|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.010.851 | 3.152.592 | 3.400.795 | 4.159.668 | 3.900.552 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.758.425 | 1.014.008 | 1.474.073 | 1.979.288 | 1.831.042 |
| 1. Tiền |
|
|
315.278 | 448.596 | 761.886 | 740.532 | 633.200 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.443.147 | 565.412 | 712.187 | 1.238.756 | 1.197.842 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
566.689 | 535.221 | 356.348 | 412.258 | 407.154 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
45.723 | 45.723 | 45.723 | 45.723 | 34.302 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-30.650 | -32.003 | -32.576 | -30.139 | -14.235 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
551.616 | 521.500 | 343.200 | 396.674 | 387.087 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.334.402 | 1.245.739 | 1.211.735 | 1.395.091 | 1.252.145 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
530.395 | 555.754 | 584.646 | 615.002 | 644.813 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
118.521 | 119.807 | 91.081 | 177.217 | 154.285 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
366.624 | 341.624 | 298.008 | 280.008 | 162.924 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
329.761 | 239.536 | 254.893 | 357.814 | 325.295 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.899 | -10.981 | -16.893 | -34.950 | -35.172 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
64.104 | 65.954 | 68.170 | 64.236 | 63.584 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
64.104 | 65.954 | 68.170 | 64.236 | 63.584 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
287.231 | 291.671 | 290.469 | 308.796 | 346.627 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15.961 | 14.102 | 7.946 | 13.825 | 12.848 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
258.485 | 263.894 | 272.900 | 274.920 | 320.939 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12.784 | 13.675 | 9.624 | 20.051 | 12.841 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.000.524 | 10.092.484 | 10.141.306 | 10.178.342 | 10.843.077 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
44.600 | 44.827 | 39.755 | 34.921 | 44.914 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
8.100 | 8.100 | 8.100 | 8.100 | 8.100 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
36.500 | 36.727 | 31.655 | 26.821 | 36.814 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.856.754 | 4.025.749 | 4.168.954 | 4.113.679 | 4.145.548 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.572.806 | 3.740.786 | 3.894.157 | 3.859.471 | 3.895.381 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.793.699 | 6.049.501 | 6.239.887 | 6.099.254 | 6.220.926 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.220.893 | -2.308.715 | -2.345.730 | -2.239.783 | -2.325.545 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
30.302 | 23.354 | 16.406 | 9.458 | 2.537 |
| - Nguyên giá |
|
|
235.414 | 235.414 | 235.414 | 235.414 | 235.414 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-205.111 | -212.059 | -219.007 | -225.955 | -232.877 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
253.645 | 261.608 | 258.390 | 244.750 | 247.630 |
| - Nguyên giá |
|
|
369.460 | 382.431 | 382.207 | 364.267 | 371.948 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.816 | -120.822 | -123.817 | -119.517 | -124.317 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.024.315 | 1.901.583 | 1.759.344 | 1.753.049 | 1.799.710 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.024.315 | 1.901.583 | 1.759.344 | 1.753.049 | 1.799.710 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.004.448 | 3.056.413 | 3.122.169 | 3.205.653 | 3.279.571 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.965.081 | 3.017.313 | 3.082.541 | 3.166.003 | 3.239.979 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
41.022 | 41.022 | 41.928 | 41.914 | 41.914 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.654 | -1.922 | -2.301 | -2.264 | -2.322 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
897.885 | 898.290 | 892.363 | 919.220 | 1.428.416 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
746.253 | 741.527 | 732.362 | 727.004 | 1.238.355 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
151.632 | 156.763 | 160.001 | 192.215 | 190.062 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
172.522 | 165.622 | 158.721 | 151.820 | 144.919 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.011.375 | 13.245.076 | 13.542.101 | 14.338.010 | 14.743.630 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.234.049 | 3.692.371 | 3.835.559 | 3.947.196 | 3.925.279 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.212.897 | 1.805.122 | 1.936.493 | 1.941.489 | 1.930.194 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
353.160 | 379.088 | 445.666 | 457.200 | 401.396 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
582.960 | 475.953 | 508.119 | 540.679 | 632.385 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
983 | 2.918 | 4.892 | 6.524 | 8.553 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
524.546 | 99.100 | 76.485 | 66.137 | 77.634 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
102.921 | 115.276 | 143.050 | 93.804 | 134.806 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
191.303 | 235.128 | 316.633 | 352.219 | 277.354 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 227 | 8.478 | 7.785 | 1.512 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
301.123 | 364.402 | 331.333 | 323.121 | 286.965 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
92.047 | 81.689 | 52.002 | 48.420 | 32.811 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
63.853 | 51.340 | 49.835 | 45.599 | 76.778 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.021.152 | 1.887.249 | 1.899.066 | 2.005.707 | 1.995.085 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
98.678 | 103.084 | 104.470 | 108.262 | 112.156 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.644.893 | 1.503.858 | 1.518.082 | 1.624.965 | 1.613.235 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
277.581 | 280.307 | 276.514 | 272.480 | 269.694 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.777.326 | 9.552.706 | 9.706.541 | 10.390.814 | 10.818.350 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.777.326 | 9.552.706 | 9.706.541 | 10.390.814 | 10.818.350 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.013.780 | 3.058.986 | 3.058.986 | 3.058.986 | 3.104.870 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.941.832 | 1.941.832 | 1.941.832 | 1.941.832 | 1.941.832 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
128.098 | 128.098 | 128.098 | 128.098 | 128.098 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
322.905 | 369.304 | 360.804 | 390.881 | 433.199 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
77.194 | 77.194 | 61.305 | 72.682 | 72.892 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
68.471 | 68.471 | 68.471 | 72.382 | 72.382 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.145.135 | 2.786.616 | 2.938.150 | 3.472.410 | 3.734.734 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.292.561 | 679.900 | 716.599 | 2.912.995 | 2.851.962 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.852.574 | 2.106.716 | 2.221.551 | 559.415 | 882.772 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.079.911 | 1.122.205 | 1.148.895 | 1.253.543 | 1.330.344 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.011.375 | 13.245.076 | 13.542.101 | 14.338.010 | 14.743.630 |