• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.168,34 +74,04/+6,77%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:09:58 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.168,34   +74,04/+6,77%  |   HNX-INDEX   208,32   +15,74/+8,17%  |   UPCOM-INDEX   92,84   +8,43/+9,99%  |   VN30   1.249,29   +80,61/+6,90%  |   HNX30   403,75   +35,12/+9,53%
11 Tháng Tư 2025 4:15:26 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán FPT (FTS : HOSE)
Cập nhật ngày 10/04/2025
3:09:59 CH
40,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+2,65 (+6,96%)
Tham chiếu
38,10
Mở cửa
40,75
Cao nhất
40,75
Thấp nhất
40,75
Khối lượng
251.900
KLTB 10 ngày
4.530.090
Cao nhất 52 tuần
62,30
Thấp nhất 52 tuần
33,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/04/2025 40,75 5.292 15.361.569 202 252.190 15.109.379 251.900 10.264.925
09/04/2025 38,10 6.550 11.929.790 6.507 26.109.595 -14.179.805 10.174.200 389.122.305
08/04/2025 40,95 2.064 2.881.244 3.328 13.158.327 -10.277.083 2.609.800 106.901.540
04/04/2025 44,00 8.762 13.105.588 5.924 18.402.369 -5.296.781 10.238.500 450.193.745
03/04/2025 47,00 6.829 9.357.693 5.000 15.085.723 -5.728.030 6.559.200 311.538.395
02/04/2025 50,50 2.727 5.571.486 4.153 7.062.003 -1.490.517 3.200.100 162.910.630
01/04/2025 50,30 4.108 5.334.442 2.692 6.156.632 -822.190 2.689.100 134.922.865
31/03/2025 50,60 4.011 8.307.018 4.673 8.011.064 295.954 3.838.400 193.646.335
28/03/2025 50,00 4.675 7.002.186 3.293 6.916.754 85.432 3.221.600 160.319.690
27/03/2025 49,30 4.569 6.733.794 2.383 5.089.669 1.644.125 2.518.100 124.495.700
26/03/2025 49,50 5.485 6.188.554 3.167 6.840.048 -651.494 3.345.500 167.124.940
25/03/2025 50,80 3.408 4.537.622 3.028 7.510.881 -2.973.259 3.000.900 153.379.280
24/03/2025 51,50 3.420 6.031.239 3.066 5.529.400 501.839 2.898.300 146.900.505
21/03/2025 50,30 2.366 5.146.602 2.247 4.377.384 769.218 1.603.800 80.917.400
20/03/2025 50,30 3.982 6.748.433 4.237 8.157.901 -1.409.468 3.363.300 170.490.950
19/03/2025 50,40 3.836 6.911.877 3.309 5.954.196 957.681 2.560.300 128.402.020
18/03/2025 49,65 3.697 4.807.293 2.146 4.813.661 -6.368 2.348.000 119.284.225
17/03/2025 50,60 3.902 6.657.881 2.964 5.823.799 834.082 2.825.900 141.586.605
14/03/2025 50,10 4.715 6.813.552 2.928 5.486.531 1.327.021 2.864.500 144.127.145
13/03/2025 50,70 5.357 8.549.450 3.312 7.236.135 1.313.315 3.528.300 178.008.055