|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.222.109 | 960.145 | 944.239 | 961.696 | 1.184.525 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
186.197 | 108.154 | 144.952 | 115.330 | 296.630 |
 | 1. Tiền |
|
|
78.197 | 50.154 | 102.137 | 87.530 | 187.130 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
108.000 | 58.000 | 42.815 | 27.800 | 109.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
104.620 | 89.726 | 64.836 | 71.052 | 145.419 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
723 | 723 | 723 | 723 | 750 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-143 | -143 | -147 | -132 | -221 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
104.040 | 89.146 | 64.260 | 70.460 | 144.890 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
817.405 | 659.121 | 620.100 | 660.467 | 661.842 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
773.817 | 581.207 | 528.606 | 570.965 | 627.627 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
37.936 | 55.485 | 50.027 | 23.823 | 26.473 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 8.296 | 16.000 | 26.000 | 28.863 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
75.133 | 84.999 | 96.787 | 111.000 | 65.594 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-69.480 | -70.866 | -71.321 | -71.321 | -86.715 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
108.833 | 98.870 | 108.527 | 110.595 | 77.541 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
108.833 | 98.870 | 108.527 | 110.595 | 77.541 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.053 | 4.274 | 5.825 | 4.253 | 3.093 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
329 | 460 | 699 | 483 | 309 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.947 | 3.638 | 4.370 | 3.770 | 2.784 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
778 | 176 | 756 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
601.042 | 594.525 | 618.054 | 622.971 | 807.315 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
56.115 | 65.728 | 67.688 | 67.688 | 62.786 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
8.900 | 5.500 | 5.500 | 5.500 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
47.215 | 60.228 | 62.188 | 62.188 | 62.786 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
89.961 | 89.327 | 90.058 | 95.210 | 100.613 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
79.481 | 79.196 | 77.784 | 83.453 | 84.394 |
 | - Nguyên giá |
|
|
169.593 | 171.154 | 172.018 | 116.108 | 118.255 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-90.112 | -91.957 | -94.234 | -32.654 | -33.860 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.480 | 10.131 | 12.274 | 11.756 | 16.218 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.866 | 16.954 | 19.533 | 15.053 | 20.132 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.386 | -6.823 | -7.260 | -3.297 | -3.914 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8.421 | 8.306 | 8.192 | 8.078 | 7.964 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.172 | 18.172 | 18.172 | 18.172 | 18.172 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.751 | -9.865 | -9.979 | -10.094 | -10.208 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.569 | 1.713 | 1.910 | 2.141 | 216.212 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.569 | 1.713 | 1.910 | 2.141 | 216.212 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
121.533 | 109.817 | 134.521 | 134.521 | 108.744 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
45.141 | 36.947 | 36.947 | 36.947 | 36.947 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
81.062 | 77.073 | 102.073 | 102.073 | 77.073 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.670 | -4.204 | -4.499 | -4.499 | -5.277 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
323.445 | 319.633 | 315.686 | 315.334 | 310.997 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
322.919 | 319.473 | 315.540 | 315.202 | 310.879 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
526 | 160 | 146 | 132 | 118 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.823.151 | 1.554.670 | 1.562.294 | 1.584.667 | 1.991.840 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
670.439 | 395.170 | 392.658 | 404.214 | 741.301 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
585.706 | 312.411 | 310.115 | 311.952 | 651.306 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
42.456 | 22.079 | 130.641 | 85.054 | 36.073 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
475.346 | 237.439 | 127.807 | 176.390 | 443.448 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.148 | 25.848 | 26.345 | 24.979 | 117.646 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.424 | 3.585 | 2.307 | 5.875 | 27.888 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.698 | 5.046 | 4.789 | 5.166 | 7.122 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
715 | 2.355 | 1.760 | 218 | 5.863 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.033 | 6.014 | 2.342 | 952 | 1.670 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.464 | 5.275 | 6.198 | 6.288 | 4.801 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.295 | 2.339 | 2.202 | 1.687 | 1.636 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.126 | 2.431 | 5.724 | 5.342 | 5.161 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
84.733 | 82.759 | 82.543 | 92.262 | 89.994 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9.882 | 9.882 | 9.903 | 9.985 | 7.129 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
66.919 | 66.037 | 65.475 | 64.946 | 64.483 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.932 | 6.840 | 7.165 | 17.331 | 18.382 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.152.712 | 1.159.500 | 1.169.636 | 1.180.453 | 1.250.539 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.152.712 | 1.159.500 | 1.169.636 | 1.180.453 | 1.250.539 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
822.901 | 822.901 | 832.901 | 832.901 | 832.901 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.633 | | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.854 | 10.410 | 10.410 | 10.410 | 10.410 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5.200 | 5.200 | 5.200 | 5.200 | 5.200 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
123.189 | 130.627 | 131.313 | 140.429 | 209.574 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46.053 | 123.393 | 119.893 | 119.893 | 119.893 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
77.137 | 7.234 | 11.419 | 20.535 | 89.680 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
178.936 | 190.362 | 189.812 | 191.513 | 192.454 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.823.151 | 1.554.670 | 1.562.294 | 1.584.667 | 1.991.840 |