|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
436.906 | 526.954 | 409.509 | 537.748 | 493.549 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
158.983 | 140.348 | 63.349 | 28.205 | 142.233 |
 | 1. Tiền |
|
|
18.833 | 32.748 | 10.099 | 12.392 | 8.198 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
140.150 | 107.600 | 53.250 | 15.813 | 134.034 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
203.976 | 203.790 | 207.240 | 411.640 | 305.400 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
203.976 | 203.790 | 207.240 | 411.640 | 305.400 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.666 | 176.922 | 128.867 | 92.171 | 34.810 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.248 | 16.232 | 127.348 | 85.720 | 27.959 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
116 | 12.792 | 238 | 216 | 709 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.303 | 147.898 | 1.281 | 6.318 | 6.142 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -83 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
51.335 | 5.298 | 9.145 | 5.351 | 10.446 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.335 | 5.298 | 9.145 | 5.351 | 10.446 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.946 | 595 | 909 | 380 | 661 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
293 | 595 | 909 | 380 | 661 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.652 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
468.945 | 467.957 | 469.491 | 469.829 | 468.096 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.836 | 23.298 | 23.477 | 23.292 | 22.267 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.705 | 23.179 | 23.181 | 23.024 | 22.027 |
 | - Nguyên giá |
|
|
279.443 | 294.945 | 295.949 | 296.819 | 296.819 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-270.737 | -271.766 | -272.768 | -273.795 | -274.792 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
131 | 119 | 297 | 268 | 240 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.383 | 1.383 | 1.583 | 1.583 | 1.583 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.252 | -1.264 | -1.286 | -1.315 | -1.343 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.444 | 1 | | | 234 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.444 | 1 | | | 234 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
444.506 | 444.506 | 444.506 | 445.182 | 444.721 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
447.306 | 447.306 | 447.306 | 447.306 | 447.306 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.766 | 5.766 | 5.766 | 5.766 | 5.766 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.566 | -8.566 | -8.566 | -7.891 | -8.351 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
158 | 152 | 1.506 | 1.355 | 874 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
158 | 152 | 1.506 | 1.355 | 874 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
905.851 | 994.911 | 879.000 | 1.007.577 | 961.645 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
59.201 | 165.514 | 33.883 | 145.145 | 82.113 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
59.201 | 165.514 | 33.883 | 145.095 | 82.113 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 115.716 | | 92.509 | 25.384 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
52.736 | 5.335 | 16.795 | 36.502 | 37.645 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
500 | 1.963 | 3.613 | 2.338 | 5.546 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.768 | 3.825 | 4.164 | 5.005 | 6.995 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.929 | 2.191 | 2.648 | 2.184 | 5.019 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.471 | 3.851 | 4.601 | 5.075 | 956 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
361 | 30.402 | 449 | 503 | 400 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
436 | 2.230 | 1.614 | 978 | 167 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 50 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 50 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
846.650 | 829.397 | 845.117 | 862.432 | 879.533 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
846.650 | 829.397 | 845.117 | 862.432 | 879.533 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
599.101 | 599.101 | 599.101 | 599.101 | 599.101 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.124 | 1.124 | 1.124 | 1.124 | 1.124 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
168.190 | 168.190 | 168.190 | 168.190 | 168.190 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
78.235 | 60.982 | 76.702 | 94.018 | 111.118 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
71.727 | 39.868 | 39.877 | 39.866 | 93.649 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.508 | 21.114 | 36.825 | 54.151 | 17.469 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
905.851 | 994.911 | 879.000 | 1.007.577 | 961.645 |