|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
380.618 | 381.736 | 398.232 | 357.817 | 409.514 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.727 | 15.028 | 11.505 | 28.784 | 19.411 |
| 1. Tiền |
|
|
17.727 | 15.028 | 11.505 | 28.784 | 19.411 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 58.800 | 20.782 | 21.742 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 58.800 | 20.782 | 21.742 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
301.988 | 285.657 | 252.170 | 236.345 | 287.771 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
107.156 | 107.810 | 112.688 | 116.077 | 119.582 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
186.395 | 185.693 | 142.005 | 127.048 | 181.069 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.057 | 5.463 | 10.785 | 11.683 | 15.603 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.619 | -13.308 | -13.308 | -18.463 | -28.483 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54.835 | 74.445 | 67.676 | 64.205 | 72.524 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
54.835 | 75.143 | 68.375 | 64.904 | 73.223 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -699 | -699 | -699 | -699 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.068 | 6.607 | 8.081 | 7.703 | 8.067 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.010 | 982 | 583 | 681 | 933 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.924 | 5.507 | 5.914 | 6.393 | 7.016 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
134 | 118 | 1.584 | 628 | 118 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
278.668 | 290.244 | 269.973 | 268.707 | 246.994 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
994 | 15.020 | 1.957 | 1.269 | 1.253 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
994 | 15.020 | 1.957 | 1.269 | 1.253 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
180.703 | 181.089 | 177.343 | 174.469 | 173.450 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.117 | 86.911 | 83.574 | 81.110 | 80.499 |
| - Nguyên giá |
|
|
154.509 | 157.770 | 158.072 | 159.623 | 163.051 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.392 | -70.859 | -74.498 | -78.513 | -82.551 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
94.587 | 94.178 | 93.769 | 93.359 | 92.950 |
| - Nguyên giá |
|
|
98.072 | 98.072 | 98.072 | 98.072 | 98.072 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.485 | -3.894 | -4.303 | -4.712 | -5.121 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
59.947 | 59.133 | 55.061 | 57.529 | 47.651 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
59.947 | 59.133 | 55.061 | 57.529 | 47.651 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.675 | 20.025 | 20.000 | 20.134 | 10.103 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
19.994 | 20.000 | 20.000 | 20.134 | 10.103 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25 | 25 | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.655 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.349 | 14.978 | 15.612 | 15.306 | 14.537 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.349 | 14.978 | 15.612 | 15.306 | 14.506 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 32 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
659.286 | 671.980 | 668.205 | 626.525 | 656.508 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
284.918 | 301.271 | 290.491 | 224.135 | 231.023 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
272.200 | 286.694 | 276.451 | 210.279 | 217.293 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
225.386 | 235.272 | 227.423 | 161.945 | 166.460 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.297 | 20.043 | 16.376 | 16.593 | 15.582 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
161 | 22 | 3.932 | 342 | 146 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.123 | 13.229 | 8.850 | 9.536 | 13.234 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.626 | 7.688 | 5.199 | 6.191 | 6.437 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.916 | 6.241 | 7.543 | 10.218 | 11.916 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.631 | 2.063 | 3.541 | 2.002 | 2.132 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60 | 2.135 | 3.588 | 3.453 | 1.385 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.718 | 14.578 | 14.040 | 13.856 | 13.730 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.550 | 3.202 | 2.987 | 2.272 | 1.282 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.994 | 3.423 | 3.215 | 1.542 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6.174 | 7.953 | 7.838 | 10.042 | 12.448 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
374.368 | 370.709 | 377.714 | 402.390 | 425.485 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
374.368 | 370.709 | 377.714 | 402.390 | 425.485 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
306.800 | 306.800 | 306.800 | 306.800 | 306.800 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
56.716 | 54.241 | 61.328 | 86.658 | 111.144 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
31.659 | 30.024 | 53.525 | 53.525 | 53.525 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.057 | 24.217 | 7.803 | 33.133 | 57.618 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.852 | 9.668 | 9.586 | 8.932 | 7.542 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
659.286 | 671.980 | 668.205 | 626.525 | 656.508 |