|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
4,81%
|
Sở hữu khác
|
95,19%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thiên Hải
|
---
|
5.224.705
|
15,83%
|
31/12/2023
|
CTCP Đầu tư T.T.A
|
---
|
5.006.286
|
15,17%
|
31/12/2023
|
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Thừa Thiên Huế
|
---
|
4.360.227
|
13,21%
|
31/12/2023
|
CTCP Dệt may Gia Định
|
---
|
3.324.629
|
10,07%
|
31/12/2024
|
Lâm Tử Thanh
|
---
|
2.357.090
|
7,14%
|
31/12/2023
|
CTCP Sản xuất kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
---
|
2.337.622
|
7,08%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH Thương mại Á Châu
|
---
|
618.871
|
1,88%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH Tân Á
|
---
|
502.331
|
1,52%
|
30/06/2020
|
Lê Quang Hùng
|
---
|
443.620
|
1,48%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Ân
|
---
|
384.530
|
1,28%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
---
|
67.773
|
0,21%
|
30/06/2020
|
CTCP Garmex Sài Gòn
|
---
|
49.260
|
0,15%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Minh Hằng
|
Tổng giám đốc
|
34.148
|
0,10%
|
31/12/2024
|
Trần Cảnh Thông
|
---
|
20.000
|
0,07%
|
21/09/2018
|
Lê Thị Chín
|
---
|
8.372
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Phan Thị Phượng
|
---
|
8.370
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Lâm Quan Kiều Phương
|
---
|
7.880
|
0,03%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
---
|
4.050
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Phương Thảo
|
---
|
3.950
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
Kế toán trưởng
|
2.274
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Trần Vũ
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Tống Nữ Hoài Hương
|
---
|
821
|
0,00%
|
31/12/2018
|
|
|
|
|