VN-INDEX 1.667,98 +13,05/+0,79% |
HNX-INDEX 261,22 -1,91/-0,73% |
UPCOM-INDEX 118,93 +0,24/+0,20% |
VN30 1.916,36 +16,47/+0,87% |
HNX30 571,06 -6,78/-1,17%
25 Tháng Mười Một 2025 7:21:35 SA - Mở cửa
CTCP Gemadept
(GMD : HOSE)
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
|
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
|
Sở hữu nước ngoài
|
43,24%
|
|
Sở hữu khác
|
56,76%
|
Cổ đông quan trọng
|
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
|
Công ty TNHH SSJ Consuling Việt Nam
|
---
|
29.692.496
|
7,17%
|
17/12/2024
|
|
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND
|
---
|
22.466.866
|
5,43%
|
17/12/2024
|
|
Lê Thúy Hương
|
---
|
14.715.100
|
4,88%
|
18/04/2019
|
|
ReCollection Pte.Ltd
|
---
|
13.640.756
|
3,30%
|
08/03/2019
|
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
10.073.933
|
2,40%
|
31/03/2025
|
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
7.881.200
|
1,88%
|
31/03/2025
|
|
Trần Doãn Phi Anh
|
---
|
7.703.000
|
1,83%
|
30/06/2025
|
|
Nguyễn Thị Hồng
|
---
|
7.446.020
|
1,77%
|
30/06/2025
|
|
VOF Investment Ltd
|
---
|
7.379.800
|
1,73%
|
20/10/2025
|
|
Đỗ Văn Nhân
|
Chủ tịch HĐQT
|
3.410.564
|
0,80%
|
06/10/2025
|
|
Forum One - VinaCapital Vietnam Fund
|
---
|
2.520.006
|
0,59%
|
20/10/2025
|
|
Preston Pacific Ltd
|
---
|
2.237.100
|
0,52%
|
20/10/2025
|
|
Vietnam Investment Property Holdings Ltd
|
---
|
2.213.600
|
0,52%
|
20/10/2025
|
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
2.176.766
|
0,52%
|
31/03/2025
|
|
Chu Đức Khang
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
1.916.849
|
0,45%
|
06/10/2025
|
|
Asia Value Investment Ltd
|
---
|
1.910.000
|
0,45%
|
20/10/2025
|
|
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Vinacapital
|
---
|
1.744.230
|
0,41%
|
20/10/2025
|
|
Nguyễn Thế Dũng
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.654.138
|
0,39%
|
06/10/2025
|
|
Đỗ Công Khanh
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.594.668
|
0,37%
|
06/10/2025
|
|
Trần Kiều Minh
|
---
|
1.575.360
|
0,37%
|
30/06/2025
|
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital
|
---
|
1.502.480
|
0,35%
|
20/10/2025
|
|
Nguyễn Minh Nguyệt
|
Thành viên HĐQT
|
1.473.700
|
0,35%
|
06/10/2025
|
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Tổng giám đốc
|
1.413.809
|
0,33%
|
06/10/2025
|
|
Vũ Ninh
|
Thành viên HĐQT
|
1.285.064
|
0,30%
|
06/10/2025
|
|
Hoàng Thị Thanh
|
---
|
1.097.604
|
0,26%
|
30/06/2025
|
|
Đỗ Nhật Tân
|
---
|
1.032.000
|
0,25%
|
30/06/2025
|
|
Huỳnh Thị Ái Vân
|
---
|
855.000
|
0,20%
|
30/06/2025
|
|
Bùi Thị Thu Hương
|
Thành viên HĐQT
|
770.150
|
0,18%
|
06/10/2025
|
|
Phạm Quốc Long
|
Phó Tổng giám đốc
|
750.000
|
0,18%
|
06/10/2025
|
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital
|
---
|
626.100
|
0,15%
|
20/10/2025
|
|
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital
|
---
|
618.262
|
0,14%
|
20/10/2025
|
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
594.609
|
0,20%
|
16/05/2022
|
|
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily)
|
---
|
433.333
|
0,10%
|
31/03/2025
|
|
Đỗ Lộc
|
---
|
427.770
|
0,10%
|
30/06/2025
|
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
425.980
|
0,14%
|
04/04/2022
|
|
