|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
510.085 | 259.960 | 280.133 | 181.235 | 153.050 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
82.147 | 11.220 | 16.597 | 12.058 | 11.748 |
| 1. Tiền |
|
|
82.008 | 11.220 | 16.597 | 12.058 | 11.748 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
139 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
371.348 | 240.962 | 253.308 | 153.209 | 132.562 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
136.038 | 14.935 | 42.609 | 39.236 | 48.378 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
49.131 | 69.536 | 44.027 | 59.775 | 56.716 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 5.000 | 5.000 | 4.817 | 4.817 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
186.180 | 151.491 | 161.673 | 49.382 | 22.651 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
44.997 | | 2.128 | 8.238 | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
44.997 | | 2.128 | 8.238 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.592 | 7.779 | 8.101 | 7.729 | 8.741 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.521 | 6 | 381 | 60 | 936 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.242 | | | 3 | 191 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7.829 | 7.773 | 7.720 | 7.667 | 7.614 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
235.705 | 172.892 | 172.004 | 296.542 | 299.033 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
90.248 | 45.000 | 45.000 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
90.000 | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 45.000 | 45.000 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
248 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
87.538 | 866 | 778 | 692 | 609 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
79.598 | 866 | 778 | 692 | 609 |
| - Nguyên giá |
|
|
133.029 | 12.707 | 12.707 | 12.707 | 12.707 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.431 | -11.841 | -11.929 | -12.015 | -12.098 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
7.608 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
9.493 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.885 | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
333 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
548 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-214 | | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
29.815 | 29.250 | 28.685 | 28.121 | 31.988 |
| - Nguyên giá |
|
|
42.872 | 42.872 | 42.872 | 42.872 | 47.360 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.058 | -13.622 | -14.187 | -14.752 | -15.372 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 39 | 186 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 39 | 186 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | 87.544 | 87.544 | 256.750 | 256.750 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.000 | 27.544 | 27.544 | 196.750 | 196.750 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.104 | 10.232 | 9.957 | 10.794 | 9.685 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.075 | 10.094 | 9.957 | 10.794 | 9.685 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
29 | 138 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
745.790 | 432.852 | 452.137 | 477.777 | 452.083 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
315.912 | 96.391 | 115.516 | 135.156 | 110.684 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
233.758 | 96.391 | 115.516 | 135.156 | 110.684 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
106.206 | 52.131 | 58.392 | 79.266 | 52.775 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
54.865 | 30.245 | 42.189 | 40.353 | 39.255 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
47.200 | 2.874 | 2.982 | 2.874 | 4.351 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.902 | 7.887 | 7.238 | 7.515 | 7.294 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.917 | | 161 | 163 | 253 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.405 | 465 | 1.736 | 495 | 1.931 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 539 | 837 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.264 | 2.790 | 2.817 | 3.950 | 3.987 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
82.154 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
82.154 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
429.878 | 336.461 | 336.621 | 342.621 | 341.399 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
429.878 | 336.461 | 336.621 | 342.621 | 341.399 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
314.342 | 314.342 | 314.342 | 314.342 | 314.342 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.466 | 8.416 | 8.416 | 8.416 | 8.416 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.876 | 13.703 | 13.863 | 19.863 | 18.641 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 13.565 | 13.565 | 13.565 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 13.703 | 298 | 6.298 | 5.076 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
95.194 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
745.790 | 432.852 | 452.137 | 477.777 | 452.083 |