• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,16   -1,40/-0,11%  |   HNX-INDEX   238,31   -0,18/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   99,97   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   -3,96/-0,29%  |   HNX30   502,33   +0,00/+0,00%
25 Tháng Hai 2025 10:22:36 CH - Mở cửa
CTCP Gemadept (GMD : HOSE)
Cập nhật ngày 25/02/2025
3:05:01 CH
61,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,90 (-1,45%)
Tham chiếu
61,90
Mở cửa
61,70
Cao nhất
61,70
Thấp nhất
60,70
Khối lượng
1.404.100
KLTB 10 ngày
912.940
Cao nhất 52 tuần
87,80
Thấp nhất 52 tuần
59,90
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.400.7954.159.6683.900.5523.491.6886.675.803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.474.0731.979.2881.831.0421.166.5513.964.295
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
356.348412.258407.154601.5411.021.206
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.211.7351.395.0911.252.1451.309.9811.235.233
IV. Tổng hàng tồn kho
68.17064.23663.58472.33883.407
V. Tài sản ngắn hạn khác
290.469308.796346.627341.277371.663
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
10.141.30610.178.34210.843.07710.874.72211.309.805
I. Các khoản phải thu dài hạn
39.75534.92144.91445.01344.729
II. Tài sản cố định
4.168.9544.113.6794.145.5484.062.9074.033.162
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1.759.3441.753.0491.799.7101.624.3741.716.854
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
3.122.1693.205.6533.279.5713.511.2183.840.696
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
892.363919.2201.428.4161.493.1921.543.247
VII. Lợi thế thương mại
158.721151.820144.919138.018131.117
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
13.542.10114.338.01014.743.63014.366.41017.985.608
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
3.835.5593.947.1963.925.2793.838.2034.232.245
I. Nợ ngắn hạn
1.936.4931.941.4891.930.1941.942.3462.107.076
II. Nợ dài hạn
1.899.0662.005.7071.995.0851.895.8572.125.169
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
9.706.54110.390.81410.818.35010.528.20713.753.363
I. Vốn chủ sở hữu
9.706.54110.390.81410.818.35010.528.20713.753.363
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
13.542.10114.338.01014.743.63014.366.41017.985.608