• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.731,19 -35,66/-2,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.731,19   -35,66/-2,02%  |   HNX-INDEX   276,11   -0,97/-0,35%  |   UPCOM-INDEX   112,67   +0,30/+0,27%  |   VN30   1.977,14   -45,13/-2,23%  |   HNX30   608,14   -4,16/-0,68%
20 Tháng Mười 2025 3:08:08 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư F88 (F88 : UPCOM)
Cập nhật ngày 17/10/2025
3:10:01 CH
1.061,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+7,10 (+0,67%)
Tham chiếu
1.054,80
Mở cửa
1.070,00
Cao nhất
1.070,00
Thấp nhất
1.052,00
Khối lượng
3.100
KLTB 10 ngày
1.310
Cao nhất 52 tuần
1.250,00
Thấp nhất 52 tuần
888,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/10/2025 1061,90 55 6.087 81 12.703 -6.616 3.100 3.289.740
16/10/2025 1064,90 58 3.439 62 10.517 -7.078 800 843.860
15/10/2025 1056,10 46 2.730 76 11.516 -8.786 1.000 1.062.180
14/10/2025 1073,00 27 4.695 77 11.617 -6.922 400 432.400
13/10/2025 1068,00 54 4.626 51 9.624 -4.998 1.500 1.601.990
10/10/2025 1069,10 44 3.926 64 15.465 -11.539 500 539.200
09/10/2025 1073,00 53 7.796 105 17.554 -9.758 2.900 3.126.680
08/10/2025 1061,00 49 6.725 48 8.251 -1.526 1.300 1.380.040
07/10/2025 1065,00 57 4.317 53 8.875 -4.558 600 639.230
06/10/2025 1058,00 57 5.312 63 12.701 -7.389 1.000 1.069.060
03/10/2025 1053,00 80 5.601 45 15.307 -9.706 3.200 3.372.960
02/10/2025 1060,00 45 5.159 40 12.502 -7.343 1.500 1.595.220
01/10/2025 1070,00 66 6.390 55 12.455 -6.065 1.400 1.497.000
30/09/2025 1070,00 54 7.317 56 11.844 -4.527 2.000 2.138.090
29/09/2025 1070,00 41 4.995 59 12.183 -7.188 800 856.130
26/09/2025 1070,00 60 16.867 60 21.627 -4.760 2.600 15.730.076
25/09/2025 1076,00 56 4.456 49 7.480 -3.024 1.200 1.292.500
24/09/2025 1077,50 59 6.634 55 9.880 -3.246 900 969.450
23/09/2025 1080,00 81 5.544 42 7.043 -1.499 2.000 2.154.200
22/09/2025 1075,00 74 5.972 76 16.766 -10.794 2.100 2.262.140