Trần Thị Thủy
|
---
|
383.442
|
0,09%
|
30/06/2025
|
|
Đỗ Việt Thành
|
---
|
357.906
|
0,09%
|
30/06/2025
|
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
355.604
|
0,08%
|
31/03/2025
|
|
Trần Đức Thuận
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
282.515
|
0,07%
|
06/10/2025
|
|
Nguyễn Thị Hồng Nga
|
---
|
277.340
|
0,07%
|
06/10/2025
|
|
Lâm Đình Dụ
|
Thành viên HĐQT
|
268.406
|
0,06%
|
30/06/2025
|
|
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Cổ tức năng động Vinacapital
|
---
|
258.300
|
0,06%
|
20/10/2025
|
|
Lindisfarne One Ltd
|
---
|
240.000
|
0,06%
|
20/10/2025
|
|
Trần Vĩnh Nguyên Bảo
|
---
|
222.000
|
0,05%
|
30/06/2025
|
|
Khoa Năng Lưu
|
Kế toán trưởng
|
219.267
|
0,05%
|
30/06/2025
|
|
Đỗ Minh Châu
|
---
|
205.271
|
0,07%
|
31/12/2021
|
|
Lưu Tường Bách
|
---
|
169.670
|
0,06%
|
21/05/2019
|
|
Lưu Tường Giai
|
Trưởng ban kiểm soát
|
164.512
|
0,04%
|
06/10/2025
|
|
Vũ Thị Hoàng Bắc
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
164.279
|
0,04%
|
06/10/2025
|
|
Windstar Resources Ltd
|
---
|
157.200
|
0,04%
|
20/10/2025
|
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Generali Việt Nam
|
---
|
153.066
|
0,04%
|
20/10/2025
|
|
Đỗ Văn Minh
|
---
|
145.000
|
0,05%
|
31/12/2021
|
|
KIM Vietnam Fund Management Co.,Ltd
|
---
|
110.000
|
0,03%
|
09/02/2023
|
|
Chew Mei Ying
|
---
|
100.000
|
0,03%
|
20/03/2019
|
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
66.300
|
0,02%
|
02/08/2024
|
|
Chu Thu Thảo
|
---
|
59.666
|
0,01%
|
30/06/2025
|
|
Công ty TNHH Bảo hiểm Hanwha Life Việt Nam
|
---
|
57.300
|
0,01%
|
20/10/2025
|
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
---
|
51.986
|
0,02%
|
31/12/2021
|
|
Pan Mun Kit
|
---
|
50.000
|
0,02%
|
20/03/2019
|
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Chubb Việt Nam
|
---
|
48.900
|
0,01%
|
20/10/2025
|
|
Chu Đức Trung
|
---
|
43.000
|
0,01%
|
06/10/2025
|
|
Vũ Thị Yên
|
---
|
42.234
|
0,01%
|
30/06/2025
|
|
KITMC Worldwide China Vietnam Fund
|
---
|
33.333
|
0,01%
|
21/02/2025
|
|
Đỗ Thị Nga
|
---
|
28.362
|
0,01%
|
30/06/2022
|
|
Nguyễn Thanh Hải
|
---
|
20.142
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
Phạm Đình Tánh
|
---
|
8.000
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
Lê Thị Thúy
|
---
|
5.005
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
Phạm Đức Hiền
|
---
|
5.001
|
0,00%
|
31/12/2018
|
|
Trần Thị Thanh Hằng
|
---
|
3.499
|
0,00%
|
31/12/2018
|
|
Đỗ Thị Hồng Hạnh
|
---
|
2.800
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
Nguyễn Thái Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
2.500
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
Hoàng Thị Trần Thủy
|
---
|
2.400
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
---
|
1.300
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
Phạm Thị Toản
|
---
|
450
|
0,00%
|
31/12/2018
|
|
Vũ Thị Hoàng Hà
|
---
|
266
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
---
|
45
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
Đỗ Kỷ Cương
|
---
|
15
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
9
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
Phạm Thị Ánh Tuyết
|
---
|
5
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|
|