• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.639,67 -13,04/-0,79%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.639,67   -13,04/-0,79%  |   HNX-INDEX   265,93   -3,62/-1,34%  |   UPCOM-INDEX   109,14   -0,65/-0,59%  |   VN30   1.849,60   -10,20/-0,55%  |   HNX30   572,10   -9,97/-1,71%
03 Tháng Mười 2025 11:18:20 SA - Mở cửa
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND (FUEVFVND : HOSE)
Cập nhật ngày 03/10/2025
11:15:02 SA
38,48 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,07 (+0,18%)
Tham chiếu
38,41
Mở cửa
38,66
Cao nhất
38,66
Thấp nhất
38,43
Khối lượng
109.500
KLTB 10 ngày
424.340
Cao nhất 52 tuần
41,00
Thấp nhất 52 tuần
25,16
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/10/2025 38,48 0 0 0 0 0 9.500 4.234.456
02/10/2025 38,41 2.892 213.603.085 243 877.236 212.725.849 315.400 23.747.461
01/10/2025 38,40 3.168 235.654.981 2.138 135.689.830 99.965.151 299.500 26.919.478
30/09/2025 38,28 3.692 270.323.388 1.166 63.909.477 206.413.911 270.200 25.713.575
29/09/2025 38,61 3.244 237.901.239 858 42.245.870 195.655.369 168.800 6.517.659
26/09/2025 38,83 1.742 93.852.685 494 2.066.988 91.785.697 632.100 24.586.247
25/09/2025 39,68 3.605 270.295.263 364 6.121.727 264.173.536 263.700 10.359.706
24/09/2025 40,78 2.018 105.584.250 866 43.524.256 62.059.994 1.020.700 39.259.351
23/09/2025 38,65 2.111 111.372.420 1.305 76.000.911 35.371.509 519.600 20.080.396
22/09/2025 38,70 5.188 318.783.495 439 9.188.619 309.594.876 743.900 28.915.021
19/09/2025 40,35 3.265 226.983.323 138 490.101 226.493.222 337.800 13.403.736
18/09/2025 40,40 3.564 263.079.510 162 493.617 262.585.893 335.900 13.509.235
17/09/2025 40,88 3.605 285.931.622 218 310.817 285.620.805 182.900 7.440.462
16/09/2025 40,95 4.160 324.903.649 221 778.892 324.124.757 591.400 23.872.278
15/09/2025 40,20 3.295 249.505.151 164 515.655 248.989.496 386.500 15.343.160
12/09/2025 40,01 2.955 223.022.536 137 527.339 222.495.197 229.400 16.815.324
11/09/2025 40,00 4.294 317.264.788 208 631.598 316.633.190 534.700 20.883.668
10/09/2025 39,40 4.176 308.562.337 750 5.036.933 303.525.404 161.500 18.071.814
09/09/2025 39,20 2.866 198.211.575 146 466.313 197.745.262 189.500 7.444.398
08/09/2025 39,40 4.606 337.489.657 248 585.910 336.903.747 424.000 16.789.140