|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
158.723 | 142.270 | 148.232 | 137.040 | 135.454 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.205 | 2.499 | 3.142 | 5.420 | 3.211 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.162 | 2.499 | 3.142 | 5.420 | 3.211 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.043 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.664 | 4.875 | 1.071 | 1.130 | 1.471 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.646 | 2.629 | 2.018 | 1.933 | 2.286 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.182 | -954 | -947 | -803 | -816 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.200 | 3.200 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
119.122 | 111.562 | 117.891 | 103.523 | 102.036 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
86.583 | 78.972 | 72.722 | 63.338 | 67.219 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.175 | 2.349 | 2.755 | 3.828 | 5.242 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 15.197 | 300 | 2.171 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26.411 | 31.289 | 28.265 | 37.104 | 28.451 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.048 | -1.048 | -1.048 | -1.048 | -1.048 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.993 | 22.930 | 26.091 | 26.731 | 28.727 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.993 | 22.930 | 26.091 | 26.731 | 28.727 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
739 | 404 | 37 | 236 | 10 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
55 | 11 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
684 | 393 | 6 | 236 | 6 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 32 | | 4 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
29.432 | 23.561 | 23.514 | 23.182 | 23.137 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.632 | 2.506 | 2.315 | 2.186 | 1.950 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.632 | 2.506 | 2.315 | 2.186 | 1.950 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.810 | 10.347 | 10.347 | 10.347 | 10.347 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.178 | -7.841 | -8.031 | -8.160 | -8.397 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
242 | 242 | 242 | 242 | 242 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-242 | -242 | -242 | -242 | -242 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
13.448 | 12.762 | 12.899 | 12.695 | 12.490 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.732 | 23.732 | 23.732 | 23.732 | 23.732 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.284 | -10.970 | -10.833 | -11.037 | -11.241 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
30 | 60 | 60 | 60 | 60 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
30 | 60 | 60 | 60 | 60 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.110 | 8.110 | 8.110 | 8.110 | 8.110 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.110 | 8.110 | 8.110 | 8.110 | 8.110 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
212 | 123 | 130 | 131 | 526 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
212 | 123 | 130 | 131 | 526 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
188.155 | 165.830 | 171.746 | 160.222 | 158.591 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
55.590 | 33.843 | 43.233 | 32.543 | 30.896 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
51.353 | 32.055 | 41.511 | 30.795 | 29.089 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27.261 | 16.500 | 25.633 | 8.248 | 7.289 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.400 | 4.598 | 4.828 | 4.396 | 4.388 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.911 | 4.811 | 2.906 | 4.871 | 4.459 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
360 | 317 | 656 | 224 | 497 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.207 | 668 | 798 | 312 | 334 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
351 | 204 | 234 | 298 | 6.568 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 671 | 373 | 374 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.798 | 4.943 | 5.778 | 12.071 | 5.179 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
65 | 14 | 6 | 2 | 1 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.238 | 1.788 | 1.722 | 1.748 | 1.807 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
138 | 138 | 257 | 257 | 502 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.100 | 1.651 | 1.465 | 1.491 | 1.305 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
132.565 | 131.987 | 128.513 | 127.679 | 127.695 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
132.565 | 131.987 | 128.513 | 127.679 | 127.695 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
57.131 | 57.131 | 57.131 | 57.131 | 57.131 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.511 | -2.511 | -2.511 | -2.511 | -2.511 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.832 | 3.832 | 3.832 | 3.832 | 3.832 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-5.888 | -6.465 | -9.939 | -10.773 | -10.757 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
150 | 150 | 212 | -10.783 | -10.783 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.038 | -6.615 | -10.151 | 10 | 26 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
188.155 | 165.830 | 171.746 | 160.222 | 158.591 |