VN-INDEX 1.329,89 -12,20/-0,91% |
HNX-INDEX 228,61 -2,58/-1,12% |
UPCOM-INDEX 98,89 +0,02/+0,02% |
VN30 1.418,97 -13,41/-0,94% |
HNX30 471,31 -6,79/-1,42%
06 Tháng Sáu 2025 4:19:08 CH - Mở cửa
CTCP Gemadept
(GMD : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
40,12%
|
Sở hữu khác
|
59,88%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH SSJ Consuling Việt Nam
|
---
|
29.692.496
|
7,17%
|
17/12/2024
|
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND
|
---
|
22.466.866
|
5,43%
|
17/12/2024
|
Lê Thúy Hương
|
---
|
14.715.100
|
4,88%
|
18/04/2019
|
ReCollection Pte.Ltd
|
---
|
13.640.756
|
3,30%
|
08/03/2019
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
10.073.933
|
2,40%
|
31/03/2025
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
7.881.200
|
1,88%
|
31/03/2025
|
Trần Doãn Phi Anh
|
---
|
7.446.020
|
1,80%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Hồng
|
---
|
5.584.515
|
1,35%
|
28/11/2024
|
Đỗ Văn Nhân
|
Chủ tịch HĐQT
|
3.308.564
|
0,79%
|
23/05/2025
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
2.176.766
|
0,52%
|
31/03/2025
|
Chu Đức Khang
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
1.893.249
|
0,45%
|
23/05/2025
|
Trần Kiều Minh
|
---
|
1.575.360
|
0,38%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thế Dũng
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.552.138
|
0,37%
|
23/05/2025
|
Đỗ Công Khanh
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.492.668
|
0,36%
|
21/05/2025
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Tổng giám đốc
|
1.351.009
|
0,32%
|
23/05/2025
|
Vũ Ninh
|
Thành viên HĐQT
|
1.193.064
|
0,28%
|
22/05/2025
|
Hoàng Thị Thanh
|
---
|
1.097.604
|
0,27%
|
31/12/2024
|
Đỗ Nhật Tân
|
---
|
1.032.000
|
0,25%
|
19/05/2025
|
Nguyễn Minh Nguyệt
|
Thành viên HĐQT
|
871.700
|
0,21%
|
29/05/2025
|
Huỳnh Thị Ái Vân
|
---
|
855.000
|
0,21%
|
31/12/2024
|
Bùi Thị Thu Hương
|
Thành viên HĐQT
|
681.150
|
0,16%
|
23/05/2025
|
Phạm Quốc Long
|
Phó Tổng giám đốc
|
670.000
|
0,16%
|
22/05/2025
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
594.609
|
0,20%
|
16/05/2022
|
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily)
|
---
|
433.333
|
0,10%
|
31/03/2025
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
425.980
|
0,14%
|
04/04/2022
|
Đỗ Lộc
|
---
|
403.270
|
0,10%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Thủy
|
---
|
383.442
|
0,09%
|
31/12/2024
|
Đỗ Việt Thành
|
---
|
357.906
|
0,09%
|
14/03/2025
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
355.604
|
0,08%
|
31/03/2025
|
Lâm Đình Dụ
|
Thành viên HĐQT
|
264.000
|
0,06%
|
26/05/2025
|
Trần Vĩnh Nguyên Bảo
|
---
|
222.000
|
0,05%
|
29/05/2025
|
Đỗ Minh Châu
|
---
|
205.271
|
0,07%
|
31/12/2021
|
Trần Đức Thuận
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
181.514
|
0,04%
|
28/11/2024
|
Lưu Tường Bách
|
---
|
169.670
|
0,06%
|
21/05/2019
|
Nguyễn Thị Hồng Nga
|
---
|
157.342
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Đỗ Văn Minh
|
---
|
145.000
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Khoa Năng Lưu
|
Kế toán trưởng
|
116.300
|
0,03%
|
28/11/2024
|
Lưu Tường Giai
|
Trưởng ban kiểm soát
|
115.912
|
0,03%
|
31/12/2024
|
KIM Vietnam Fund Management Co.,Ltd
|
---
|
110.000
|
0,03%
|
09/02/2023
|
Chew Mei Ying
|
---
|
100.000
|
0,03%
|
20/03/2019
|
Vũ Thị Hoàng Bắc
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
74.010
|
0,02%
|
28/11/2024
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
66.300
|
0,02%
|
02/08/2024
|
Chu Thu Thảo
|
---
|
62.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
---
|
51.986
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Pan Mun Kit
|
---
|
50.000
|
0,02%
|
20/03/2019
|
Vũ Thị Yên
|
---
|
42.234
|
0,01%
|
31/12/2024
|
KITMC Worldwide China Vietnam Fund
|
---
|
33.333
|
0,01%
|
21/02/2025
|
Đỗ Thị Nga
|
---
|
28.362
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thanh Hải
|
---
|
20.142
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Chu Đức Trung
|
---
|
10.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Phạm Đình Tánh
|
---
|
8.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Phạm Đức Hiền
|
---
|
5.001
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Thúy
|
---
|
3.754
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Trần Thị Thanh Hằng
|
---
|
3.499
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thái Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
2.500
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Hoàng Thị Trần Thủy
|
---
|
2.400
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
---
|
1.300
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Toản
|
---
|
450
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Vũ Thị Hoàng Hà
|
---
|
200
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
---
|
45
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Kỷ Cương
|
---
|
15
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
9
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Ánh Tuyết
|
---
|
5
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|
|