|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
275.987 | 304.561 | 290.694 | 289.224 | 293.503 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.025 | 5.994 | 9.160 | 29.428 | 9.544 |
| 1. Tiền |
|
|
6.025 | 5.994 | 9.160 | 29.428 | 9.544 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
201.601 | 232.101 | 198.051 | 170.001 | 187.551 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
201.601 | 232.101 | 198.051 | 170.001 | 187.551 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.196 | 12.685 | 24.551 | 22.231 | 34.392 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.613 | 8.246 | 19.015 | 19.535 | 30.495 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
254 | 476 | 1.904 | 842 | 1.121 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.831 | 4.465 | 4.134 | 2.342 | 3.236 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-502 | -502 | -502 | -487 | -460 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
35.212 | 48.365 | 48.704 | 55.119 | 54.591 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
35.212 | 48.365 | 48.704 | 55.119 | 54.591 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.953 | 5.415 | 10.228 | 12.445 | 7.424 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
943 | 230 | 3.097 | 2.130 | 1.123 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.010 | 4.074 | 7.130 | 10.314 | 6.300 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1.112 | 1 | 1 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
34.486 | 33.489 | 31.661 | 32.020 | 31.120 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.430 | 28.890 | 27.404 | 26.199 | 26.279 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.430 | 28.890 | 27.404 | 26.199 | 26.279 |
| - Nguyên giá |
|
|
183.789 | 183.757 | 183.132 | 183.390 | 184.924 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-153.359 | -154.866 | -155.727 | -157.191 | -158.646 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 99 | 106 | 1.453 | 6 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 99 | 106 | 1.453 | 6 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.057 | 2.500 | 2.150 | 2.369 | 2.835 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.057 | 2.500 | 2.150 | 2.369 | 2.835 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
310.473 | 338.051 | 322.355 | 321.244 | 324.622 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
150.873 | 175.289 | 157.896 | 165.016 | 166.111 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
150.873 | 175.289 | 157.896 | 165.016 | 166.111 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
108.717 | 142.704 | 124.446 | 125.541 | 124.299 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.673 | 13.415 | 19.541 | 20.012 | 20.125 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.515 | 3.105 | 3.554 | 2.206 | 2.141 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.798 | 840 | 3.501 | 2.882 | 4.342 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.545 | 9.446 | 3.254 | 5.631 | 8.121 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
263 | 406 | 293 | 557 | 506 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.051 | 738 | 954 | 1.829 | 1.329 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.310 | 4.634 | 2.354 | 6.358 | 5.249 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
159.600 | 162.761 | 164.459 | 156.228 | 158.511 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
159.600 | 162.761 | 164.459 | 156.228 | 158.511 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
104.000 | 104.000 | 104.000 | 104.000 | 104.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
41.982 | 41.982 | 41.982 | 41.982 | 41.982 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.735 | -6.735 | -6.735 | -6.735 | -6.735 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.212 | 13.212 | 13.212 | 13.212 | 13.212 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.141 | 10.302 | 12.000 | 3.769 | 6.053 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.753 | | 10.302 | | 3.769 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.388 | 10.302 | 1.698 | 3.769 | 2.283 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
310.473 | 338.051 | 322.355 | 321.244 | 324.622 |