|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
153.050 | 158.539 | 165.340 | 203.245 | 158.743 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.748 | 98 | 15.562 | 3.454 | 398 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.748 | 98 | 15.562 | 3.454 | 398 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 49.000 | 49.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 49.000 | 49.000 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
132.562 | 134.621 | 114.522 | 87.544 | 46.046 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
48.378 | 35.696 | 36.229 | 30.835 | 6.958 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
56.716 | 40.731 | 31.195 | 21.331 | 20.734 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.817 | 35.656 | 33.457 | 33.457 | 15.495 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22.651 | 22.538 | 13.642 | 1.921 | 2.859 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| 14.648 | 26.951 | 54.987 | 54.987 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 14.648 | 26.951 | 54.987 | 54.987 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.741 | 9.172 | 8.304 | 8.261 | 8.312 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
936 | 828 | 8 | 4 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
191 | 782 | 787 | 802 | 857 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7.614 | 7.561 | 7.508 | 7.455 | 7.455 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
299.033 | 304.480 | 304.228 | 303.103 | 302.534 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
609 | 527 | 444 | 380 | 864 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
609 | 527 | 444 | 380 | 316 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.707 | 12.707 | 12.707 | 12.707 | 12.707 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.098 | -12.180 | -12.263 | -12.327 | -12.391 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 548 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 550 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -2 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
31.988 | 31.295 | 36.878 | 36.028 | 35.177 |
 | - Nguyên giá |
|
|
47.360 | 47.360 | 53.794 | 53.794 | 53.794 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.372 | -16.065 | -16.916 | -17.767 | -18.618 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
256.750 | 256.750 | 256.750 | 256.750 | 256.750 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
196.750 | 196.750 | 196.750 | 196.750 | 196.750 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.685 | 15.908 | 10.155 | 9.946 | 9.743 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.685 | 15.908 | 10.155 | 9.946 | 9.743 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
452.083 | 463.019 | 469.567 | 506.348 | 461.276 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
110.684 | 121.597 | 129.888 | 167.074 | 122.577 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
110.684 | 76.781 | 129.888 | 167.074 | 122.577 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52.775 | | 62.921 | 63.000 | 63.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
39.255 | 59.700 | 48.181 | 83.853 | 38.642 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.351 | 3.497 | 3.152 | 2.936 | 1.511 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.294 | 7.251 | 6.964 | 6.985 | 6.995 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
253 | 393 | | | 132 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.931 | 1.972 | 4.671 | 6.271 | 8.244 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
837 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.987 | 3.968 | 3.999 | 4.029 | 4.053 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 44.817 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
341.399 | 341.422 | 339.679 | 339.275 | 338.699 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
341.399 | 341.422 | 339.679 | 339.275 | 338.699 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
314.342 | 314.342 | 314.342 | 314.342 | 314.342 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.416 | 8.416 | 8.416 | 8.416 | 8.416 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.641 | 18.663 | 16.920 | 16.516 | 15.940 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.565 | | 17.410 | 17.410 | 16.516 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.076 | | -490 | -894 | -576 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
452.083 | 463.019 | 469.567 | 506.348 | 461.276 |