|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
316.719 | 353.855 | 317.638 | 333.867 | 362.262 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.262 | 3.744 | 16.247 | 24.330 | 142.232 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.362 | 3.744 | 11.247 | 3.330 | 7.232 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.900 | | 5.000 | 21.000 | 135.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
298.558 | 345.685 | 294.741 | 302.319 | 213.716 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
65.742 | 65.971 | 67.423 | 54.547 | 57.010 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.541 | 825 | 517 | 493 | 373 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
229.000 | 262.900 | 224.000 | 243.700 | 153.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.274 | 15.988 | 2.801 | 3.579 | 3.333 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.011 | 3.069 | 3.170 | 4.065 | 4.427 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.011 | 3.069 | 3.170 | 4.065 | 4.427 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
888 | 1.357 | 3.480 | 3.153 | 1.887 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
676 | 1.214 | 3.455 | 3.119 | 1.840 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
187 | 118 | | 9 | 22 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.207.643 | 1.191.520 | 1.175.808 | 1.162.757 | 1.147.532 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 3.000 | 3.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 3.000 | 3.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
784.154 | 768.436 | 753.154 | 737.485 | 722.605 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
765.969 | 750.452 | 735.371 | 719.828 | 705.072 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.316.413 | 1.316.684 | 1.317.111 | 1.317.111 | 1.317.910 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-550.443 | -566.232 | -581.740 | -597.283 | -612.838 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.185 | 17.984 | 17.783 | 17.658 | 17.533 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.240 | 22.240 | 22.240 | 22.240 | 22.240 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.055 | -4.256 | -4.457 | -4.582 | -4.707 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
345 | 345 | 318 | 318 | 318 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
345 | 345 | 318 | 318 | 318 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
420.000 | 420.000 | 420.000 | 420.000 | 420.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
420.000 | 420.000 | 420.000 | 420.000 | 420.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.144 | 2.739 | 2.336 | 1.953 | 1.608 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.144 | 2.739 | 2.336 | 1.953 | 1.608 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.524.362 | 1.545.375 | 1.493.446 | 1.496.624 | 1.509.794 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
501.527 | 473.687 | 457.563 | 412.370 | 392.721 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
87.152 | 77.137 | 78.838 | 58.970 | 64.446 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
37.300 | 16.831 | 13.800 | 3.300 | 3.300 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
146 | 275 | 657 | 540 | 535 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.791 | 18.589 | 16.278 | 5.315 | 10.972 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 212 | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
568 | 2.935 | 667 | 465 | 949 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.000 | 4.492 | 4.154 | 3.787 | 4.089 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
35.346 | 34.015 | 43.071 | 45.562 | 44.600 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
414.375 | 396.550 | 378.725 | 353.400 | 328.275 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
414.375 | 396.550 | 378.725 | 353.400 | 328.275 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.022.836 | 1.071.689 | 1.035.883 | 1.084.254 | 1.117.073 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.022.836 | 1.071.689 | 1.035.883 | 1.084.254 | 1.117.073 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
476.625 | 476.625 | 476.625 | 476.625 | 476.625 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
337.980 | 337.980 | 337.980 | 337.980 | 337.980 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
72.420 | 72.420 | 72.420 | 72.420 | 72.420 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
135.811 | 184.664 | 148.859 | 197.230 | 230.049 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
71.771 | 71.771 | 71.771 | 145.686 | 145.686 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
64.040 | 112.894 | 77.088 | 51.544 | 84.363 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.524.362 | 1.545.375 | 1.493.446 | 1.496.624 | 1.509.794 |