|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,68%
|
Sở hữu khác
|
97,32%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Phan Chiến Thắng
|
Chủ tịch HĐQT
|
6.916.262
|
6,92%
|
24/03/2025
|
Trần Hùng Giang
|
Thành viên HĐQT
|
5.012.588
|
5,02%
|
20/03/2025
|
Nguyễn Mạnh Hải
|
Thành viên HĐQT
|
4.889.384
|
4,89%
|
20/03/2025
|
Ngô Ngọc Hà
|
Thành viên HĐQT
|
4.111.512
|
4,11%
|
24/03/2025
|
Công ty TNHH Đầu tư DT&T
|
---
|
3.044.870
|
3,05%
|
24/03/2025
|
CTCP Chứng khoán SSI
|
---
|
2.512.021
|
4,27%
|
02/06/2021
|
Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity
|
---
|
2.501.922
|
4,26%
|
24/06/2021
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
2.499.557
|
4,25%
|
16/03/2021
|
Nguyễn Đức Thiện
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
1.459.151
|
1,46%
|
24/03/2025
|
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
---
|
1.101.637
|
1,10%
|
24/03/2025
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
---
|
1.061.223
|
1,06%
|
24/03/2025
|
Phạm Minh Thắng
|
Tổng giám đốc
|
452.342
|
0,45%
|
24/03/2025
|
Nguyễn Thị Minh Hạnh
|
---
|
278.113
|
0,28%
|
20/03/2025
|
Phùng Thị Thịnh
|
---
|
153.373
|
0,19%
|
31/12/2020
|
Lê Thị Thúy Loan
|
---
|
139.348
|
0,14%
|
20/03/2025
|
Nguyễn Khắc Hải
|
---
|
24.824
|
0,05%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Phó Tổng giám đốc
|
21.522
|
0,02%
|
05/03/2025
|
Trần Mi Ca
|
---
|
8.380
|
0,01%
|
13/02/2025
|
Hoàng Thị Phương Thúy
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
6.817
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Ngô Trọng Hiếu
|
---
|
6.506
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Đậu Thị Lý
|
Kế toán trưởng
|
6.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Vũ Thị Ngân Hà
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
3.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Ngô Thị Hồng Hiên
|
---
|
2.289
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Ngô Kiều Anh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
1.152
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Hạ
|
---
|
756
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Bùi Thị Thanh Huyền
|
---
|
77
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đặng Thị Thanh Minh
|
Giám đốc tài chính
|
53
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đức Nghĩa
|
---
|
2
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Bạch Nhật
|
---
|
1
|
0,00%
|
23/12/2020
|
|
|
|
|