|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
8.517.167 | 9.580.162 | 10.524.418 | 11.103.156 | 13.513.352 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
8.513.785 | 9.574.611 | 10.517.890 | 11.099.052 | 13.510.396 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
470.018 | 565.565 | 809.997 | 1.277.266 | 554.057 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
17.807 | 155.685 | 187.997 | 438.089 | 30.058 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
452.211 | 409.879 | 622.000 | 839.177 | 523.999 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1.103.905 | 1.914.035 | 2.064.974 | 2.536.247 | 4.038.475 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
6.916.579 | 7.068.146 | 7.611.789 | 7.243.286 | 8.895.620 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-10.886 | -10.886 | -10.886 | -10.886 | -10.886 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
27.932 | 32.364 | 38.601 | 46.959 | 29.363 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
27.932 | 32.364 | 38.601 | 46.959 | 29.363 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
103 | 73 | 112 | 110 | 103 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
27.829 | 32.291 | 38.489 | 46.849 | 29.260 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1 | 1 | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
2.301 | 2.258 | 1.977 | 4.084 | 1.966 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
4.099 | 3.302 | 1.609 | 2.291 | 1.997 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-163 | -173 | -173 | -197 | -197 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.382 | 5.551 | 6.529 | 4.104 | 2.956 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
119 | | 508 | 70 | 52 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1.232 | 1.335 | 1.092 | 1.021 | 1.228 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.951 | 3.143 | 3.928 | 2.968 | 1.642 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
81 | 81 | 9 | 9 | 9 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 992 | 992 | 35 | 26 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
182.344 | 179.399 | 182.027 | 177.071 | 172.770 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
144.176 | 142.597 | 143.381 | 139.457 | 136.075 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
125.939 | 122.365 | 123.283 | 119.493 | 116.246 |
 | - Nguyên giá |
|
|
261.262 | 262.174 | 267.149 | 267.249 | 263.522 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-135.323 | -139.809 | -143.867 | -147.756 | -147.276 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.237 | 20.231 | 20.099 | 19.964 | 19.829 |
 | - Nguyên giá |
|
|
42.879 | 44.913 | 44.913 | 44.913 | 44.913 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.642 | -24.682 | -24.814 | -24.949 | -25.084 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
610 | | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
37.558 | 36.803 | 38.646 | 37.614 | 36.695 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.221 | 1.221 | 1.391 | 1.381 | 923 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.288 | 5.526 | 7.196 | 6.169 | 5.704 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
30.049 | 30.055 | 30.059 | 30.064 | 30.069 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.699.512 | 9.759.561 | 10.706.446 | 11.280.227 | 13.686.122 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4.741.055 | 5.641.592 | 6.435.510 | 7.043.431 | 9.394.213 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
4.741.055 | 5.641.592 | 6.435.510 | 7.043.431 | 9.394.213 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
4.343.153 | 5.475.934 | 6.087.828 | 6.852.010 | 8.086.800 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
4.343.153 | 5.475.934 | 6.087.828 | 6.852.010 | 8.086.800 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| 7.371 | 9.120 | 9.520 | 12.645 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
381 | 971 | 4.637 | 488 | 949 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.641 | 4.079 | 9.766 | 5.787 | 5.493 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
36.718 | 30.682 | 41.396 | 46.352 | 59.367 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
2.322 | 21.214 | 3.068 | 2.346 | 2.964 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
2.085 | 2.032 | 2.089 | 2.246 | 2.342 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.151 | 9.247 | 12.311 | 16.383 | 16.797 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
255.578 | 6.243 | 206.061 | 7.443 | 1.106.004 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
84.027 | 83.820 | 59.233 | 100.855 | 100.852 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.958.456 | 4.117.969 | 4.270.936 | 4.236.795 | 4.291.910 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.958.456 | 4.117.969 | 4.270.936 | 4.236.795 | 4.291.910 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.059.276 | 3.059.276 | 3.059.276 | 3.465.063 | 3.465.063 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3.059.194 | 3.059.194 | 3.059.194 | 3.464.980 | 3.464.980 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
3.059.194 | 3.059.194 | 3.059.194 | 3.464.980 | 3.464.980 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
83 | 83 | 83 | 83 | 83 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
899.180 | 1.058.693 | 1.211.659 | 771.733 | 826.847 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
461.588 | 573.194 | 653.326 | 249.078 | 383.038 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
437.592 | 485.499 | 558.333 | 522.655 | 443.809 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8.699.512 | 9.759.561 | 10.706.446 | 11.280.227 | 13.686.122 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |