|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
99.991 | 70.141 | 72.233 | 107.036 | 110.707 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.690 | 3.131 | 10.370 | 7.771 | 11.307 |
| 1. Tiền |
|
|
3.690 | 3.131 | 10.370 | 7.771 | 11.307 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
70.000 | 45.000 | 37.000 | 67.000 | 72.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70.000 | 45.000 | 37.000 | 67.000 | 72.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.372 | 1.452 | 3.114 | 985 | 2.647 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
665 | 34 | 1.290 | 41 | 1.499 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
315 | 90 | 840 | 203 | 587 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
392 | 1.328 | 984 | 741 | 561 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.929 | 20.334 | 21.526 | 31.279 | 24.753 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.929 | 20.334 | 21.526 | 31.279 | 24.753 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 224 | 224 | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 224 | 224 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
23.437 | 23.437 | 22.334 | 18.888 | 18.582 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.109 | 17.797 | 16.463 | 15.140 | 13.842 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.793 | 16.624 | 15.291 | 13.967 | 12.669 |
| - Nguyên giá |
|
|
298.017 | 300.157 | 300.157 | 300.157 | 300.157 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-282.224 | -283.533 | -284.866 | -286.189 | -287.487 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.316 | 1.172 | 1.172 | 1.172 | 1.172 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.888 | 1.457 | 1.457 | 1.457 | 1.457 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-572 | -285 | -285 | -285 | -285 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.328 | 5.641 | 5.871 | 3.748 | 4.740 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.328 | 5.641 | 5.871 | 3.748 | 4.740 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
123.427 | 93.578 | 94.568 | 125.924 | 129.289 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
48.006 | 19.385 | 21.402 | 49.725 | 53.136 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
48.006 | 19.385 | 21.402 | 49.725 | 53.136 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.269 | 2.012 | 4.532 | 7.273 | 5.283 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.700 | 4.395 | 5.106 | 20.808 | 23.800 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.914 | 1.990 | 760 | 6.009 | 7.981 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.507 | 8.082 | 8.230 | 11.082 | 11.566 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.616 | 2.906 | 2.775 | 4.552 | 4.506 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
75.422 | 74.193 | 73.165 | 76.199 | 76.153 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
75.422 | 74.193 | 73.165 | 76.199 | 76.153 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25.835 | 25.835 | 25.835 | 25.835 | 25.835 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.587 | 8.359 | 7.331 | 10.365 | 10.318 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.353 | 2.353 | 2.353 | 6.559 | 1.759 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.234 | 6.006 | 4.977 | 3.806 | 8.559 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
123.427 | 93.578 | 94.568 | 125.924 | 129.289 |