VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 9:05:25 CH - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
(HCM : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
23,09%
|
Sở hữu nước ngoài
|
45,32%
|
Sở hữu khác
|
31,59%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Dragon Capital Markets Ltd
|
---
|
226.835.126
|
32,18%
|
30/06/2024
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
121.638.398
|
17,26%
|
30/06/2024
|
Lâm Hữu Hổ
|
Kế toán trưởng
|
18.666.676
|
2,59%
|
11/10/2024
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
16.876.940
|
2,39%
|
03/05/2024
|
PXP Vietnam Emerging Equity Fund Ltd
|
---
|
10.851.334
|
2,37%
|
17/07/2020
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
10.543.869
|
1,50%
|
03/05/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
6.085.000
|
0,86%
|
16/04/2024
|
Trịnh Hoài Giang
|
Tổng giám đốc
|
4.046.828
|
0,56%
|
11/10/2024
|
Johan Nyvene
|
Chủ tịch HĐQT
|
2.220.048
|
0,31%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Huân
|
---
|
1.610.034
|
0,21%
|
14/03/2024
|
PXP Vietnam Smaller Companies Fund Ltd
|
---
|
1.324.675
|
0,29%
|
17/07/2020
|
Lê Anh Quân
|
Đại diện công bố thông tin
|
1.120.505
|
0,16%
|
11/10/2024
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
1.008.300
|
0,14%
|
03/05/2024
|
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily)
|
---
|
850.000
|
0,12%
|
03/05/2024
|
CTCP Cộng Hưởng
|
---
|
840.573
|
0,12%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
840.418
|
0,12%
|
31/12/2023
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc
|
---
|
618.750
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Lê Công Thiện
|
---
|
591.091
|
0,13%
|
31/12/2019
|
Andrew Colin Vallis
|
Thành viên HĐQT
|
400.000
|
0,06%
|
11/10/2024
|
Nguyễn Thị Hoàng Lan
|
Thành viên HĐQT
|
400.000
|
0,06%
|
11/10/2024
|
Lê Anh Minh
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
253.915
|
0,04%
|
11/10/2024
|
Thân Thị Thu Dung
|
---
|
253.250
|
0,04%
|
11/10/2024
|
KITMC Worldwde China Vietnam Fund
|
---
|
165.000
|
0,02%
|
03/05/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
100.000
|
0,03%
|
21/11/2018
|
Nguyễn Thị Xuân Dung
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
80.082
|
0,01%
|
11/10/2024
|
Đỗ Hùng Việt
|
---
|
41.924
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Võ Văn Châu
|
---
|
40.418
|
0,01%
|
31/12/2020
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
30.000
|
0,01%
|
21/11/2018
|
Trương Ngọc Quỳnh Tiên
|
---
|
13.500
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Đoàn Văn Hinh
|
---
|
10.935
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Hoài Bảo
|
---
|
8.250
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phan Quỳnh Mai
|
---
|
2.803
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Trí Đức
|
---
|
970
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Phạm Nghiêm Xuân Bình
|
---
|
132
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Nghiêm Minh Thảo
|
---
|
11
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Trịnh Hoài Nam
|
---
|
10
|
0,00%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|
|