• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.250,17 +1,06/+0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:25:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.250,17   +1,06/+0,08%  |   HNX-INDEX   222,60   +0,12/+0,06%  |   UPCOM-INDEX   92,99   -0,12/-0,13%  |   VN30   1.315,94   +2,46/+0,19%  |   HNX30   462,84   +0,65/+0,14%
20 Tháng Giêng 2025 12:31:22 CH - Mở cửa
CTCP Giống Gia súc Hà Nội (GGS : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2017Q4 2018Q4 2019Q4 2020Q4 2021
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
41.34735.93460.71743.98436.456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
26.70414.28722.51612.74513.768
1. Tiền
22.70411.23615.37612.74513.768
2. Các khoản tương đương tiền
4.0003.0517.141  
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  5.000  
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  5.000  
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
6.35411.42319.07722.32115.286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
1.0587.88215.10412.79311.294
2. Trả trước cho người bán
  4.052145276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
   185185
6. Phải thu ngắn hạn khác
8.0773.612 9.2333.564
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-2.781-71-80-35-33
IV. Tổng hàng tồn kho
8.28910.00614.1058.7987.267
1. Hàng tồn kho
8.28910.00614.1058.7987.267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
 21720120135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
 217  15
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
  20120120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
106.623170.602172.409147.161136.668
I. Các khoản phải thu dài hạn
 15.52415.524  
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
  15.524  
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
 15.524   
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
92.28769.45385.65394.399101.895
1. Tài sản cố định hữu hình
76.76369.45385.65394.399101.895
- Nguyên giá
101.68489.501109.950126.633142.116
- Giá trị hao mòn lũy kế
-24.921-20.047-24.297-32.234-40.221
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
15.524    
- Nguyên giá
15.524    
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
17216 17.802 
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
17216 17.802 
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
13.95285.07270.02034.02034.020
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
13.95285.07270.02034.02030.020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
    4.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
2125371.212940753
1. Chi phí trả trước dài hạn
2125371.212940753
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
147.971206.536233.127191.145173.124
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
26.55995.730107.83569.43454.753
I. Nợ ngắn hạn
24.25922.41335.71833.41718.736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.5001.0005007.469 
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
2.62310.39417.1606.7697.207
4. Người mua trả tiền trước
323402326 345
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
6701.324850819656
6. Phải trả người lao động
115223596355777
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
       
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.8642.9642.5721.4231.642
11. Phải trả ngắn hạn khác
13.8905.87313.59716.1887.436
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
212201967056
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
613321323616
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
2.30073.31772.11736.01736.017
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.30073.31772.11736.01736.017
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
121.412110.806125.292121.712118.371
I. Vốn chủ sở hữu
115.466110.313114.182114.381112.361
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
102.000110.100110.100110.100110.100
2. Thặng dư vốn cổ phần
29-50-50-50-50
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
15.193    
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
   1.3892.139
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-1.7562624.1322.942172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
258 262  
- LNST chưa phân phối kỳ này
-2.0132623.8692.942172
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
5.94649411.1107.3306.010
1. Nguồn kinh phí
5.9464944.0301.9001.903
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
  7.0805.4304.107
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
147.971206.536233.127191.145173.124
Không có báo cáo nào.