• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.232,28 +15,03/+1,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:20:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.232,28   +15,03/+1,23%  |   HNX-INDEX   214,31   +4,73/+2,26%  |   UPCOM-INDEX   91,57   +1,04/+1,15%  |   VN30   1.320,04   +17,01/+1,31%  |   HNX30   428,29   +13,37/+3,22%
18 Tháng Tư 2025 2:23:14 CH - Mở cửa
CTCP Minh Hưng Quảng Trị (GMH : HOSE)
Cập nhật ngày 18/04/2025
2:20:02 CH
7,22 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,34 (-4,50%)
Tham chiếu
7,56
Mở cửa
7,56
Cao nhất
7,56
Thấp nhất
7,22
Khối lượng
1.100
KLTB 10 ngày
2.770
Cao nhất 52 tuần
9,60
Thấp nhất 52 tuần
7,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/04/2025 7,22 0 0 0 0 0 1.100 8.282
17/04/2025 7,56 18 12.200 13 23.902 -11.702 200 1.512
16/04/2025 7,56 39 22.622 24 10.500 12.122 2.400 17.322
15/04/2025 7,45 45 36.010 21 60.600 -24.590 3.400 25.723
14/04/2025 8,00 63 31.727 19 56.009 -24.282 4.600 34.304
11/04/2025 7,90 39 18.326 14 8.500 9.826 1.400 10.814
10/04/2025 7,49 27 12.509 3 3.500 9.009 3.500 26.215
09/04/2025 7,00 32 29.201 6 5.300 23.901 4.600 33.250
08/04/2025 7,50 18 29.157 10 22.500 6.657 6.000 44.326
04/04/2025 7,81 18 7.739 13 139.709 -131.970 500 3.697
03/04/2025 7,82 23 4.659 23 109.600 -104.941 4.600 36.041
02/04/2025 8,40 9 2.409 9 10.700 -8.291 0 0
01/04/2025 8,40 22 7.956 20 26.400 -18.444 4.000 33.375
31/03/2025 7,90 17 9.409 9 7.200 2.209 2.500 19.803
28/03/2025 8,05 36 53.082 24 23.500 29.582 400 3.129
27/03/2025 8,00 9 5.500 8 14.900 -9.400 200 1.600
26/03/2025 8,00 5 4.200 7 9.500 -5.300 0 0
25/03/2025 8,00 26 20.067 3 1.300 18.767 1.300 10.209
24/03/2025 7,50 11 7.285 16 11.200 -3.915 3.700 28.501
21/03/2025 8,05 13 6.448 5 1.300 5.148 300 2.415