|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
398.232 | 357.817 | 409.514 | 399.969 | 473.717 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.505 | 28.784 | 19.411 | 25.962 | 51.114 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.505 | 28.784 | 19.411 | 10.962 | 36.114 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 15.000 | 15.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
58.800 | 20.782 | 21.742 | 36.911 | 35.808 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
58.800 | 20.782 | 21.742 | 36.911 | 35.808 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
252.170 | 236.345 | 287.771 | 250.535 | 283.501 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
112.688 | 116.077 | 119.582 | 116.670 | 120.111 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
142.005 | 127.048 | 181.069 | 132.217 | 170.604 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.785 | 11.683 | 15.603 | 33.641 | 28.737 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.308 | -18.463 | -28.483 | -31.993 | -35.952 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
67.676 | 64.205 | 72.524 | 75.688 | 90.739 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
68.375 | 64.904 | 73.223 | 75.688 | 90.739 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-699 | -699 | -699 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.081 | 7.703 | 8.067 | 10.873 | 12.556 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
583 | 681 | 933 | 2.146 | 1.882 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.914 | 6.393 | 7.016 | 8.609 | 10.148 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.584 | 628 | 118 | 118 | 525 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
269.973 | 268.707 | 246.994 | 267.854 | 272.317 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.957 | 1.269 | 1.253 | 2.105 | 2.711 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.957 | 1.269 | 1.253 | 2.105 | 2.711 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
177.343 | 174.469 | 173.450 | 231.053 | 232.757 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.574 | 81.110 | 80.499 | 95.511 | 96.528 |
 | - Nguyên giá |
|
|
158.072 | 159.623 | 163.051 | 181.552 | 187.495 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74.498 | -78.513 | -82.551 | -86.040 | -90.967 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
93.769 | 93.359 | 92.950 | 135.541 | 136.230 |
 | - Nguyên giá |
|
|
98.072 | 98.072 | 98.072 | 141.072 | 142.147 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.303 | -4.712 | -5.121 | -5.530 | -5.917 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
55.061 | 57.529 | 47.651 | 10.191 | 10.179 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
55.061 | 57.529 | 47.651 | 10.191 | 10.179 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | 20.134 | 10.103 | 10.103 | 11.206 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
20.000 | 20.134 | 10.103 | 10.103 | 10.103 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 1.102 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.612 | 15.306 | 14.537 | 14.402 | 15.465 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.612 | 15.306 | 14.506 | 14.371 | 15.465 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 32 | 32 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
668.205 | 626.525 | 656.508 | 667.823 | 746.034 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
290.491 | 224.135 | 231.023 | 238.421 | 279.911 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
276.451 | 210.279 | 217.293 | 220.230 | 261.973 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
227.423 | 161.945 | 166.460 | 153.777 | 204.216 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.376 | 16.593 | 15.582 | 22.235 | 20.351 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.932 | 342 | 146 | 508 | 271 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.850 | 9.536 | 13.234 | 11.991 | 7.926 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.199 | 6.191 | 6.437 | 7.507 | 8.428 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.543 | 10.218 | 11.916 | 15.026 | 14.186 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.541 | 2.002 | 2.132 | 1.548 | 2.479 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.588 | 3.453 | 1.385 | 7.638 | 4.115 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14.040 | 13.856 | 13.730 | 18.191 | 17.938 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.987 | 2.272 | 1.282 | 1.582 | 1.582 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.215 | 1.542 | | 3.150 | 2.992 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7.838 | 10.042 | 12.448 | 13.459 | 13.364 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
377.714 | 402.390 | 425.485 | 429.402 | 466.123 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
377.714 | 402.390 | 425.485 | 429.402 | 466.123 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
306.800 | 306.800 | 306.800 | 306.800 | 321.800 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.328 | 86.658 | 111.144 | 116.500 | 138.050 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
53.525 | 53.525 | 53.525 | 53.908 | 113.869 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.803 | 33.133 | 57.618 | 62.592 | 24.181 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.586 | 8.932 | 7.542 | 6.102 | 6.273 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
668.205 | 626.525 | 656.508 | 667.823 | 746.034 |