|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
866.935 | 806.388 | 809.606 | 799.500 | 815.479 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.287 | 10.985 | 17.763 | 1.010 | 5.858 |
| 1. Tiền |
|
|
11.287 | 10.985 | 17.763 | 1.010 | 5.858 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
541.975 | 502.600 | 506.840 | 518.928 | 540.551 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.326 | 10.047 | 16.089 | 16.410 | 15.874 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
235.020 | 189.972 | 175.398 | 171.162 | 170.887 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
302.245 | 322.198 | 334.969 | 350.971 | 373.405 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.616 | -19.616 | -19.616 | -19.616 | -19.616 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
310.884 | 289.904 | 282.096 | 276.743 | 266.162 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
310.884 | 289.904 | 282.096 | 276.743 | 266.162 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.789 | 2.899 | 2.907 | 2.819 | 2.908 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
168 | 281 | 294 | 260 | 261 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.621 | 2.618 | 2.613 | 2.560 | 2.648 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
535.987 | 533.964 | 529.487 | 529.244 | 523.470 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
210.246 | 210.046 | 206.576 | 206.576 | 201.311 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
210.246 | 210.046 | 206.576 | 206.576 | 201.311 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.001 | 1.879 | 1.776 | 1.682 | 1.511 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.001 | 1.879 | 1.776 | 1.682 | 1.511 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.684 | 6.684 | 4.613 | 6.684 | 4.613 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.684 | -4.806 | -2.837 | -5.003 | -3.101 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
57.750 | 57.574 | 57.406 | 57.285 | 57.160 |
| - Nguyên giá |
|
|
59.839 | 59.839 | 59.839 | 59.839 | 59.839 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.089 | -2.265 | -2.434 | -2.555 | -2.679 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
51.269 | 51.288 | 51.288 | 51.521 | 51.561 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
51.269 | 51.288 | 51.288 | 51.521 | 51.561 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
201.476 | 200.200 | 199.697 | 199.697 | 199.697 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
200.000 | | 199.497 | 199.497 | 199.497 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.800 | 200.000 | 200 | 200 | 200 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-324 | 200 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.244 | 12.978 | 12.745 | 12.483 | 12.229 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.244 | 12.978 | 12.745 | 12.483 | 12.229 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.402.922 | 1.340.353 | 1.339.093 | 1.328.743 | 1.338.949 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
661.499 | 589.199 | 588.192 | 576.635 | 597.304 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
525.424 | 459.407 | 475.695 | 477.446 | 509.787 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
285.799 | 260.701 | 279.604 | 283.314 | 297.042 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.154 | 1.236 | 2.243 | 1.166 | 1.301 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
140.927 | 108.466 | 108.099 | 109.859 | 113.166 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
56.282 | 54.704 | 51.974 | 50.357 | 53.894 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.368 | 334 | 480 | 453 | 1.003 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.215 | 324 | 973 | 139 | 16.954 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
889 | 889 | 889 | 889 | 889 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37.791 | 32.753 | 31.432 | 31.270 | 25.539 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
136.076 | 129.792 | 112.497 | 99.189 | 87.516 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
37 | 37 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
127.788 | 121.726 | 104.690 | 91.604 | 80.154 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8.251 | 8.029 | 7.807 | 7.585 | 7.363 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
741.423 | 751.153 | 750.901 | 752.109 | 741.646 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
741.423 | 751.153 | 750.901 | 752.109 | 741.646 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
642.453 | 642.453 | 642.453 | 642.453 | 642.453 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
67.328 | 67.328 | 67.328 | 67.328 | 67.328 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.542 | 41.273 | 41.020 | 42.228 | 31.766 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.455 | 31.542 | 31.542 | 31.542 | 31.542 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.087 | 9.731 | 9.479 | 10.687 | 224 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
100 | 100 | 99 | 100 | 99 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.402.922 | 1.340.353 | 1.339.093 | 1.328.743 | 1.338.949 |