• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:55:53 SA - Mở cửa
CTCP Giấy Việt Trì (GVT : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:00 CH
81,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
81,20
Mở cửa
81,20
Cao nhất
81,20
Thấp nhất
81,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
370
Cao nhất 52 tuần
90,80
Thấp nhất 52 tuần
65,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2019Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
510.717554.894627.155761.628848.602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
69.44457.94163.294131.388158.309
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
    30.422
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
250.584287.031288.183299.586344.764
IV. Tổng hàng tồn kho
189.512204.517275.677329.807314.391
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.1775.405 846716
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
99.563189.307402.346364.961262.825
I. Các khoản phải thu dài hạn
8057171.098827566
II. Tài sản cố định
98.01886.736381.001339.453256.484
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
 96.4045.630  
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
 4.0004.0004.0002.100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
7401.44910.61620.6823.674
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
610.280744.2011.029.5011.126.5891.111.426
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
443.980435.084559.937564.372546.746
I. Nợ ngắn hạn
432.538398.409442.208477.505490.461
II. Nợ dài hạn
11.44136.675117.72986.86756.285
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
166.300309.116469.564562.217564.680
I. Vốn chủ sở hữu
166.300309.116469.564562.217564.680
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
610.280744.2011.029.5011.126.5891.111.426