|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.961.828 | 2.875.258 | 2.896.494 | 2.910.277 | 2.867.974 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
542.325 | 674.805 | 539.072 | 542.128 | 412.673 |
| 1. Tiền |
|
|
186.675 | 66.805 | 125.702 | 108.401 | 98.283 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
355.650 | 608.000 | 413.370 | 433.727 | 314.390 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
477.604 | 222.264 | 384.955 | 420.764 | 445.764 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
64.058 | 64.058 | 64.058 | 64.058 | 64.058 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-40.184 | -42.524 | -39.833 | -41.025 | -41.025 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
453.730 | 200.730 | 360.730 | 397.732 | 422.732 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
330.809 | 437.221 | 423.121 | 285.099 | 284.980 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
101.673 | 154.733 | 99.031 | 90.688 | 85.745 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
81.363 | 118.083 | 150.703 | 155.810 | 155.987 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 43.248 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
147.773 | 164.405 | 173.387 | 38.601 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.385.892 | 1.364.068 | 1.377.288 | 1.587.095 | 1.640.012 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.385.892 | 1.364.068 | 1.377.288 | 1.587.095 | 1.640.012 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
225.199 | 176.900 | 172.058 | 75.191 | 84.545 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.367 | 2.350 | 1.539 | 1.017 | 2.259 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
221.509 | 169.433 | 168.807 | 71.823 | 80.858 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.323 | 5.117 | 1.712 | 2.350 | 1.429 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
469.743 | 483.979 | 469.402 | 458.357 | 449.598 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.411 | 2.725 | 2.115 | 2.115 | 2.115 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | 250 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.411 | 2.725 | 2.115 | 2.115 | 1.865 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
256.050 | 249.253 | 251.300 | 245.536 | 239.305 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
228.152 | 221.694 | 224.079 | 218.652 | 212.759 |
| - Nguyên giá |
|
|
403.945 | 402.417 | 412.290 | 412.032 | 412.366 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-175.793 | -180.723 | -188.211 | -193.380 | -199.607 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27.898 | 27.560 | 27.222 | 26.884 | 26.546 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.271 | 33.271 | 33.271 | 33.271 | 33.271 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.374 | -5.712 | -6.050 | -6.387 | -6.725 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
26.847 | 30.635 | 21.289 | 21.289 | 24.227 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
26.847 | 30.635 | 21.289 | 21.289 | 24.227 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.964 | 46.913 | 46.913 | 46.888 | 46.888 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
21.964 | 21.913 | 21.913 | 21.888 | 21.888 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
48.222 | 46.265 | 43.660 | 42.466 | 41.062 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
48.160 | 46.257 | 43.652 | 42.458 | 41.054 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
62 | 8 | 8 | 8 | 8 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
112.249 | 108.187 | 104.125 | 100.063 | 96.001 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.431.571 | 3.359.237 | 3.365.896 | 3.368.634 | 3.317.573 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
979.281 | 816.479 | 817.669 | 820.038 | 760.786 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
803.912 | 644.391 | 587.083 | 563.546 | 493.390 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
177.022 | 119.900 | 149.891 | 117.914 | 64.850 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
473.332 | 373.181 | 312.512 | 338.781 | 321.195 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
49.266 | 45.411 | 45.433 | 32.696 | 32.721 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.396 | 16.430 | 3.554 | 8.936 | 7.392 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.473 | 22.222 | 14.380 | 16.011 | 19.486 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22 | 447 | 23 | 2.340 | 23 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
67.355 | 66.755 | 61.243 | 46.822 | 47.677 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46 | 46 | 46 | 46 | 46 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
175.369 | 172.087 | 230.586 | 256.492 | 267.397 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.089 | 2.477 | 2.402 | 2.402 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
173.369 | 169.998 | 228.109 | 254.090 | 264.994 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.452.290 | 2.542.758 | 2.548.227 | 2.548.596 | 2.556.786 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.452.290 | 2.542.758 | 2.548.227 | 2.548.596 | 2.556.786 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
700.000 | 700.000 | 700.000 | 699.500 | 699.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
647.645 | 647.645 | 647.645 | 647.645 | 647.659 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-41.441 | -41.441 | -41.441 | -41.441 | -41.434 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31.777 | 30.523 | 29.268 | 28.014 | 26.760 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
214 | 328 | 328 | 287 | 213 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.031.416 | 1.122.356 | 1.127.041 | 1.129.107 | 1.139.232 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.116.939 | 1.095.424 | 1.118.965 | 1.119.734 | 1.126.820 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-85.523 | 26.932 | 8.076 | 9.373 | 12.413 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
82.679 | 83.347 | 85.385 | 85.484 | 84.856 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.431.571 | 3.359.237 | 3.365.896 | 3.368.634 | 3.317.573 |