|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.398.061 | 2.131.923 | 2.321.950 | 2.438.824 | 2.559.201 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
56.454 | 492.003 | 641.275 | 315.214 | 532.731 |
| 1. Tiền |
|
|
56.454 | 41.433 | 133.281 | 93.714 | 99.101 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 450.571 | 507.993 | 221.500 | 433.630 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
288.627 | 274.017 | 139.317 | 171.863 | 154.363 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
288.627 | 274.017 | 139.317 | 171.863 | 154.363 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
708.535 | 279.655 | 543.551 | 444.393 | 1.036.599 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
661.742 | 247.893 | 500.197 | 422.414 | 1.025.904 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
38.817 | 23.357 | 30.692 | 14.902 | 7.227 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.976 | 8.405 | 12.662 | 7.077 | 3.468 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.241.752 | 999.827 | 941.364 | 1.453.254 | 774.284 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.241.752 | 999.827 | 941.364 | 1.453.254 | 774.284 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
102.695 | 86.421 | 56.444 | 54.101 | 61.224 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
45.061 | 47.669 | 22.312 | 12.374 | 16.298 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
57.634 | 38.752 | 34.132 | 41.727 | 44.926 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.196.819 | 1.212.466 | 1.181.219 | 1.163.527 | 1.147.728 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
860.845 | 848.375 | 820.504 | 805.883 | 785.958 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
858.668 | 846.053 | 818.193 | 802.049 | 782.202 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.691.819 | 1.692.286 | 1.708.908 | 1.760.261 | 1.772.718 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-833.150 | -846.234 | -890.716 | -958.211 | -990.515 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.176 | 2.322 | 2.311 | 3.834 | 3.756 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.546 | 4.452 | 4.498 | 6.100 | 6.100 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.370 | -2.130 | -2.187 | -2.266 | -2.344 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49.059 | 78.934 | 82.013 | 81.811 | 82.040 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
49.059 | 78.934 | 82.013 | 81.811 | 82.040 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
286.915 | 285.156 | 278.702 | 275.832 | 279.729 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
283.159 | 280.442 | 274.189 | 270.349 | 269.230 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.757 | 4.714 | 4.513 | 5.483 | 10.499 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.594.880 | 3.344.389 | 3.503.170 | 3.602.351 | 3.706.929 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.449.587 | 1.110.332 | 1.211.822 | 1.418.463 | 1.428.236 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.439.808 | 1.100.010 | 1.201.425 | 1.406.849 | 1.416.738 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.151.923 | 824.122 | 778.303 | 1.093.482 | 1.069.812 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
136.316 | 94.383 | 294.742 | 135.575 | 103.272 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.998 | 2.793 | 4.067 | 5.805 | 3.698 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.279 | 7.166 | 1.541 | 2.521 | 11.411 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
49.633 | 71.048 | 61.692 | 53.756 | 57.016 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36.242 | 44.909 | 45.532 | 66.886 | 122.800 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
950 | 363 | 2.183 | 2.017 | 2.313 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
55.468 | 55.225 | 13.365 | 46.806 | 46.415 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.779 | 10.322 | 10.397 | 11.615 | 11.498 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
835 | 835 | 935 | 935 | 885 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
8.944 | 9.487 | 9.462 | 10.680 | 10.613 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.145.293 | 2.234.057 | 2.291.347 | 2.183.888 | 2.278.693 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.145.293 | 2.234.057 | 2.291.347 | 2.183.888 | 2.278.693 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
653.889 | 653.889 | 653.889 | 653.889 | 653.889 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
593.681 | 593.681 | 593.681 | 593.681 | 593.681 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
698.749 | 781.082 | 830.865 | 730.412 | 810.040 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
505.100 | 505.100 | 781.167 | 614.430 | 614.430 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
193.648 | 275.982 | 49.698 | 115.982 | 195.610 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
198.974 | 205.405 | 212.912 | 205.906 | 221.082 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.594.880 | 3.344.389 | 3.503.170 | 3.602.351 | 3.706.929 |