|
|
Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
13.915.600 | 15.567.858 | 14.760.523 | 17.050.454 | 17.385.071 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.274.158 | 1.548.059 | 1.195.153 | 1.807.582 | 1.525.418 |
| 1. Tiền |
|
|
203.728 | 227.269 | 291.572 | 259.191 | 237.348 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.070.430 | 1.320.790 | 903.580 | 1.548.390 | 1.288.071 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.324.500 | 5.217.000 | 4.906.850 | 5.136.000 | 4.961.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.324.500 | 5.217.000 | 4.906.850 | 5.136.000 | 4.961.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.151.723 | 6.360.436 | 6.842.451 | 7.935.180 | 8.780.271 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.323.202 | 5.880.693 | 6.220.789 | 7.554.303 | 7.884.850 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
103.202 | 85.070 | 35.440 | 51.203 | 105.690 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
35.000 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
712.291 | 420.618 | 610.763 | 352.708 | 812.100 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21.971 | -25.946 | -24.541 | -23.034 | -22.369 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.120.415 | 2.215.834 | 1.760.594 | 2.102.546 | 2.002.917 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.216.586 | 2.298.659 | 1.843.419 | 2.180.711 | 2.080.376 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-96.171 | -82.825 | -82.825 | -78.165 | -77.460 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
44.804 | 226.530 | 55.476 | 69.146 | 114.965 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.514 | 147.403 | 2.222 | 3.733 | 37.555 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19.803 | 63.969 | 34.103 | 48.631 | 60.917 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.487 | 15.158 | 19.151 | 16.781 | 16.494 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.271.717 | 31.327.670 | 30.505.524 | 29.767.167 | 29.004.235 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
146.840 | 29.340 | 29.340 | 30.194 | 30.194 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
122.500 | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24.340 | 29.340 | 29.340 | 30.194 | 30.194 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
29.577.227 | 28.661.048 | 27.783.183 | 27.086.145 | 26.624.469 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29.350.966 | 28.438.626 | 27.555.740 | 26.855.441 | 26.442.865 |
| - Nguyên giá |
|
|
84.839.196 | 84.865.859 | 84.900.369 | 84.983.173 | 85.373.657 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.488.230 | -56.427.233 | -57.344.629 | -58.127.732 | -58.930.792 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
226.261 | 222.422 | 227.443 | 230.704 | 181.604 |
| - Nguyên giá |
|
|
300.904 | 301.640 | 308.522 | 314.455 | 261.415 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74.643 | -79.217 | -81.079 | -83.751 | -79.811 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
575.723 | 630.417 | 640.531 | 613.396 | 244.175 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
575.723 | 630.417 | 640.531 | 613.396 | 244.175 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.382.600 | 1.406.015 | 1.406.216 | 1.418.080 | 1.418.080 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
107.810 | 124.583 | 124.583 | 137.386 | 137.386 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.316.003 | 1.316.003 | 1.316.003 | 1.316.003 | 1.316.003 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-41.212 | -34.572 | -34.371 | -35.309 | -35.309 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
589.327 | 600.850 | 646.254 | 619.352 | 687.317 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
149.462 | 172.049 | 177.497 | 170.481 | 230.534 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.252 | 1.127 | 41.599 | 21.862 | 27.693 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
438.613 | 427.674 | 427.158 | 427.010 | 429.091 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
46.187.317 | 46.895.528 | 45.266.046 | 46.817.621 | 46.389.306 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
25.673.601 | 24.891.130 | 22.347.870 | 23.823.901 | 22.491.382 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.819.859 | 6.208.936 | 3.983.915 | 7.000.626 | 5.764.549 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.101.304 | 2.567.247 | 1.761.138 | 2.441.814 | 1.934.864 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
573.567 | 1.264.655 | 816.311 | 1.200.236 | 946.113 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.488 | 2.511 | 3.155 | 5.420 | 4.775 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
260.075 | 271.824 | 292.615 | 468.421 | 606.395 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
281.556 | 258.156 | 140.400 | 173.602 | 250.251 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
693.603 | 152.412 | 331.362 | 585.689 | 762.951 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 453 | 27 | 203 | 27 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.714.758 | 1.538.953 | 528.442 | 1.854.591 | 1.027.370 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 167 | 91 | | 222 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
191.510 | 152.558 | 110.373 | 270.651 | 231.579 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
19.853.742 | 18.682.194 | 18.363.955 | 16.823.275 | 16.726.833 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
296 | 296 | 202 | 202 | 202 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.820.056 | 18.628.778 | 18.310.090 | 16.769.502 | 16.676.206 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.570 | 2.518 | 2.559 | 2.559 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
30.820 | 50.602 | 51.103 | 51.012 | 50.424 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.513.716 | 22.004.398 | 22.918.176 | 22.993.720 | 23.897.924 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.513.716 | 22.004.398 | 22.918.176 | 22.993.720 | 23.897.924 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.866.444 | 11.866.444 | 11.866.444 | 11.866.444 | 11.866.444 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
126.330 | 126.330 | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
177.204 | 186.445 | 314.073 | 315.041 | 314.461 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| -97.442 | -75.801 | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.346.274 | 1.335.369 | 1.353.298 | 1.807.417 | 1.807.997 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.822.324 | 3.080.517 | 3.762.035 | 3.217.773 | 4.263.230 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
435.019 | 1.822.324 | 2.897.883 | 1.149.509 | 3.341.859 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.387.305 | 1.258.192 | 864.153 | 2.068.265 | 921.372 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.175.141 | 5.506.736 | 5.698.127 | 5.787.045 | 5.645.792 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
46.187.317 | 46.895.528 | 45.266.046 | 46.817.621 | 46.389.306 |