|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
809.606 | 799.500 | 815.395 | 752.968 | 743.236 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.763 | 1.010 | 5.858 | 5.325 | 5.065 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.763 | 1.010 | 5.858 | 5.325 | 5.065 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
506.840 | 518.928 | 540.551 | 478.752 | 457.562 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.089 | 16.410 | 15.874 | 15.929 | 18.834 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
175.398 | 171.162 | 170.887 | 114.451 | 93.237 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
334.969 | 350.971 | 373.405 | 375.625 | 365.108 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.616 | -19.616 | -19.616 | -27.252 | -19.616 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
282.096 | 276.743 | 266.162 | 266.162 | 277.951 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
282.096 | 276.743 | 266.162 | 266.162 | 277.951 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.907 | 2.819 | 2.824 | 2.729 | 2.658 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
294 | 260 | 261 | 157 | 85 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.613 | 2.560 | 2.563 | 2.572 | 2.572 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
529.487 | 529.244 | 524.013 | 474.477 | 473.988 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
206.576 | 206.576 | 201.311 | 152.435 | 152.435 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
206.576 | 206.576 | 201.311 | 152.435 | 152.435 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.776 | 1.682 | 1.511 | 1.389 | 1.266 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.776 | 1.682 | 1.511 | 1.389 | 1.266 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.613 | 6.684 | 4.613 | 4.613 | 4.613 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.837 | -5.003 | -3.101 | -3.224 | -3.347 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
57.406 | 57.285 | 57.160 | 57.038 | 56.916 |
 | - Nguyên giá |
|
|
59.839 | 59.839 | 59.839 | 59.839 | 59.839 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.434 | -2.555 | -2.679 | -2.802 | -2.924 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
51.288 | 51.521 | 51.561 | 51.610 | 51.610 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
51.288 | 51.521 | 51.561 | 51.610 | 51.610 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
199.697 | 199.697 | 200.240 | 200.040 | 200.040 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
199.497 | 199.497 | 200.040 | 200.040 | 200.040 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
200 | 200 | 200 | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.745 | 12.483 | 12.229 | 11.966 | 11.723 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.745 | 12.483 | 12.229 | 11.966 | 11.723 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.339.093 | 1.328.743 | 1.339.408 | 1.227.444 | 1.217.224 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
588.192 | 576.635 | 597.375 | 498.693 | 469.449 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
475.695 | 477.446 | 509.617 | 428.492 | 407.324 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
279.604 | 283.314 | 297.042 | 161.398 | 131.529 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.243 | 1.166 | 1.301 | 1.192 | 916 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
108.099 | 109.859 | 112.249 | 115.867 | 112.707 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
51.974 | 50.357 | 53.724 | 53.593 | 53.454 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
480 | 453 | 1.003 | 659 | 437 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
973 | 139 | 16.954 | 13.399 | 22.728 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
889 | 889 | 889 | 889 | 889 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31.432 | 31.270 | 26.456 | 81.496 | 84.664 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
112.497 | 99.189 | 87.758 | 70.200 | 62.126 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
104.690 | 91.604 | 80.154 | 62.818 | 54.966 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 242 | 242 | 242 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
7.807 | 7.585 | 7.363 | 7.140 | 6.918 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
750.901 | 752.109 | 742.033 | 728.752 | 747.775 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
750.901 | 752.109 | 742.033 | 728.752 | 747.775 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
642.453 | 642.453 | 642.453 | 642.453 | 642.453 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
67.328 | 67.328 | 67.328 | 67.328 | 67.328 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
41.020 | 42.228 | 32.153 | 18.872 | 37.896 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
31.542 | 31.542 | 31.542 | 32.153 | 32.153 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.479 | 10.687 | 611 | -13.281 | 5.743 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
99 | 100 | 99 | 98 | 98 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.339.093 | 1.328.743 | 1.339.408 | 1.227.444 | 1.217.224 |