|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.491.688 | 6.675.803 | 6.266.773 | 6.743.446 | 6.117.646 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.166.551 | 3.964.295 | 3.675.638 | 3.748.759 | 2.205.275 |
 | 1. Tiền |
|
|
423.688 | 3.198.202 | 2.320.684 | 2.308.040 | 1.174.041 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
742.863 | 766.092 | 1.354.954 | 1.440.719 | 1.031.234 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
601.541 | 1.021.206 | 1.132.109 | 1.263.416 | 2.207.344 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
34.302 | 34.302 | 29.924 | 29.924 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-24.061 | -25.396 | -22.917 | -24.322 | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
591.300 | 1.012.300 | 1.125.101 | 1.257.813 | 2.207.344 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.309.981 | 1.235.233 | 1.129.410 | 1.359.613 | 1.302.961 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
661.529 | 599.237 | 605.100 | 689.519 | 738.149 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
284.445 | 279.598 | 212.408 | 223.360 | 222.666 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
110.924 | 30.924 | 30.924 | 61.424 | 50.924 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
296.729 | 373.305 | 329.138 | 433.577 | 339.562 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-43.645 | -47.830 | -48.159 | -48.266 | -48.339 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
72.338 | 83.407 | 74.969 | 95.520 | 85.149 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
72.338 | 83.407 | 74.969 | 95.520 | 85.149 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
341.277 | 371.663 | 254.646 | 276.138 | 316.916 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.592 | 21.203 | 25.688 | 28.235 | 27.568 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
311.388 | 335.043 | 214.363 | 245.429 | 287.545 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11.298 | 15.417 | 14.596 | 2.474 | 1.803 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.874.722 | 11.309.805 | 11.822.504 | 12.342.551 | 13.204.762 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
45.013 | 44.729 | 45.707 | 45.689 | 45.776 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
8.100 | 8.100 | 8.100 | 8.100 | 8.100 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
36.913 | 36.629 | 37.607 | 37.589 | 37.676 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.062.907 | 4.033.162 | 4.067.657 | 4.025.159 | 3.977.862 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.824.461 | 3.786.072 | 3.822.619 | 3.777.452 | 3.730.422 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.222.579 | 6.270.931 | 6.394.515 | 6.435.986 | 6.469.797 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.398.119 | -2.484.859 | -2.571.896 | -2.658.534 | -2.739.375 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
44 | 9 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
235.414 | 235.414 | 235.461 | 235.461 | 235.461 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-235.369 | -235.404 | -235.461 | -235.461 | -235.461 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
238.402 | 247.081 | 245.038 | 247.707 | 247.440 |
 | - Nguyên giá |
|
|
362.854 | 377.654 | 378.820 | 386.217 | 389.921 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.453 | -130.573 | -133.783 | -138.510 | -142.481 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.624.374 | 1.716.854 | 1.905.812 | 2.238.335 | 2.783.951 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.624.374 | 1.716.854 | 1.905.812 | 2.238.335 | 2.783.951 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.511.218 | 3.840.696 | 4.145.067 | 4.359.662 | 4.741.844 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3.461.786 | 3.791.525 | 4.095.896 | 4.320.432 | 4.702.269 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
41.914 | 41.914 | 41.914 | 41.914 | 41.914 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.481 | -2.743 | -2.743 | -2.683 | -2.339 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.493.192 | 1.543.247 | 1.534.045 | 1.556.390 | 1.544.916 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.297.623 | 1.296.627 | 1.281.735 | 1.270.692 | 1.252.216 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
195.569 | 246.620 | 252.310 | 285.698 | 292.700 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
138.018 | 131.117 | 124.216 | 117.315 | 110.414 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.366.410 | 17.985.608 | 18.089.277 | 19.085.997 | 19.322.408 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.838.203 | 4.232.245 | 3.988.123 | 5.307.979 | 5.134.122 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.942.346 | 2.107.076 | 1.988.119 | 3.150.593 | 2.570.694 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
410.222 | 422.040 | 298.988 | 403.660 | 310.858 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
533.152 | 461.670 | 540.247 | 618.775 | 700.188 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.653 | 7.632 | 6.336 | 2.422 | 7.100 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
87.703 | 69.883 | 58.576 | 155.002 | 158.697 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
165.106 | 189.091 | 107.471 | 116.976 | 136.610 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
352.593 | 339.333 | 306.640 | 360.002 | 628.745 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.540 | 1.216 | 1.221 | 1.734 | 3.706 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
284.489 | 382.055 | 476.313 | 1.199.907 | 356.575 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
20.223 | 169.874 | 148.305 | 152.105 | 152.105 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
71.666 | 64.282 | 44.021 | 140.011 | 116.109 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.895.857 | 2.125.169 | 2.000.004 | 2.157.386 | 2.563.429 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
266.907 | 115.705 | 118.096 | 122.115 | 229.674 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
110.344 | 1.745.343 | 1.620.574 | 1.776.724 | 2.076.517 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
1.518.606 | | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 264.120 | 261.333 | 258.547 | 257.237 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.528.207 | 13.753.363 | 14.101.154 | 13.778.018 | 14.188.286 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10.528.207 | 13.753.363 | 14.101.154 | 13.778.018 | 14.188.286 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.104.870 | 4.139.826 | 4.201.923 | 4.201.923 | 4.201.923 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.941.832 | 3.920.183 | 3.920.183 | 3.920.183 | 3.920.183 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
128.098 | 128.098 | 128.098 | 128.098 | 128.098 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
375.296 | 431.376 | 436.615 | 465.473 | 481.753 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
72.892 | 72.892 | 72.892 | 73.121 | 73.121 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
72.382 | 72.382 | 72.382 | 72.382 | 72.382 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.386.710 | 3.621.104 | 3.842.249 | 3.348.213 | 3.654.454 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.161.890 | 2.161.660 | 3.439.274 | 2.499.976 | 2.491.008 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.224.819 | 1.459.443 | 402.975 | 848.237 | 1.163.445 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.446.127 | 1.367.502 | 1.426.813 | 1.568.625 | 1.656.372 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.366.410 | 17.985.608 | 18.089.277 | 19.085.997 | 19.322.408 |