VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 10:17:43 CH - Mở cửa
CTCP Gemadept
(GMD : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
36,67%
|
Sở hữu khác
|
63,33%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH SSJ Consuling Việt Nam
|
---
|
39.589.994
|
9,56%
|
22/10/2024
|
Lê Thúy Hương
|
---
|
14.715.100
|
4,88%
|
18/04/2019
|
ReCollection Pte.Ltd
|
---
|
13.640.756
|
4,53%
|
08/03/2019
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
11.453.200
|
3,69%
|
02/08/2024
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
7.770.900
|
2,50%
|
02/08/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
4.121.300
|
1,33%
|
02/08/2024
|
Đỗ Văn Nhân
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.684.924
|
0,54%
|
30/06/2024
|
Trần Kiều Minh
|
---
|
1.181.520
|
0,38%
|
30/06/2024
|
Chu Đức Khang
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
967.437
|
0,31%
|
30/06/2024
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
847.903
|
0,27%
|
02/08/2024
|
Vũ Ninh
|
Thành viên HĐQT
|
780.799
|
0,25%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Thanh
|
---
|
673.004
|
0,22%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Minh Nguyệt
|
Thành viên HĐQT
|
657.350
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Thị Ái Vân
|
---
|
641.250
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Tổng giám đốc
|
636.759
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thế Dũng
|
Phó Tổng giám đốc
|
596.504
|
0,19%
|
30/06/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
594.609
|
0,20%
|
16/05/2022
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
425.980
|
0,14%
|
04/04/2022
|
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily)
|
---
|
400.000
|
0,13%
|
02/08/2024
|
Đỗ Lộc
|
---
|
329.528
|
0,11%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Thu Hương
|
Thành viên HĐQT
|
307.118
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Đỗ Công Khanh
|
Phó Tổng giám đốc
|
293.002
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Phạm Quốc Long
|
Phó Tổng giám đốc
|
225.000
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Đỗ Minh Châu
|
---
|
205.271
|
0,07%
|
31/12/2021
|
Đỗ Việt Thành
|
---
|
193.430
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Trần Đức Thuận
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
181.514
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Lưu Tường Bách
|
---
|
169.670
|
0,06%
|
21/05/2019
|
Đỗ Văn Minh
|
---
|
145.000
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hồng Nga
|
---
|
118.007
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lưu Tường Giai
|
Trưởng ban kiểm soát
|
112.660
|
0,04%
|
30/06/2024
|
KIM Vietnam Fund Management Co.,Ltd
|
---
|
110.000
|
0,04%
|
09/02/2023
|
KITMC Worldwide China Vietnam Fund
|
---
|
100.000
|
0,03%
|
02/08/2024
|
Chew Mei Ying
|
---
|
100.000
|
0,03%
|
20/03/2019
|
Lâm Đình Dụ
|
Thành viên HĐQT
|
92.505
|
0,02%
|
24/10/2024
|
Vũ Thị Hoàng Bắc
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
70.010
|
0,02%
|
30/06/2024
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
66.300
|
0,02%
|
02/08/2024
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
---
|
51.986
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Pan Mun Kit
|
---
|
50.000
|
0,02%
|
20/03/2019
|
Chu Thu Thảo
|
---
|
47.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Nga
|
---
|
28.362
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Đỗ Nhật Tân
|
---
|
24.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Hải
|
---
|
15.107
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Chu Đức Trung
|
---
|
7.500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Đình Tánh
|
---
|
6.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Đức Hiền
|
---
|
5.001
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Thúy
|
---
|
3.754
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Trần Thị Thanh Hằng
|
---
|
3.499
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
---
|
1.300
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Toản
|
---
|
450
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Vũ Thị Hoàng Hà
|
---
|
200
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
---
|
45
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Kỷ Cương
|
---
|
15
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
9
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Ánh Tuyết
|
---
|
5
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|
|