|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
207.966 | 204.703 | 198.943 | 201.937 | 198.086 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.644 | 26.416 | 29.635 | 33.871 | 76.894 |
| 1. Tiền |
|
|
7.844 | 7.316 | 7.135 | 5.831 | 10.894 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.800 | 19.100 | 22.500 | 28.040 | 66.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
82.790 | 65.969 | 58.800 | 51.560 | 4.940 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
82.790 | 65.969 | 58.800 | 51.560 | 4.940 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.009 | 4.446 | 4.375 | 4.354 | 4.638 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.108 | 4.724 | 4.076 | 4.154 | 3.997 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.309 | 4.113 | 4.172 | 4.122 | 4.227 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
253 | 262 | 107 | 156 | 358 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.661 | -4.653 | -3.979 | -4.077 | -3.944 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
94.259 | 94.267 | 94.266 | 97.843 | 97.829 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
130.047 | 130.054 | 130.054 | 133.624 | 133.071 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-35.788 | -35.788 | -35.788 | -35.781 | -35.243 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.265 | 13.605 | 11.866 | 14.310 | 13.785 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.086 | 1.253 | 993 | 1.102 | 745 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.538 | 10.801 | 9.422 | 11.628 | 11.716 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.641 | 1.552 | 1.451 | 1.579 | 1.324 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
218.738 | 214.390 | 208.988 | 204.585 | 199.791 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
135.444 | 152.857 | 147.926 | 143.245 | 138.637 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
134.753 | 152.246 | 147.381 | 142.741 | 138.165 |
| - Nguyên giá |
|
|
418.178 | 437.811 | 434.015 | 415.293 | 415.293 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-283.425 | -285.566 | -286.634 | -272.552 | -277.129 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
691 | 612 | 544 | 503 | 472 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.515 | 6.515 | 6.515 | 6.515 | 6.515 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.823 | -5.903 | -5.970 | -6.011 | -6.043 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33.171 | 13.380 | 13.380 | 13.380 | 13.380 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33.171 | 13.380 | 13.380 | 13.380 | 13.380 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
34.905 | 34.386 | 34.639 | 35.042 | 35.017 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
21.642 | 21.175 | 21.175 | 21.175 | 21.175 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
15.395 | 15.395 | 15.395 | 15.395 | 15.395 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.133 | -2.183 | -1.931 | -1.528 | -1.553 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.218 | 13.766 | 13.044 | 12.918 | 12.757 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.218 | 13.766 | 13.044 | 12.918 | 12.757 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
426.704 | 419.093 | 407.931 | 406.522 | 397.877 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
26.457 | 26.730 | 10.680 | 9.755 | 9.965 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.068 | 10.637 | 6.024 | 5.146 | 5.380 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.822 | 5.496 | 688 | 1.431 | 478 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
423 | 171 | 93 | 93 | 94 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.417 | 308 | 1.666 | 1 | 1.282 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
481 | 452 | 498 | 470 | 450 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1 | 279 | 8 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.009 | 3.084 | 2.551 | 2.631 | 2.556 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
396 | 327 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
520 | 520 | 520 | 520 | 520 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
15.390 | 16.093 | 4.656 | 4.608 | 4.585 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14.255 | 14.971 | 3.271 | 3.283 | 3.288 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.134 | 1.123 | 1.385 | 1.325 | 1.297 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
400.247 | 392.363 | 397.252 | 396.767 | 387.912 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
400.247 | 392.363 | 397.252 | 396.767 | 387.912 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
330.003 | 330.003 | 330.003 | 330.003 | 330.003 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
72.688 | 72.688 | 72.688 | 72.688 | 72.688 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-863 | -863 | -863 | -863 | -863 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-3.717 | -3.634 | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
67.860 | 67.860 | 67.860 | 67.860 | 67.860 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-65.723 | -73.691 | -72.435 | -72.920 | -81.775 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-21.333 | -21.333 | -73.675 | -73.675 | -73.675 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-44.391 | -52.358 | 1.240 | 755 | -8.100 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
426.704 | 419.093 | 407.931 | 406.522 | 397.877 |