|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
145.326 | 185.201 | 194.970 | 220.515 | 153.290 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.512 | 41.175 | 22.063 | 3.140 | 30.270 |
| 1. Tiền |
|
|
12.512 | 13.605 | 22.063 | 3.140 | 30.270 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 27.570 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
27.570 | 16.500 | 40.000 | 80.000 | 58.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
27.570 | 16.500 | 40.000 | 80.000 | 58.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.752 | 64.173 | 37.054 | 46.971 | 13.614 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.657 | 47.193 | 35.171 | 31.439 | 29.795 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.356 | 22.732 | 8.001 | 3.303 | 2.716 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
310 | 277 | 277 | 12.500 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.207 | 3.549 | 3.040 | 1.642 | 1.658 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.779 | -9.578 | -9.435 | -1.913 | -20.555 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
45.685 | 52.475 | 85.618 | 81.899 | 44.697 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.577 | 57.355 | 90.084 | 86.310 | 51.294 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.892 | -4.880 | -4.465 | -4.411 | -6.597 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.807 | 10.878 | 10.235 | 8.504 | 6.708 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
325 | 625 | 506 | 1.188 | 169 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.482 | 10.252 | 9.729 | 6.174 | 6.539 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 1.142 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.201 | 34.280 | 96.718 | 84.410 | 69.849 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.768 | 32.682 | 52.666 | 52.897 | 38.147 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.632 | 30.442 | 50.452 | 50.709 | 35.985 |
| - Nguyên giá |
|
|
88.031 | 105.705 | 137.173 | 151.796 | 151.453 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.398 | -75.264 | -86.721 | -101.087 | -115.468 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.136 | 2.240 | 2.214 | 2.188 | 2.162 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.136 | 2.266 | 2.266 | 2.266 | 2.266 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -26 | -52 | -78 | -104 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.369 | 1.598 | 14.049 | 1.493 | 1.480 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.369 | 1.598 | 14.049 | 1.493 | 1.480 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 30.003 | 30.003 | 30.003 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | 30.003 | 30.003 | 30.003 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
64 | | | 18 | 219 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
64 | | | 18 | 219 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
167.527 | 219.481 | 291.688 | 304.925 | 223.139 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
93.161 | 123.470 | 162.699 | 157.582 | 75.430 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
93.161 | 122.374 | 161.779 | 156.662 | 74.905 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
53.057 | 53.124 | 73.960 | 86.668 | 37.454 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.646 | 21.591 | 22.705 | 19.959 | 8.161 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.587 | 1.789 | 2.750 | 3.806 | 4.271 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.441 | 5.815 | 9.885 | 5.798 | 370 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.201 | 17.778 | 22.145 | 13.066 | 17.317 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
158 | 721 | 50 | 944 | 73 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
686 | 900 | 4.283 | 4.069 | 2.324 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
15.361 | 20.630 | 25.976 | 22.326 | 4.913 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 22 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 1.097 | 920 | 920 | 524 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 1.097 | 920 | 920 | 524 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
74.365 | 96.011 | 128.989 | 147.343 | 147.709 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
74.365 | 96.011 | 128.989 | 147.343 | 147.709 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.756 | 6.756 | 6.756 | 6.756 | 6.756 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
37.610 | 59.255 | 92.233 | 110.587 | 110.953 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21.597 | 37.610 | 59.255 | 89.233 | 110.587 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.013 | 21.645 | 32.979 | 21.354 | 366 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
167.527 | 219.481 | 291.688 | 304.925 | 223.139 |