|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
554.894 | 627.155 | 761.628 | 848.602 | 889.925 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
57.941 | 63.294 | 131.388 | 158.309 | 133.185 |
 | 1. Tiền |
|
|
57.941 | 63.294 | 131.388 | 154.309 | 68.185 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 4.000 | 65.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 30.422 | 70.661 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 30.422 | 70.661 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
287.031 | 288.183 | 299.586 | 344.764 | 405.688 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
229.729 | 261.632 | 281.332 | 320.933 | 373.065 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
67.733 | 34.371 | 1.316 | 11.450 | 18.604 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.761 | 8.123 | 32.514 | 28.165 | 29.849 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.193 | -15.942 | -15.576 | -15.784 | -15.830 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
204.517 | 275.677 | 329.807 | 314.391 | 279.478 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
204.517 | 275.677 | 329.807 | 314.391 | 279.478 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.405 | | 846 | 716 | 913 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 716 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.405 | | | | 913 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 846 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
189.307 | 402.346 | 364.961 | 262.825 | 227.377 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
717 | 1.098 | 827 | 566 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
717 | 1.098 | 827 | 566 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
86.736 | 381.001 | 339.453 | 256.484 | 214.408 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
78.478 | 366.816 | 327.840 | 247.444 | 208.570 |
 | - Nguyên giá |
|
|
748.264 | 975.225 | 1.018.599 | 1.022.705 | 1.069.437 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-669.785 | -608.409 | -690.759 | -775.262 | -860.867 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
8.258 | 14.185 | 11.613 | 9.041 | 5.838 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.728 | 15.433 | 15.433 | 15.433 | 12.908 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.470 | -1.248 | -3.820 | -6.392 | -7.071 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
78 | 78 | 78 | 78 | 78 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78 | -78 | -78 | -78 | -78 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
96.404 | 5.630 | | | 1.085 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
96.404 | 5.630 | | | 1.085 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 2.100 | 2.100 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 2.100 | 2.100 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.449 | 10.616 | 20.682 | 3.674 | 9.784 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.449 | 10.616 | 20.682 | 3.674 | 9.784 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
744.201 | 1.029.501 | 1.126.589 | 1.111.426 | 1.117.302 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
435.084 | 559.937 | 564.372 | 546.746 | 513.446 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
398.409 | 442.208 | 477.505 | 490.461 | 486.342 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
268.078 | 173.535 | 238.537 | 280.946 | 244.446 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
81.903 | 188.467 | 177.518 | 145.909 | 143.483 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
381 | 1.185 | 96 | 65 | 37 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.798 | 37.131 | 12.859 | 9.945 | 14.308 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
29.053 | 34.947 | 38.959 | 42.635 | 44.969 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.961 | 2.810 | 230 | 76 | 47 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
758 | 812 | 765 | 904 | 29.925 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.477 | 3.323 | 8.542 | 9.980 | 9.127 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
36.675 | 117.729 | 86.867 | 56.285 | 27.104 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
36.675 | 117.729 | 86.867 | 56.285 | 27.104 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
309.116 | 469.564 | 562.217 | 564.680 | 603.856 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
309.116 | 469.564 | 562.217 | 564.680 | 603.856 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
116.051 | 116.051 | 116.051 | 116.051 | 116.051 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
49.659 | 114.192 | 118.256 | 118.256 | 118.256 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
143.407 | 239.321 | 327.910 | 330.373 | 369.550 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 36.105 | 183.901 | 282.964 | 258.397 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
143.407 | 203.216 | 144.009 | 47.409 | 111.152 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
744.201 | 1.029.501 | 1.126.589 | 1.111.426 | 1.117.302 |