• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.329,89 -12,20/-0,91%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.329,89   -12,20/-0,91%  |   HNX-INDEX   228,61   -2,58/-1,12%  |   UPCOM-INDEX   98,89   +0,02/+0,02%  |   VN30   1.418,97   -13,41/-0,94%  |   HNX30   471,31   -6,79/-1,42%
06 Tháng Sáu 2025 4:19:08 CH - Mở cửa
CTCP Gemadept (GMD : HOSE)
Cập nhật ngày 06/06/2025
3:09:09 CH
57,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,90 (-1,54%)
Tham chiếu
58,40
Mở cửa
58,50
Cao nhất
59,00
Thấp nhất
57,50
Khối lượng
1.757.800
KLTB 10 ngày
2.661.420
Cao nhất 52 tuần
87,80
Thấp nhất 52 tuần
42,20
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước 0,00%
Sở hữu nước ngoài 40,12%
Sở hữu khác 59,88%
Cổ đông quan trọng
Tên Vị trí Số cổ phần Tỷ lệ sở hữu Ngày cập nhật
Công ty TNHH SSJ Consuling Việt Nam --- 29.692.496 7,17% 17/12/2024
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND --- 22.466.866 5,43% 17/12/2024
Lê Thúy Hương --- 14.715.100 4,88% 18/04/2019
ReCollection Pte.Ltd --- 13.640.756 3,30% 08/03/2019
KIM Vietnam Growth Equity Fund --- 10.073.933 2,40% 31/03/2025
TMAM Vietnam Equity Mother Fund --- 7.881.200 1,88% 31/03/2025
Trần Doãn Phi Anh --- 7.446.020 1,80% 31/12/2024
Nguyễn Thị Hồng --- 5.584.515 1,35% 28/11/2024
Đỗ Văn Nhân Chủ tịch HĐQT 3.308.564 0,79% 23/05/2025
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund --- 2.176.766 0,52% 31/03/2025
Chu Đức Khang Phó Chủ tịch HĐQT 1.893.249 0,45% 23/05/2025
Trần Kiều Minh --- 1.575.360 0,38% 31/12/2024
Nguyễn Thế Dũng Phó Tổng giám đốc 1.552.138 0,37% 23/05/2025
Đỗ Công Khanh Phó Tổng giám đốc 1.492.668 0,36% 21/05/2025
Nguyễn Thanh Bình Tổng giám đốc 1.351.009 0,32% 23/05/2025
Vũ Ninh Thành viên HĐQT 1.193.064 0,28% 22/05/2025
Hoàng Thị Thanh --- 1.097.604 0,27% 31/12/2024
Đỗ Nhật Tân --- 1.032.000 0,25% 19/05/2025
Nguyễn Minh Nguyệt Thành viên HĐQT 871.700 0,21% 29/05/2025
Huỳnh Thị Ái Vân --- 855.000 0,21% 31/12/2024
Bùi Thị Thu Hương Thành viên HĐQT 681.150 0,16% 23/05/2025
Phạm Quốc Long Phó Tổng giám đốc 670.000 0,16% 22/05/2025
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2 --- 594.609 0,20% 16/05/2022
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily) --- 433.333 0,10% 31/03/2025
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam --- 425.980 0,14% 04/04/2022
Đỗ Lộc --- 403.270 0,10% 31/12/2024
Trần Thị Thủy --- 383.442 0,09% 31/12/2024
Đỗ Việt Thành --- 357.906 0,09% 14/03/2025
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund --- 355.604 0,08% 31/03/2025
Lâm Đình Dụ Thành viên HĐQT 264.000 0,06% 26/05/2025
Trần Vĩnh Nguyên Bảo --- 222.000 0,05% 29/05/2025
Đỗ Minh Châu --- 205.271 0,07% 31/12/2021
Trần Đức Thuận Thành viên Ban kiểm soát 181.514 0,04% 28/11/2024
Lưu Tường Bách --- 169.670 0,06% 21/05/2019
Nguyễn Thị Hồng Nga --- 157.342 0,04% 31/12/2024
Đỗ Văn Minh --- 145.000 0,05% 31/12/2021
Khoa Năng Lưu Kế toán trưởng 116.300 0,03% 28/11/2024
Lưu Tường Giai Trưởng ban kiểm soát 115.912 0,03% 31/12/2024
KIM Vietnam Fund Management Co.,Ltd --- 110.000 0,03% 09/02/2023
Chew Mei Ying --- 100.000 0,03% 20/03/2019
Vũ Thị Hoàng Bắc Thành viên Ban kiểm soát 74.010 0,02% 28/11/2024
KITMC Vietnam Growth Fund --- 66.300 0,02% 02/08/2024
Chu Thu Thảo --- 62.000 0,01% 31/12/2024
Nguyễn Thị Kim Cúc --- 51.986 0,02% 31/12/2021
Pan Mun Kit --- 50.000 0,02% 20/03/2019
Vũ Thị Yên --- 42.234 0,01% 31/12/2024
KITMC Worldwide China Vietnam Fund --- 33.333 0,01% 21/02/2025
Đỗ Thị Nga --- 28.362 0,01% 30/06/2022
Nguyễn Thanh Hải --- 20.142 0,00% 31/12/2024
Chu Đức Trung --- 10.000 0,00% 31/12/2024
Phạm Đình Tánh --- 8.000 0,00% 31/12/2024
Phạm Đức Hiền --- 5.001 0,00% 31/12/2018
Lê Thị Thúy --- 3.754 0,00% 31/12/2020
Trần Thị Thanh Hằng --- 3.499 0,00% 31/12/2018
Nguyễn Thái Sơn Thành viên HĐQT 2.500 0,00% 31/12/2024
Hoàng Thị Trần Thủy --- 2.400 0,00% 31/12/2024
Nguyễn Thị Thu Hằng --- 1.300 0,00% 30/06/2024
Nguyễn Quốc Hưng --- 1.000 0,00% 31/12/2023
Phạm Thị Toản --- 450 0,00% 31/12/2018
Vũ Thị Hoàng Hà --- 200 0,00% 30/06/2024
Nguyễn Thị Thu Hiền --- 45 0,00% 30/06/2024
Đỗ Kỷ Cương --- 15 0,00% 31/12/2024
Nguyễn Văn Hùng Thành viên HĐQT 9 0,00% 31/12/2024
Phạm Thị Ánh Tuyết --- 5 0,00% 30/06/2023