|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
161.531 | 179.031 | 173.872 | 158.723 | 142.270 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.562 | 5.914 | 8.200 | 10.205 | 2.499 |
| 1. Tiền |
|
|
5.902 | 4.216 | 6.502 | 9.162 | 2.499 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.660 | 1.698 | 1.698 | 1.043 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.089 | 21.221 | 11.001 | 10.664 | 4.875 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.137 | 2.137 | 2.883 | 2.646 | 2.629 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.048 | -1.116 | -1.081 | -1.182 | -954 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.000 | 20.200 | 9.200 | 9.200 | 3.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
119.962 | 139.066 | 133.562 | 119.122 | 111.562 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
77.026 | 113.491 | 101.521 | 86.583 | 78.972 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.184 | 2.572 | 6.298 | 7.175 | 2.349 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40.800 | 24.050 | 26.790 | 26.411 | 31.289 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.048 | -1.048 | -1.048 | -1.048 | -1.048 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.452 | 12.806 | 19.315 | 17.993 | 22.930 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.452 | 12.806 | 19.315 | 17.993 | 22.930 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
466 | 25 | 1.793 | 739 | 404 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
92 | 14 | 275 | 55 | 11 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
373 | 9 | 1.517 | 684 | 393 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 1 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.578 | 35.827 | 34.612 | 29.432 | 23.561 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.788 | 13.090 | 12.332 | 7.632 | 2.506 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.788 | 13.090 | 12.332 | 7.632 | 2.506 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.721 | 23.781 | 23.781 | 17.810 | 10.347 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.933 | -10.690 | -11.448 | -10.178 | -7.841 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
242 | 242 | 242 | 242 | 242 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-242 | -242 | -242 | -242 | -242 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
14.250 | 14.046 | 13.665 | 13.448 | 12.762 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.732 | 23.732 | 23.732 | 23.732 | 23.732 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.481 | -9.686 | -10.067 | -10.284 | -10.970 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 30 | 30 | 60 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 30 | 30 | 60 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.266 | 8.266 | 8.266 | 8.110 | 8.110 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.266 | 8.266 | 8.266 | 8.110 | 8.110 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
273 | 425 | 319 | 212 | 123 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
273 | 425 | 319 | 212 | 123 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
198.109 | 214.859 | 208.484 | 188.155 | 165.830 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
60.801 | 75.739 | 71.917 | 55.590 | 33.843 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
51.931 | 67.637 | 64.554 | 51.353 | 32.055 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.260 | 12.665 | 17.180 | 27.261 | 16.500 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.102 | 20.689 | 19.660 | 4.400 | 4.598 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.737 | 8.150 | 12.654 | 3.911 | 4.811 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
135 | 2.891 | 255 | 360 | 317 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.955 | 2.444 | 849 | 1.207 | 668 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
77 | 16.909 | 14 | 351 | 204 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.621 | 3.863 | 13.942 | 13.798 | 4.943 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
43 | 27 | 1 | 65 | 14 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.870 | 8.101 | 7.363 | 4.238 | 1.788 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
788 | 757 | 757 | 138 | 138 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.082 | 7.344 | 6.606 | 4.100 | 1.651 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
137.308 | 139.120 | 136.567 | 132.565 | 131.987 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
137.308 | 139.120 | 136.567 | 132.565 | 131.987 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
57.131 | 57.131 | 57.131 | 57.131 | 57.131 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.511 | -2.511 | -2.511 | -2.511 | -2.511 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.832 | 3.832 | 3.832 | 3.832 | 3.832 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.144 | 668 | -1.885 | -5.888 | -6.465 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
686 | 447 | 640 | 150 | 150 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.830 | 221 | -2.525 | -6.038 | -6.615 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
198.109 | 214.859 | 208.484 | 188.155 | 165.830 |