|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.896.494 | 2.910.277 | 2.867.974 | 2.751.058 | 2.973.556 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
539.072 | 542.128 | 412.673 | 484.489 | 456.367 |
 | 1. Tiền |
|
|
125.702 | 108.401 | 98.283 | 95.456 | 73.443 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
413.370 | 433.727 | 314.390 | 389.033 | 382.925 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
384.955 | 420.764 | 445.764 | 280.120 | 522.120 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
64.058 | 64.058 | 64.058 | 64.058 | 64.058 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-39.833 | -41.025 | -41.025 | -46.028 | -46.028 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
360.730 | 397.732 | 422.732 | 262.090 | 504.090 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
423.121 | 285.099 | 284.980 | 255.044 | 257.861 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
99.031 | 90.688 | 85.745 | 74.855 | 43.560 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
150.703 | 155.810 | 155.987 | 150.916 | 154.522 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 43.248 | -16.933 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
173.387 | 38.601 | | 46.205 | 59.778 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.377.288 | 1.587.095 | 1.640.012 | 1.644.019 | 1.676.449 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.377.288 | 1.587.095 | 1.640.012 | 1.644.019 | 1.676.449 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
172.058 | 75.191 | 84.545 | 87.387 | 60.759 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.539 | 1.017 | 2.259 | 1.738 | 1.250 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
168.807 | 71.823 | 80.858 | 83.778 | 57.904 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.712 | 2.350 | 1.429 | 1.871 | 1.606 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
469.402 | 458.357 | 449.598 | 507.809 | 494.509 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.115 | 2.115 | 2.115 | 18.896 | 2.099 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 250 | 250 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.115 | 2.115 | 1.865 | 18.646 | 250 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | 1.849 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
251.300 | 245.536 | 239.305 | 237.831 | 237.445 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
224.079 | 218.652 | 212.759 | 211.637 | 211.562 |
 | - Nguyên giá |
|
|
412.290 | 412.032 | 412.366 | 417.526 | 419.099 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-188.211 | -193.380 | -199.607 | -205.889 | -207.537 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27.222 | 26.884 | 26.546 | 26.195 | 25.884 |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.271 | 33.271 | 33.271 | 33.258 | 33.258 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.050 | -6.387 | -6.725 | -7.063 | -7.374 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.289 | 21.289 | 24.227 | 37.331 | 41.863 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.289 | 21.289 | 24.227 | 37.331 | 41.863 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
46.913 | 46.888 | 46.888 | 44.864 | 44.864 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
21.913 | 21.888 | 21.888 | 21.864 | 21.864 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25.000 | 25.000 | 25.000 | 23.000 | 23.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
43.660 | 42.466 | 41.062 | 76.948 | 76.298 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
43.652 | 42.458 | 41.054 | 76.922 | 76.298 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8 | 8 | 8 | 26 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
104.125 | 100.063 | 96.001 | 91.939 | 91.939 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.365.896 | 3.368.634 | 3.317.573 | 3.258.868 | 3.468.065 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
817.669 | 820.038 | 760.786 | 698.084 | 920.859 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
587.083 | 563.546 | 493.390 | 428.730 | 359.629 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
149.891 | 117.914 | 64.850 | 76.500 | 87.450 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
312.512 | 338.781 | 321.195 | 238.128 | 130.673 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
45.433 | 32.696 | 32.721 | 32.737 | 40.040 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.554 | 8.936 | 7.392 | 12.838 | 5.101 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.380 | 16.011 | 19.486 | 22.724 | 12.749 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
23 | 2.340 | 23 | 3.458 | 42 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 300 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
61.243 | 46.822 | 47.677 | 42.000 | 83.528 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46 | 46 | 46 | 46 | 46 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
230.586 | 256.492 | 267.397 | 269.353 | 561.230 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.477 | 2.402 | 2.402 | 2.402 | 2.402 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
228.109 | 254.090 | 264.994 | 266.951 | 558.800 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 28 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.548.227 | 2.548.596 | 2.556.786 | 2.560.784 | 2.547.206 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.548.227 | 2.548.596 | 2.556.786 | 2.560.784 | 2.547.206 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
700.000 | 699.500 | 699.500 | 1.016.001 | 1.016.001 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
647.645 | 647.645 | 647.659 | 647.659 | 647.659 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-41.441 | -41.441 | -41.434 | -41.472 | -50.342 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.268 | 28.014 | 26.760 | 25.505 | 24.251 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
328 | 287 | 213 | 143 | 138 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.127.041 | 1.129.107 | 1.139.232 | 828.038 | 825.351 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.118.965 | 1.119.734 | 1.126.820 | 801.892 | 821.630 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.076 | 9.373 | 12.413 | 26.146 | 3.722 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
85.385 | 85.484 | 84.856 | 84.911 | 84.149 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.365.896 | 3.368.634 | 3.317.573 | 3.258.868 | 3.468.065 |