|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
198.177 | 161.856 | 154.992 | 190.225 | 209.691 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.915 | 8.835 | 12.258 | 32.286 | 17.673 |
| 1. Tiền |
|
|
39.915 | 8.835 | 12.258 | 32.286 | 17.673 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
135.000 | 135.000 | 120.000 | 130.000 | 140.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
135.000 | 135.000 | 120.000 | 130.000 | 140.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.429 | 15.977 | 21.300 | 25.891 | 45.147 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
908 | 718 | 944 | 672 | 808 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.374 | 13.730 | 18.470 | 19.927 | 39.049 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.177 | 1.558 | 1.915 | 5.321 | 5.320 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.361 | 312 | 128 | 1.743 | 6.545 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.361 | 312 | 128 | 1.743 | 6.545 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
472 | 1.732 | 1.307 | 305 | 325 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
471 | 293 | 114 | | 325 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1.439 | 1.193 | 305 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
33.730 | 32.626 | 32.656 | 51.443 | 48.465 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.439 | 14.710 | 14.000 | 15.083 | 14.374 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.400 | 14.421 | 13.734 | 14.841 | 14.157 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.542 | 50.178 | 50.178 | 52.009 | 52.088 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.143 | -35.758 | -36.444 | -37.168 | -37.932 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
39 | 290 | 266 | 241 | 217 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.250 | 1.540 | 1.540 | 1.540 | 1.540 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.211 | -1.250 | -1.274 | -1.298 | -1.322 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.791 | 10.416 | 11.156 | 28.860 | 26.591 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.145 | 10.414 | 9.828 | 28.307 | 26.038 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
646 | | 1.328 | 553 | 553 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 2 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
231.907 | 194.482 | 187.648 | 241.668 | 258.156 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
165.679 | 120.614 | 118.246 | 170.619 | 181.717 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
165.679 | 120.614 | 118.246 | 170.619 | 181.717 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
340 | 15.849 | 855 | 1.487 | 1.050 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.290 | 1.926 | 3.223 | 5.654 | 6.526 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.904 | 1.986 | 4.126 | 9.562 | 7.753 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.582 | 5.859 | 4.749 | 8.834 | 7.757 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
38.931 | 4.355 | 7.000 | 21.249 | 39.602 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
107.832 | 88.243 | 92.142 | 117.786 | 115.275 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.800 | 2.396 | 6.151 | 6.048 | 3.755 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
66.227 | 73.868 | 69.401 | 71.049 | 76.440 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
66.227 | 73.868 | 69.401 | 71.049 | 76.440 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.230 | 31.230 | 31.230 | 31.230 | 31.230 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.271 | 18.271 | 18.271 | 18.271 | 18.271 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.727 | 24.368 | 19.901 | 21.548 | 26.939 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 162 | 19.474 | 8.823 | 8.823 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.727 | 24.205 | 426 | 12.725 | 18.115 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
231.907 | 194.482 | 187.648 | 241.668 | 258.156 |