|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
425.662 | 515.083 | 436.906 | 526.954 | 409.509 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
173.416 | 287.772 | 158.983 | 140.348 | 63.349 |
| 1. Tiền |
|
|
33.916 | 112.084 | 18.833 | 32.748 | 10.099 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
139.500 | 175.688 | 140.150 | 107.600 | 53.250 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
216.256 | 191.686 | 203.976 | 203.790 | 207.240 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
216.256 | 191.686 | 203.976 | 203.790 | 207.240 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.187 | 29.791 | 17.666 | 176.922 | 128.867 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.510 | 21.813 | 15.248 | 16.232 | 127.348 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.611 | 219 | 116 | 12.792 | 238 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.066 | 7.760 | 2.303 | 147.898 | 1.281 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.348 | 5.165 | 51.335 | 5.298 | 9.145 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.348 | 5.165 | 51.335 | 5.298 | 9.145 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
455 | 669 | 4.946 | 595 | 909 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
455 | 26 | 293 | 595 | 909 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 644 | 4.652 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
452.711 | 467.550 | 468.945 | 467.957 | 469.491 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.000 | 9.351 | 8.836 | 23.298 | 23.477 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.997 | 9.351 | 8.705 | 23.179 | 23.181 |
| - Nguyên giá |
|
|
281.397 | 279.443 | 279.443 | 294.945 | 295.949 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-271.400 | -270.091 | -270.737 | -271.766 | -272.768 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3 | | 131 | 119 | 297 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.244 | 1.244 | 1.383 | 1.383 | 1.583 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.241 | -1.244 | -1.252 | -1.264 | -1.286 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 15.444 | 15.444 | 1 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 15.444 | 15.444 | 1 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
442.544 | 442.544 | 444.506 | 444.506 | 444.506 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
447.306 | 447.306 | 447.306 | 447.306 | 447.306 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.766 | 5.766 | 5.766 | 5.766 | 5.766 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.528 | -10.528 | -8.566 | -8.566 | -8.566 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
167 | 210 | 158 | 152 | 1.506 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
167 | 210 | 158 | 152 | 1.506 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
878.373 | 982.633 | 905.851 | 994.911 | 879.000 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
63.818 | 143.922 | 59.201 | 165.514 | 33.883 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
63.818 | 143.922 | 59.201 | 165.514 | 33.883 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 115.716 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.619 | 128.036 | 52.736 | 5.335 | 16.795 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.148 | 232 | 500 | 1.963 | 3.613 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.826 | 5.931 | 1.768 | 3.825 | 4.164 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.588 | 6.002 | 1.929 | 2.191 | 2.648 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.292 | 150 | 1.471 | 3.851 | 4.601 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.930 | 1.295 | 361 | 30.402 | 449 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.415 | 2.276 | 436 | 2.230 | 1.614 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
814.554 | 838.711 | 846.650 | 829.397 | 845.117 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
814.554 | 838.711 | 846.650 | 829.397 | 845.117 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
544.643 | 599.101 | 599.101 | 599.101 | 599.101 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.184 | 1.124 | 1.124 | 1.124 | 1.124 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
222.648 | 168.190 | 168.190 | 168.190 | 168.190 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.080 | 70.297 | 78.235 | 60.982 | 76.702 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
15.721 | 15.721 | 71.727 | 39.868 | 39.877 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.359 | 54.576 | 6.508 | 21.114 | 36.825 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
878.373 | 982.633 | 905.851 | 994.911 | 879.000 |