|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
409.514 | 399.969 | 473.717 | 465.340 | 532.155 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.411 | 25.962 | 51.114 | 10.304 | 42.242 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.411 | 10.962 | 36.114 | 10.304 | 42.242 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 15.000 | 15.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21.742 | 36.911 | 35.808 | 20.908 | 40.908 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.742 | 36.911 | 35.808 | 20.908 | 40.908 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
287.771 | 250.535 | 283.501 | 312.621 | 332.100 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
119.582 | 116.670 | 120.111 | 141.632 | 131.327 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
181.069 | 132.217 | 170.604 | 130.962 | 137.879 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 65.000 | 60.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.603 | 33.641 | 28.737 | 18.746 | 32.802 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.483 | -31.993 | -35.952 | -43.719 | -29.908 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
72.524 | 75.688 | 90.739 | 107.954 | 101.415 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
73.223 | 75.688 | 90.739 | 107.954 | 101.415 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-699 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.067 | 10.873 | 12.556 | 13.553 | 15.490 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
933 | 2.146 | 1.882 | 2.098 | 3.130 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.016 | 8.609 | 10.148 | 11.337 | 12.242 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
118 | 118 | 525 | 118 | 118 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
246.994 | 267.854 | 272.317 | 294.253 | 294.597 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.253 | 2.105 | 2.711 | 1.377 | 1.234 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.253 | 2.105 | 2.711 | 1.377 | 1.234 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
173.450 | 231.053 | 232.757 | 241.132 | 241.139 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
80.499 | 95.511 | 96.528 | 105.277 | 105.557 |
 | - Nguyên giá |
|
|
163.051 | 181.552 | 187.495 | 201.424 | 201.207 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82.551 | -86.040 | -90.967 | -96.147 | -95.650 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
92.950 | 135.541 | 136.230 | 135.854 | 135.583 |
 | - Nguyên giá |
|
|
98.072 | 141.072 | 142.147 | 142.147 | 141.845 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.121 | -5.530 | -5.917 | -6.292 | -6.262 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
47.651 | 10.191 | 10.179 | 24.450 | 24.516 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
47.651 | 10.191 | 10.179 | 24.450 | 24.516 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.103 | 10.103 | 11.206 | 11.305 | 11.206 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.103 | 10.103 | 10.103 | 10.203 | 10.103 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.102 | 1.102 | 1.102 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.537 | 14.402 | 15.465 | 15.989 | 16.502 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.506 | 14.371 | 15.465 | 14.883 | 16.250 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
32 | 32 | | 1.106 | 252 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
656.508 | 667.823 | 746.034 | 759.593 | 826.752 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
231.023 | 238.421 | 279.911 | 321.132 | 141.969 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
217.293 | 220.230 | 261.973 | 303.333 | 123.025 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
166.460 | 153.777 | 204.216 | 229.543 | 62.769 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.582 | 22.235 | 20.351 | 26.287 | 20.060 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
146 | 508 | 271 | 1.562 | 607 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.234 | 11.991 | 7.926 | 12.094 | 10.713 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.437 | 7.507 | 8.428 | 9.632 | 8.426 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.916 | 15.026 | 14.186 | 17.947 | 14.423 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.132 | 1.548 | 2.479 | 3.687 | 2.681 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.385 | 7.638 | 4.115 | 2.581 | 3.346 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
13.730 | 18.191 | 17.938 | 17.799 | 18.943 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.282 | 1.582 | 1.582 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 3.150 | 2.992 | 2.205 | 2.678 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12.448 | 13.459 | 13.364 | 15.594 | 16.266 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
425.485 | 429.402 | 466.123 | 438.461 | 684.783 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
425.485 | 429.402 | 466.123 | 438.461 | 684.783 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
306.800 | 306.800 | 321.800 | 321.800 | 393.150 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | 142.700 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
111.144 | 116.500 | 138.050 | 111.614 | 143.584 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
53.525 | 53.908 | 113.869 | 62.456 | 62.381 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
57.618 | 62.592 | 24.181 | 49.159 | 81.203 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.542 | 6.102 | 6.273 | 5.047 | 5.349 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
656.508 | 667.823 | 746.034 | 759.593 | 826.752 |