|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
29,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,02%
|
Sở hữu khác
|
70,98%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Giấy Việt Nam - Công ty TNHH
|
---
|
3.365.479
|
29,00%
|
17/06/2020
|
Lê Xuân Lương
|
---
|
1.045.366
|
9,01%
|
22/07/2024
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
---
|
991.099
|
8,54%
|
19/07/2022
|
Nguyễn Hồng Đức
|
---
|
973.290
|
8,39%
|
30/06/2024
|
Phạm Đức Hòa
|
Kế toán trưởng
|
966.200
|
8,33%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Hiện
|
Chủ tịch HĐQT
|
836.600
|
7,21%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Minh Loan
|
Thành viên HĐQT
|
774.898
|
6,68%
|
30/06/2024
|
Đoàn Thế Rong
|
---
|
630.145
|
5,43%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Duy Hưng
|
---
|
567.016
|
4,89%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Nam Khánh
|
---
|
503.604
|
4,34%
|
30/06/2024
|
Đặng Văn Sơn
|
---
|
350.554
|
3,02%
|
30/06/2024
|
Đoàn Trung Hiếu
|
---
|
315.701
|
2,72%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Nam
|
---
|
281.099
|
2,42%
|
14/07/2022
|
Trần Việt Hùng
|
---
|
210.000
|
1,81%
|
30/06/2024
|
Hoàng Văn Nam
|
---
|
153.650
|
1,32%
|
30/06/2023
|
Trần Quốc Hải
|
---
|
137.000
|
1,18%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Biển
|
---
|
131.944
|
1,14%
|
30/06/2024
|
Phạm Ngọc Cường
|
Thành viên HĐQT
|
74.553
|
0,64%
|
30/06/2024
|
Lê Trung Thành
|
Trưởng ban kiểm soát
|
70.396
|
0,61%
|
30/06/2024
|
Hồ Thị Kim Phương
|
---
|
29.183
|
0,25%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Đông
|
Thành viên HĐQT
|
28.716
|
0,25%
|
30/06/2024
|
Đặng Thị Kim Dung
|
---
|
21.650
|
0,19%
|
30/06/2023
|
Vũ Lưu Hải
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
17.380
|
0,15%
|
30/06/2024
|
Hồ Thị Minh Hải
|
---
|
9.043
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Mạnh
|
Thành viên HĐQT
|
7.568
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Minh
|
---
|
5.798
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quang Hưng
|
---
|
3.518
|
0,03%
|
15/07/2019
|
Đinh Trung Thịnh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
3.466
|
0,03%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|