• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.271,27 +6,37/+0,50%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:04:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.271,27   +6,37/+0,50%  |   HNX-INDEX   233,77   +0,82/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   93,63   +0,16/+0,17%  |   VN30   1.318,41   +7,47/+0,57%  |   HNX30   509,85   +3,34/+0,66%
19 Tháng Chín 2024 11:35:28 CH - Mở cửa
CTCP Gemadept (GMD : HOSE)
Cập nhật ngày 19/09/2024
3:05:00 CH
78,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+0,51%)
Tham chiếu
77,80
Mở cửa
77,80
Cao nhất
78,20
Thấp nhất
77,80
Khối lượng
450.000
KLTB 10 ngày
650.370
Cao nhất 52 tuần
87,80
Thấp nhất 52 tuần
57,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2023Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
4.010.8513.152.5923.400.7954.159.6683.900.552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.758.4251.014.0081.474.0731.979.2881.831.042
1. Tiền
315.278448.596761.886740.532633.200
2. Các khoản tương đương tiền
1.443.147565.412712.1871.238.7561.197.842
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
566.689535.221356.348412.258407.154
1. Chứng khoán kinh doanh
45.72345.72345.72345.72334.302
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-30.650-32.003-32.576-30.139-14.235
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
551.616521.500343.200396.674387.087
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.334.4021.245.7391.211.7351.395.0911.252.145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
530.395555.754584.646615.002644.813
2. Trả trước cho người bán
118.521119.80791.081177.217154.285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
366.624341.624298.008280.008162.924
6. Phải thu ngắn hạn khác
329.761239.536254.893357.814325.295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-10.899-10.981-16.893-34.950-35.172
IV. Tổng hàng tồn kho
64.10465.95468.17064.23663.584
1. Hàng tồn kho
64.10465.95468.17064.23663.584
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
287.231291.671290.469308.796346.627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
15.96114.1027.94613.82512.848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
258.485263.894272.900274.920320.939
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
12.78413.6759.62420.05112.841
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
10.000.52410.092.48410.141.30610.178.34210.843.077
I. Các khoản phải thu dài hạn
44.60044.82739.75534.92144.914
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
8.1008.1008.1008.1008.100
5. Phải thu dài hạn khác
36.50036.72731.65526.82136.814
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
3.856.7544.025.7494.168.9544.113.6794.145.548
1. Tài sản cố định hữu hình
3.572.8063.740.7863.894.1573.859.4713.895.381
- Nguyên giá
5.793.6996.049.5016.239.8876.099.2546.220.926
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.220.893-2.308.715-2.345.730-2.239.783-2.325.545
2. Tài sản cố định thuê tài chính
30.30223.35416.4069.4582.537
- Nguyên giá
235.414235.414235.414235.414235.414
- Giá trị hao mòn lũy kế
-205.111-212.059-219.007-225.955-232.877
3. Tài sản cố định vô hình
253.645261.608258.390244.750247.630
- Nguyên giá
369.460382.431382.207364.267371.948
- Giá trị hao mòn lũy kế
-115.816-120.822-123.817-119.517-124.317
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
2.024.3151.901.5831.759.3441.753.0491.799.710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2.024.3151.901.5831.759.3441.753.0491.799.710
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
3.004.4483.056.4133.122.1693.205.6533.279.571
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.965.0813.017.3133.082.5413.166.0033.239.979
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
41.02241.02241.92841.91441.914
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-1.654-1.922-2.301-2.264-2.322
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
897.885898.290892.363919.2201.428.416
1. Chi phí trả trước dài hạn
746.253741.527732.362727.0041.238.355
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
151.632156.763160.001192.215190.062
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
172.522165.622158.721151.820144.919
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
14.011.37513.245.07613.542.10114.338.01014.743.630
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
4.234.0493.692.3713.835.5593.947.1963.925.279
I. Nợ ngắn hạn
2.212.8971.805.1221.936.4931.941.4891.930.194
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
353.160379.088445.666457.200401.396
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
582.960475.953508.119540.679632.385
4. Người mua trả tiền trước
9832.9184.8926.5248.553
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
524.54699.10076.48566.13777.634
6. Phải trả người lao động
102.921115.276143.05093.804134.806
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
191.303235.128316.633352.219277.354
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
 2278.4787.7851.512
11. Phải trả ngắn hạn khác
301.123364.402331.333323.121286.965
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
92.04781.68952.00248.42032.811
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
63.85351.34049.83545.59976.778
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
2.021.1521.887.2491.899.0662.005.7071.995.085
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
98.678103.084104.470108.262112.156
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.644.8931.503.8581.518.0821.624.9651.613.235
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
277.581280.307276.514272.480269.694
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
9.777.3269.552.7069.706.54110.390.81410.818.350
I. Vốn chủ sở hữu
9.777.3269.552.7069.706.54110.390.81410.818.350
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.013.7803.058.9863.058.9863.058.9863.104.870
2. Thặng dư vốn cổ phần
1.941.8321.941.8321.941.8321.941.8321.941.832
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
128.098128.098128.098128.098128.098
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
322.905369.304360.804390.881433.199
8. Quỹ đầu tư phát triển
77.19477.19461.30572.68272.892
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
68.47168.47168.47172.38272.382
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
3.145.1352.786.6162.938.1503.472.4103.734.734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.292.561679.900716.5992.912.9952.851.962
- LNST chưa phân phối kỳ này
1.852.5742.106.7162.221.551559.415882.772
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.079.9111.122.2051.148.8951.253.5431.330.344
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
14.011.37513.245.07613.542.10114.338.01014.743.630
Không có báo cáo nào.