|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
45.451 | 38.715 | 71.704 | 56.073 | 59.480 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.246 | 20.107 | 10.440 | 3.290 | 9.314 |
| 1. Tiền |
|
|
26.246 | 20.107 | 10.440 | 3.290 | 9.314 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.735 | 8.157 | 11.868 | 9.429 | 11.148 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.467 | 2.388 | 3.835 | 2.454 | 2.422 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
437 | 480 | 2.147 | 356 | 464 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.831 | 5.290 | 5.886 | 6.620 | 8.262 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.619 | 8.788 | 47.491 | 41.219 | 37.128 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.619 | 8.788 | 47.491 | 41.219 | 37.128 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.850 | 1.663 | 1.905 | 2.134 | 1.889 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
231 | 210 | 471 | 632 | 437 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
185 | 186 | 184 | 194 | 183 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.435 | 1.267 | 1.250 | 1.308 | 1.270 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
683.968 | 681.493 | 678.720 | 675.967 | 673.481 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
660.107 | 657.237 | 654.575 | 651.928 | 649.342 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
91.525 | 88.711 | 86.106 | 83.516 | 80.986 |
| - Nguyên giá |
|
|
614.566 | 613.362 | 613.294 | 613.294 | 613.294 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-523.041 | -524.651 | -527.188 | -529.778 | -532.308 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
568.582 | 568.526 | 568.469 | 568.413 | 568.356 |
| - Nguyên giá |
|
|
574.850 | 574.850 | 574.635 | 574.635 | 574.635 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.268 | -6.325 | -6.166 | -6.222 | -6.279 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
18.449 | 18.967 | 18.967 | 18.836 | 18.947 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.854 | 5.854 | 5.854 | 5.854 | 5.854 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.769 | 13.769 | 13.769 | 13.769 | 13.769 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.174 | -656 | -656 | -787 | -676 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.406 | 5.284 | 5.172 | 5.197 | 5.186 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.406 | 5.284 | 5.172 | 5.197 | 5.186 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
729.418 | 720.208 | 750.424 | 732.040 | 732.960 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
667.382 | 657.918 | 687.858 | 669.741 | 671.422 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
99.448 | 89.665 | 119.754 | 101.638 | 103.319 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
900 | 900 | 900 | 900 | 900 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.289 | 25.935 | 26.011 | 27.500 | 25.246 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
861 | 4 | 21.207 | 10.441 | 5.043 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
604 | 655 | 813 | 792 | 885 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
35.978 | 25.512 | 35.665 | 26.896 | 34.922 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
520 | 1.480 | 1.020 | 640 | 1.750 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.296 | 35.177 | 34.136 | 34.467 | 34.570 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
567.933 | 568.253 | 568.103 | 568.103 | 568.103 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
567.933 | 568.253 | 568.103 | 568.103 | 568.103 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
62.036 | 62.290 | 62.566 | 62.299 | 61.538 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
62.036 | 62.290 | 62.566 | 62.299 | 61.538 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
255.138 | 255.138 | 255.138 | 255.138 | 255.138 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-193.102 | -192.848 | -192.572 | -192.839 | -193.600 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-193.861 | -193.861 | -192.848 | -192.848 | -192.848 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
759 | 1.013 | 276 | 9 | -752 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
729.418 | 720.208 | 750.424 | 732.040 | 732.960 |