• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Bước vào đầu phiên sáng 16/5, như thường lệ, cổ phiếu VPL (CTCP Vinpearl) tăng trần lên mức 104.500 đồng/cp. Tuy nhiên, lực bán sau đó đã khiến cổ phiếu...

Tin mới nhận

VN-INDEX 1.314,46 +0,62/+0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:05 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.314,46   +0,62/+0,05%  |   HNX-INDEX   216,32   -0,47/-0,22%  |   UPCOM-INDEX   96,22   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.409,40   -0,16/-0,01%  |   HNX30   427,23   -1,84/-0,43%
26 Tháng Năm 2025 3:13:05 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM : HOSE)
Cập nhật ngày 23/05/2025
3:10:05 CH
25,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,45 (-1,76%)
Tham chiếu
25,60
Mở cửa
25,65
Cao nhất
25,70
Thấp nhất
25,15
Khối lượng
9.630.000
KLTB 10 ngày
10.897.590
Cao nhất 52 tuần
32,70
Thấp nhất 52 tuần
22,70
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
1.070,22 tỷ 631,86 tỷ 864,29 tỷ ---
Quý 2
1.188,27 tỷ 587,82 tỷ 1.095,02 tỷ ---
Quý 3
759,43 tỷ 823,93 tỷ 1.138,11 tỷ ---
Quý 4
886,87 tỷ 861,80 tỷ --- ---
Tổng
3.904,79 tỷ 2.905,42 tỷ 3.097,42 tỷ ---
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
282,75 tỷ 123,76 tỷ 276,85 tỷ ---
Quý 2
279,32 tỷ 157,21 tỷ 313,36 tỷ ---
Quý 3
165,09 tỷ 214,11 tỷ 222,39 tỷ ---
Quý 4
125,33 tỷ 179,28 tỷ --- ---
Tổng
852,49 tỷ 674,36 tỷ 812,61 tỷ ---
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 1/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 38,13% 86,28% 35,10% 52,71% ---
Lợi nhuận 3,87% 99,32% 59,88% 21,91% ---
EPS cơ bản -32,54% 29,45% 14,02% 21,92% ---
EPS pha loãng -32,54% 29,45% 3,84% 21,93% ---
Tổng tài sản 96,34% 94,10% 63,16% -21,32% ---
Chỉ tiêu tài chính