• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,42 +18,96/+1,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,42   +18,96/+1,16%  |   HNX-INDEX   268,69   +1,08/+0,40%  |   UPCOM-INDEX   120,66   +0,57/+0,47%  |   VN30   1.893,54   +22,00/+1,18%  |   HNX30   593,79   +3,53/+0,60%
17 Tháng Mười Một 2025 11:07:10 CH - Mở cửa
CTCP Petec Bình Định (GCB : UPCOM)
Cập nhật ngày 17/11/2025
3:00:04 CH
8,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,50
Mở cửa
8,50
Cao nhất
8,50
Thấp nhất
8,50
Khối lượng
220.000
KLTB 10 ngày
390
Cao nhất 52 tuần
26,50
Thấp nhất 52 tuần
8,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/11/2025 8,50 7 223.300 5 224.500 -1.200 0 1.980.000
14/11/2025 8,50 7 18.600 3 2.100 16.500 1.100 9.350
13/11/2025 8,50 3 5.400 5 5.100 300 0 0
12/11/2025 8,50 2 1.600 5 4.600 -3.000 200 1.700
11/11/2025 8,50 3 1.700 7 2.500 -800 100 850
10/11/2025 9,00 9 5.300 4 4.200 1.100 0 0
07/11/2025 9,00 1 1.800 8 10.900 -9.100 1.800 16.200
06/11/2025 9,20 5 2.250 10 10.450 -8.200 200 1.870
05/11/2025 9,00 3 1.112 7 5.328 -4.216 0 0
04/11/2025 9,00 2 529 7 8.253 -7.724 500 4.500
03/11/2025 9,00 8 1.646 7 1.526 120 400 3.610
31/10/2025 9,00 9 4.200 8 4.600 -400 2.100 18.900
30/10/2025 9,50 15 6.300 4 1.650 4.650 1.300 11.850
29/10/2025 8,70 25 22.503 8 11.100 11.403 6.600 56.170
28/10/2025 8,80 0 7.700 0 6.500 1.200 5.500 47.700
27/10/2025 8,70 5 4.403 7 5.603 -1.200 1.200 10.440
24/10/2025 10,10 3 10.252 3 4.200 6.052 0 0
23/10/2025 9,60 12 11.300 12 6.206 5.094 3.000 30.350
22/10/2025 10,50 8 4.800 9 11.303 -6.503 3.900 42.620
21/10/2025 12,20 6 3.920 17 23.047 -19.127 3.900 47.580