• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.680,90 -4,00/-0,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.680,90   -4,00/-0,24%  |   HNX-INDEX   278,98   -1,71/-0,61%  |   UPCOM-INDEX   111,32   +0,86/+0,78%  |   VN30   1.875,39   -1,36/-0,07%  |   HNX30   612,07   -8,62/-1,39%
17 Tháng Chín 2025 7:42:40 SA - Mở cửa
CTCP Minh Hưng Quảng Trị (GMH : HOSE)
Cập nhật ngày 16/09/2025
2:45:53 CH
8,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,11 (+1,25%)
Tham chiếu
8,79
Mở cửa
8,90
Cao nhất
8,90
Thấp nhất
8,90
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
2.160
Cao nhất 52 tuần
9,19
Thấp nhất 52 tuần
7,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/09/2025 8,90 10 3.745 24 10.923 -7.178 100 890
15/09/2025 8,79 29 8.056 24 466.920 -458.864 500 4.278
12/09/2025 8,69 13 5.606 21 19.210 -13.604 600 5.245
11/09/2025 8,50 28 23.760 22 304.500 -280.740 200 1.671
10/09/2025 8,49 46 54.046 18 162.611 -108.565 1.300 10.874
09/09/2025 8,40 41 95.242 23 71.205 24.037 8.400 69.073
08/09/2025 8,50 13 9.668 8 12.600 -2.932 0 0
05/09/2025 8,50 38 72.612 24 57.111 15.501 6.500 54.607
04/09/2025 8,39 43 22.606 26 74.100 -51.494 2.300 19.335
03/09/2025 8,40 29 20.705 21 74.914 -54.209 1.700 14.010
29/08/2025 8,24 28 12.520 17 93.003 -80.483 300 2.496
28/08/2025 8,50 18 6.205 21 109.221 -103.016 400 3.400
27/08/2025 8,40 16 11.906 15 1.072.700 -1.060.794 2.700 22.680
26/08/2025 8,40 17 13.805 9 6.511 7.294 300 2.499
25/08/2025 8,40 19 12.500 11 70.300 -57.800 1.300 10.909
22/08/2025 8,40 19 13.100 27 191.011 -177.911 6.600 55.480
21/08/2025 8,58 42 19.061 31 193.503 -174.442 8.000 68.636
20/08/2025 8,45 28 24.371 27 153.914 -129.543 13.000 109.211
19/08/2025 8,50 42 34.811 50 315.202 -280.391 15.000 126.055
18/08/2025 8,40 16 15.105 12 16.673 -1.568 8.100 68.040