• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.243,04 -3,00/-0,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.243,04   -3,00/-0,24%  |   HNX-INDEX   226,02   -0,19/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   92,29   -0,06/-0,06%  |   VN30   1.298,58   -5,46/-0,42%  |   HNX30   483,13   -1,52/-0,31%
14 Tháng Mười Một 2024 11:18:08 SA - Mở cửa
CTCP Minh Hưng Quảng Trị (GMH : HOSE)
Cập nhật ngày 14/11/2024
11:15:01 SA
8,14 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,01 (-0,12%)
Tham chiếu
8,15
Mở cửa
8,14
Cao nhất
8,14
Thấp nhất
8,14
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
1.510
Cao nhất 52 tuần
11,45
Thấp nhất 52 tuần
7,66
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/11/2024 8,14 0 0 0 0 0 100 814
13/11/2024 8,15 35 25.609 15 12.900 12.709 2.600 20.962
12/11/2024 8,20 13 1.435 21 11.700 -10.265 400 3.280
11/11/2024 8,14 8 1.004 13 14.600 -13.596 100 814
08/11/2024 8,35 20 14.033 14 3.400 10.633 1.500 12.264
07/11/2024 8,06 23 11.441 15 11.100 341 200 1.623
06/11/2024 8,06 24 5.721 20 12.900 -7.179 1.100 8.950
05/11/2024 8,15 47 40.211 22 24.300 15.911 8.100 66.512
04/11/2024 7,98 13 32.411 16 41.600 -9.189 1.000 7.980
01/11/2024 8,09 12 3.609 9 10.100 -6.491 0 0
31/10/2024 8,09 54 16.477 30 30.400 -13.923 1.000 8.239
30/10/2024 8,28 17 6.751 8 14.300 -7.549 4.200 34.736
29/10/2024 8,29 9 1.101 9 10.700 -9.599 0 0
28/10/2024 8,29 12 2.850 24 31.950 -29.100 1.600 13.357
25/10/2024 8,28 20 111.903 25 28.603 83.300 300 2.492
24/10/2024 8,29 4 900 10 19.503 -18.603 100 829
23/10/2024 8,40 8 3.010 13 15.503 -12.493 0 0
22/10/2024 8,40 13 12.200 17 19.456 -7.256 0 0
21/10/2024 8,40 33 16.601 20 16.353 248 300 2.519
18/10/2024 8,20 22 12.901 13 14.404 -1.503 300 2.460