• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.630,00 -10,69/-0,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.630,00   -10,69/-0,65%  |   HNX-INDEX   282,34   -2,81/-0,99%  |   UPCOM-INDEX   109,61   -0,34/-0,31%  |   VN30   1.783,25   -10,53/-0,59%  |   HNX30   627,74   -12,15/-1,90%
16 Tháng Tám 2025 7:54:37 SA - Mở cửa
CTCP Gemadept (GMD : HOSE)
Cập nhật ngày 15/08/2025
3:09:11 CH
59,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,50 (-2,45%)
Tham chiếu
61,20
Mở cửa
61,50
Cao nhất
61,50
Thấp nhất
58,80
Khối lượng
5.565.700
KLTB 10 ngày
4.819.900
Cao nhất 52 tuần
84,10
Thấp nhất 52 tuần
42,20
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước 0,00%
Sở hữu nước ngoài 39,21%
Sở hữu khác 60,79%
Cổ đông quan trọng
Tên Vị trí Số cổ phần Tỷ lệ sở hữu Ngày cập nhật
Công ty TNHH SSJ Consuling Việt Nam --- 29.692.496 7,17% 17/12/2024
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND --- 22.466.866 5,43% 17/12/2024
Lê Thúy Hương --- 14.715.100 4,88% 18/04/2019
ReCollection Pte.Ltd --- 13.640.756 3,30% 08/03/2019
KIM Vietnam Growth Equity Fund --- 10.073.933 2,40% 31/03/2025
TMAM Vietnam Equity Mother Fund --- 7.881.200 1,88% 31/03/2025
Trần Doãn Phi Anh --- 7.703.000 1,83% 30/06/2025
Nguyễn Thị Hồng --- 7.446.020 1,77% 30/06/2025
Đỗ Văn Nhân Chủ tịch HĐQT 3.308.564 0,79% 30/06/2025
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund --- 2.176.766 0,52% 31/03/2025
Chu Đức Khang Phó Chủ tịch HĐQT 1.883.449 0,45% 30/06/2025
Trần Kiều Minh --- 1.575.360 0,37% 30/06/2025
Nguyễn Thế Dũng Phó Tổng giám đốc 1.552.138 0,37% 30/06/2025
Đỗ Công Khanh Phó Tổng giám đốc 1.492.668 0,36% 30/06/2025
Nguyễn Minh Nguyệt Thành viên HĐQT 1.371.700 0,33% 30/06/2025
Nguyễn Thanh Bình Tổng giám đốc 1.351.009 0,32% 30/06/2025
Vũ Ninh Thành viên HĐQT 1.193.064 0,28% 30/06/2025
Hoàng Thị Thanh --- 1.097.604 0,26% 30/06/2025
Đỗ Nhật Tân --- 1.032.000 0,25% 30/06/2025
Huỳnh Thị Ái Vân --- 855.000 0,20% 30/06/2025
Bùi Thị Thu Hương Thành viên HĐQT 681.150 0,16% 30/06/2025
Phạm Quốc Long Phó Tổng giám đốc 670.000 0,16% 30/06/2025
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2 --- 594.609 0,20% 16/05/2022
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily) --- 433.333 0,10% 31/03/2025
Đỗ Lộc --- 427.770 0,10% 30/06/2025
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam --- 425.980 0,14% 04/04/2022
Trần Thị Thủy --- 383.442 0,09% 30/06/2025
Đỗ Việt Thành --- 357.906 0,09% 30/06/2025
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund --- 355.604 0,08% 31/03/2025
Lâm Đình Dụ Thành viên HĐQT 268.406 0,06% 30/06/2025
Trần Đức Thuận Thành viên Ban kiểm soát 258.312 0,06% 30/06/2025
Trần Vĩnh Nguyên Bảo --- 222.000 0,05% 30/06/2025
Khoa Năng Lưu Kế toán trưởng 219.267 0,05% 30/06/2025
Nguyễn Thị Hồng Nga --- 217.333 0,05% 30/06/2025
Đỗ Minh Châu --- 205.271 0,07% 31/12/2021
Lưu Tường Bách --- 169.670 0,06% 21/05/2019
Lưu Tường Giai Trưởng ban kiểm soát 149.012 0,04% 30/06/2025
Đỗ Văn Minh --- 145.000 0,05% 31/12/2021
Vũ Thị Hoàng Bắc Thành viên Ban kiểm soát 127.279 0,03% 30/06/2025
KIM Vietnam Fund Management Co.,Ltd --- 110.000 0,03% 09/02/2023
Chew Mei Ying --- 100.000 0,03% 20/03/2019
KITMC Vietnam Growth Fund --- 66.300 0,02% 02/08/2024
Chu Thu Thảo --- 59.666 0,01% 30/06/2025
Nguyễn Thị Kim Cúc --- 51.986 0,02% 31/12/2021
Pan Mun Kit --- 50.000 0,02% 20/03/2019
Vũ Thị Yên --- 42.234 0,01% 30/06/2025
KITMC Worldwide China Vietnam Fund --- 33.333 0,01% 21/02/2025
Đỗ Thị Nga --- 28.362 0,01% 30/06/2022
Chu Đức Trung --- 22.000 0,01% 30/06/2025
Nguyễn Thanh Hải --- 20.142 0,00% 30/06/2025
Phạm Đình Tánh --- 8.000 0,00% 30/06/2025
Lê Thị Thúy --- 5.005 0,00% 30/06/2025
Phạm Đức Hiền --- 5.001 0,00% 31/12/2018
Trần Thị Thanh Hằng --- 3.499 0,00% 31/12/2018
Đỗ Thị Hồng Hạnh --- 2.800 0,00% 31/12/2024
Nguyễn Thái Sơn Thành viên HĐQT 2.500 0,00% 31/12/2024
Hoàng Thị Trần Thủy --- 2.400 0,00% 31/12/2024
Nguyễn Thị Thu Hằng --- 1.300 0,00% 30/06/2024
Nguyễn Quốc Hưng --- 1.000 0,00% 31/12/2023
Phạm Thị Toản --- 450 0,00% 31/12/2018
Vũ Thị Hoàng Hà --- 266 0,00% 30/06/2025
Nguyễn Thị Thu Hiền --- 45 0,00% 30/06/2024
Đỗ Kỷ Cương --- 15 0,00% 31/12/2024
Nguyễn Văn Hùng Thành viên HĐQT 9 0,00% 31/12/2024
Phạm Thị Ánh Tuyết --- 5 0,00% 30/06/2023