|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
258.607 | 281.907 | 316.719 | 353.855 | 317.638 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.947 | 5.595 | 14.262 | 3.744 | 16.247 |
| 1. Tiền |
|
|
3.947 | 3.595 | 2.362 | 3.744 | 11.247 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | 2.000 | 11.900 | | 5.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
230.689 | 272.545 | 298.558 | 345.685 | 294.741 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
56.339 | 63.263 | 65.742 | 65.971 | 67.423 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26 | 135 | 1.541 | 825 | 517 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
171.000 | 206.500 | 229.000 | 262.900 | 224.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.324 | 2.647 | 2.274 | 15.988 | 2.801 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.173 | 3.077 | 3.011 | 3.069 | 3.170 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.173 | 3.077 | 3.011 | 3.069 | 3.170 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
798 | 689 | 888 | 1.357 | 3.480 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
798 | 689 | 676 | 1.214 | 3.455 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 25 | 25 | 25 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 187 | 118 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.238.179 | 1.221.965 | 1.207.643 | 1.191.520 | 1.175.808 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
816.164 | 800.173 | 784.154 | 768.436 | 753.154 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
797.576 | 781.786 | 765.969 | 750.452 | 735.371 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.316.380 | 1.316.413 | 1.316.413 | 1.316.684 | 1.317.111 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-518.803 | -534.626 | -550.443 | -566.232 | -581.740 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.587 | 18.386 | 18.185 | 17.984 | 17.783 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.240 | 22.240 | 22.240 | 22.240 | 22.240 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.652 | -3.853 | -4.055 | -4.256 | -4.457 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
345 | 345 | 345 | 345 | 318 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
345 | 345 | 345 | 345 | 318 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
420.000 | 420.000 | 420.000 | 420.000 | 420.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
420.000 | 420.000 | 420.000 | 420.000 | 420.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.670 | 1.446 | 3.144 | 2.739 | 2.336 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.670 | 1.446 | 3.144 | 2.739 | 2.336 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.496.786 | 1.503.871 | 1.524.362 | 1.545.375 | 1.493.446 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
537.991 | 513.230 | 501.527 | 473.687 | 457.563 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
87.966 | 81.030 | 87.152 | 77.137 | 78.838 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.800 | 30.300 | 37.300 | 16.831 | 13.800 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.547 | 163 | 146 | 275 | 657 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.251 | 4.794 | 9.791 | 18.589 | 16.278 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
227 | | | | 212 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
820 | 3.581 | 568 | 2.935 | 667 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.218 | 3.820 | 4.000 | 4.492 | 4.154 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
39.102 | 38.371 | 35.346 | 34.015 | 43.071 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
450.025 | 432.200 | 414.375 | 396.550 | 378.725 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
450.025 | 432.200 | 414.375 | 396.550 | 378.725 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
958.795 | 990.642 | 1.022.836 | 1.071.689 | 1.035.883 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
958.795 | 990.642 | 1.022.836 | 1.071.689 | 1.035.883 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
476.625 | 476.625 | 476.625 | 476.625 | 476.625 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
337.980 | 337.980 | 337.980 | 337.980 | 337.980 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
72.420 | 72.420 | 72.420 | 72.420 | 72.420 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
71.771 | 103.617 | 135.811 | 184.664 | 148.859 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 71.771 | 71.771 | 71.771 | 71.771 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
71.771 | 31.847 | 64.040 | 112.894 | 77.088 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.496.786 | 1.503.871 | 1.524.362 | 1.545.375 | 1.493.446 |