• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:55:56 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (DVN : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:00 CH
26,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
26,20
Mở cửa
26,40
Cao nhất
26,60
Thấp nhất
26,10
Khối lượng
72.800
KLTB 10 ngày
89.330
Cao nhất 52 tuần
33,00
Thấp nhất 52 tuần
17,90
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
4.061.0943.988.7044.207.2864.086.0964.235.228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
104.34063.70654.879540.635289.223
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
923.250952.4501.087.150498.900755.670
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.778.7531.644.7671.715.4731.684.5131.647.539
IV. Tổng hàng tồn kho
1.223.6951.287.0651.317.8721.325.3051.503.321
V. Tài sản ngắn hạn khác
31.05540.71631.91236.74339.475
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.009.8462.005.2142.089.6982.075.9992.092.829
I. Các khoản phải thu dài hạn
2.5342.284662672650
II. Tài sản cố định
296.589294.508287.488282.742281.175
III. Bất động sản đầu tư
53.14836.16836.25436.01735.759
IV. Tài sản dở dang dài hạn
3093753.0835.302800
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1.623.3381.638.3891.727.3521.722.2631.739.098
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
33.92833.49034.86029.00335.347
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
6.070.9405.993.9186.296.9846.162.0966.328.058
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.921.2262.762.7573.003.9722.791.9112.907.242
I. Nợ ngắn hạn
2.859.8922.700.8352.942.2722.730.0242.875.766
II. Nợ dài hạn
61.33561.92261.70061.88731.476
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
3.149.7143.231.1613.293.0123.370.1843.420.816
I. Vốn chủ sở hữu
3.149.7143.231.1613.293.0123.370.1843.420.816
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
6.070.9405.993.9186.296.9846.162.0966.328.058