• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.680,36 +20,00/+1,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.680,36   +20,00/+1,20%  |   HNX-INDEX   261,91   +4,61/+1,79%  |   UPCOM-INDEX   119,22   +0,30/+0,25%  |   VN30   1.923,55   +13,95/+0,73%  |   HNX30   573,64   +15,08/+2,70%
26 Tháng Mười Một 2025 10:41:01 CH - Mở cửa
CTCP Phụ tùng máy số 1 (FT1 : UPCOM)
Cập nhật ngày 26/11/2025
3:00:04 CH
48,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+0,83%)
Tham chiếu
48,10
Mở cửa
49,40
Cao nhất
49,40
Thấp nhất
48,50
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
1.580
Cao nhất 52 tuần
67,00
Thấp nhất 52 tuần
42,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 48,50 13 10.811 22 12.200 -1.389 300 14.640
25/11/2025 48,10 12 4.331 9 5.330 -999 0 0
24/11/2025 48,10 15 7.221 11 7.500 -279 700 33.680
21/11/2025 48,50 14 2.432 7 5.830 -3.398 0 0
20/11/2025 48,50 15 7.502 15 5.431 2.071 500 24.250
19/11/2025 48,50 25 27.901 17 27.731 170 2.800 135.780
18/11/2025 49,80 39 26.201 28 17.400 8.801 10.800 522.000
17/11/2025 49,00 10 4.901 12 6.000 -1.099 100 4.900
14/11/2025 48,40 12 4.901 12 7.400 -2.499 100 4.840
13/11/2025 47,60 13 6.401 10 8.500 -2.099 500 23.800
12/11/2025 47,60 11 3.711 15 16.110 -12.399 1.000 47.600
11/11/2025 48,90 10 3.801 18 12.800 -8.999 100 4.890
10/11/2025 47,00 13 8.701 16 21.200 -12.499 2.500 116.590
07/11/2025 46,80 17 18.521 22 17.000 1.521 4.400 205.660
06/11/2025 48,60 17 9.138 20 6.631 2.507 200 9.640
05/11/2025 46,30 16 10.300 17 9.815 485 200 9.400
04/11/2025 46,00 10 4.899 13 2.401 2.498 1.000 46.050
03/11/2025 46,00 15 8.099 18 6.300 1.799 2.900 137.300
31/10/2025 47,60 21 9.499 16 6.305 3.194 1.800 82.630
30/10/2025 48,10 22 7.001 22 6.006 995 2.300 104.930