• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.338,97 -2,90/-0,22%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:40:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.338,97   -2,90/-0,22%  |   HNX-INDEX   224,14   +0,58/+0,26%  |   UPCOM-INDEX   98,58   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.427,58   -4,61/-0,32%  |   HNX30   454,03   +0,68/+0,15%
29 Tháng Năm 2025 12:40:43 CH - Mở cửa
CTCP Sản xuất kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (GIL : HOSE)
Cập nhật ngày 29/05/2025
12:39:08 CH
17,05 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,29%)
Tham chiếu
17,10
Mở cửa
17,20
Cao nhất
17,35
Thấp nhất
16,95
Khối lượng
160.100
KLTB 10 ngày
676.560
Cao nhất 52 tuần
37,90
Thấp nhất 52 tuần
13,25
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
1.416,86 tỷ 156,90 tỷ 221,50 tỷ 126,02 tỷ
Quý 2
1.274,72 tỷ 269,06 tỷ 145,07 tỷ ---
Quý 3
213,09 tỷ 280,08 tỷ 152,59 tỷ ---
Quý 4
261,93 tỷ 230,36 tỷ 191,74 tỷ ---
Tổng
3.166,60 tỷ 936,40 tỷ 710,89 tỷ 126,02 tỷ
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
107,15 tỷ -38,62 tỷ 7,22 tỷ 2,87 tỷ
Quý 2
116,16 tỷ -5,37 tỷ 3,75 tỷ ---
Quý 3
128,21 tỷ -19,68 tỷ 2,33 tỷ ---
Quý 4
9,92 tỷ 91,73 tỷ 14,23 tỷ ---
Tổng
361,43 tỷ 28,07 tỷ 27,54 tỷ 2,87 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 1/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu -45,52% -46,08% -22,57% 12,63% 28,21%
Lợi nhuận 111,86% 169,83% 295,42% -1,62% 20,87%
EPS cơ bản 115,54% 159,60% 292,36% -12,98% 12,74%
EPS pha loãng 115,54% 159,60% 293,22% -21,79% 12,74%
Tổng tài sản -3,32% -4,40% -6,50% 3,01% 21,12%
Chỉ tiêu tài chính