 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.623.338 | 1.638.389 | 1.727.352 | 1.722.263 | 1.739.098 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
876.001 | 890.014 | 957.441 | 966.490 | 988.439 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
870.823 | 870.823 | 870.823 | 870.823 | 870.823 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-123.487 | -122.449 | -100.913 | -115.051 | -120.165 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
33.928 | 33.490 | 34.860 | 29.003 | 35.347 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.049 | 29.611 | 29.688 | 29.003 | 30.732 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.879 | 3.879 | 5.172 | | 4.616 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.070.940 | 5.993.918 | 6.296.984 | 6.162.096 | 6.328.058 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
2.921.226 | 2.762.757 | 3.003.972 | 2.791.911 | 2.907.242 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.859.892 | 2.700.835 | 2.942.272 | 2.730.024 | 2.875.766 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.136.785 | 1.114.342 | 1.162.063 | 1.170.256 | 1.207.515 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.589.993 | 1.479.194 | 1.507.962 | 1.444.845 | 1.555.864 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
37.155 | 29.974 | 30.007 | 32.378 | 23.646 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.421 | 14.480 | 7.445 | 11.438 | 9.740 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.449 | 12.167 | 14.333 | 17.089 | 26.468 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.072 | 7.353 | 7.347 | 7.110 | 9.780 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.833 | 3.269 | 2.446 | 1.248 | 2.291 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
36.774 | 33.749 | 196.965 | 33.961 | 22.239 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.409 | 6.306 | 13.703 | 11.699 | 18.224 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
61.335 | 61.922 | 61.700 | 61.887 | 31.476 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
492 | 1.092 | 1.082 | 1.082 | 1.082 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30.594 | 30.594 | 30.395 | 30.594 | 30.196 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
248 | 236 | 223 | 211 | 199 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.149.714 | 3.231.161 | 3.293.012 | 3.370.184 | 3.420.816 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.149.714 | 3.231.161 | 3.293.012 | 3.370.184 | 3.420.816 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.370.000 | 2.370.000 | 2.370.000 | 2.370.000 | 2.370.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
57.739 | 57.739 | 57.739 | 57.739 | 57.739 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-388.400 | -388.400 | -388.400 | -388.400 | -388.400 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-3.828 | -1.876 | -3.576 | -2.037 | 1.283 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
349.450 | 365.693 | 416.784 | 416.788 | 416.298 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
983 | 983 | 983 | 983 | 983 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
561.347 | 611.321 | 631.760 | 690.990 | 732.276 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
205.582 | 548.772 | 303.639 | 303.643 | 308.523 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
355.765 | 62.550 | 328.121 | 387.347 | 423.753 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
202.423 | 215.702 | 207.723 | 224.121 | 230.638 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.070.940 | 5.993.918 | 6.296.984 | 6.162.096 | 6.328.058 |