|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,44%
|
Sở hữu khác
|
98,56%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lê Hùng
|
Chủ tịch HĐQT
|
9.049.264
|
8,91%
|
08/11/2024
|
Lê Anh Thư
|
---
|
7.172.597
|
7,06%
|
08/11/2024
|
Nguyễn Phương Đông
|
---
|
3.211.504
|
4,59%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Việt Hùng
|
---
|
2.900.000
|
4,20%
|
25/04/2022
|
Nguyễn Tăng Đạt
|
---
|
2.465.991
|
3,57%
|
25/04/2022
|
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Thừa Thiên Huế
|
---
|
2.402.992
|
3,48%
|
25/04/2022
|
Nguyễn Hữu Phúc
|
Thành viên HĐQT
|
2.005.838
|
2,87%
|
30/06/2024
|
CTCP May Hàng Gia Dụng Gilimex - PPJ
|
---
|
1.960.470
|
2,80%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Kim Oanh
|
---
|
1.791.998
|
2,60%
|
16/11/2020
|
Dương Tuấn Linh
|
---
|
1.326.840
|
1,92%
|
25/04/2022
|
Bùi Đăng Thảnh
|
---
|
1.250.000
|
1,81%
|
25/04/2022
|
Giang Nhược Trì
|
---
|
1.237.400
|
1,79%
|
25/04/2022
|
Phạm Văn Thuấn
|
---
|
1.122.224
|
1,63%
|
25/04/2022
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
---
|
1.000.000
|
1,45%
|
25/04/2022
|
Lê Thị Hồng Phấn
|
---
|
1.000.000
|
1,45%
|
25/04/2022
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
---
|
1.000.000
|
1,45%
|
25/04/2022
|
Nguyễn Việt Cường
|
---
|
1.000.000
|
1,43%
|
21/10/2024
|
Lê Thị Diệu Chi
|
---
|
928.860
|
2,58%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Thảo
|
---
|
772.000
|
1,12%
|
25/04/2022
|
Ngô Thị Việt Nga
|
---
|
625.006
|
0,91%
|
25/04/2022
|
Nguyễn Thị Minh Hiếu
|
Kế toán trưởng
|
326.466
|
0,47%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Tàu
|
---
|
87.534
|
0,13%
|
30/06/2022
|
Phạm Thị Ánh Nguyệt
|
Giám đốc
|
35.000
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
Thành viên HĐQT
|
30.700
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Đinh Thị Hậu
|
---
|
10.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Trần Nhân Quí Trát
|
---
|
8.400
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Trần Thanh Tùng
|
Thành viên HĐQT
|
7.010
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
---
|
3.310
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Công đoàn CTCP Sản xuất kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
---
|
756
|
0,00%
|
24/10/2024
|
|
|
|
|