|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
510.717 | 554.894 | 627.155 | 761.628 | 848.602 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
69.444 | 57.941 | 63.294 | 131.388 | 158.309 |
| 1. Tiền |
|
|
69.444 | 57.941 | 63.294 | 131.388 | 154.309 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 4.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 30.422 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 30.422 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
250.584 | 287.031 | 288.183 | 299.586 | 344.764 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
248.494 | 229.729 | 261.632 | 281.332 | 320.933 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.264 | 67.733 | 34.371 | 1.316 | 11.450 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.288 | 4.761 | 8.123 | 32.514 | 28.165 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.462 | -15.193 | -15.942 | -15.576 | -15.784 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
189.512 | 204.517 | 275.677 | 329.807 | 314.391 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
189.512 | 204.517 | 275.677 | 329.807 | 314.391 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.177 | 5.405 | | 846 | 716 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 716 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.177 | 5.405 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 846 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
99.563 | 189.307 | 402.346 | 364.961 | 262.825 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
805 | 717 | 1.098 | 827 | 566 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
805 | 717 | 1.098 | 827 | 566 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
98.018 | 86.736 | 381.001 | 339.453 | 256.484 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
89.773 | 78.478 | 366.816 | 327.840 | 247.444 |
| - Nguyên giá |
|
|
748.947 | 748.264 | 975.225 | 1.018.599 | 1.022.705 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-659.174 | -669.785 | -608.409 | -690.759 | -775.262 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
8.245 | 8.258 | 14.185 | 11.613 | 9.041 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.203 | 11.728 | 15.433 | 15.433 | 15.433 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-959 | -3.470 | -1.248 | -3.820 | -6.392 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
78 | 78 | 78 | 78 | 78 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78 | -78 | -78 | -78 | -78 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 96.404 | 5.630 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 96.404 | 5.630 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 4.000 | 4.000 | 4.000 | 2.100 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 4.000 | 4.000 | 4.000 | 2.100 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
740 | 1.449 | 10.616 | 20.682 | 3.674 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
740 | 1.449 | 10.616 | 20.682 | 3.674 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
610.280 | 744.201 | 1.029.501 | 1.126.589 | 1.111.426 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
443.980 | 435.084 | 559.937 | 564.372 | 546.746 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
432.538 | 398.409 | 442.208 | 477.505 | 490.461 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
307.240 | 268.078 | 173.535 | 238.537 | 280.946 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91.590 | 81.903 | 188.467 | 177.518 | 145.909 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
74 | 381 | 1.185 | 96 | 65 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.684 | 13.798 | 37.131 | 12.859 | 9.945 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
22.959 | 29.053 | 34.947 | 38.959 | 42.635 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.077 | 1.961 | 2.810 | 230 | 76 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
868 | 758 | 812 | 765 | 904 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.047 | 2.477 | 3.323 | 8.542 | 9.980 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.441 | 36.675 | 117.729 | 86.867 | 56.285 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.441 | 36.675 | 117.729 | 86.867 | 56.285 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
166.300 | 309.116 | 469.564 | 562.217 | 564.680 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
166.300 | 309.116 | 469.564 | 562.217 | 564.680 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
73.450 | 116.051 | 116.051 | 116.051 | 116.051 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.889 | 49.659 | 114.192 | 118.256 | 118.256 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
71.961 | 143.407 | 239.321 | 327.910 | 330.373 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 36.105 | 183.901 | 282.964 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
71.961 | 143.407 | 203.216 | 144.009 | 47.409 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
610.280 | 744.201 | 1.029.501 | 1.126.589 | 1.111.426 |