• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,27   -8,14/-0,61%  |   HNX-INDEX   241,31   -0,56/-0,23%  |   UPCOM-INDEX   99,02   -0,30/-0,30%  |   VN30   1.387,30   -5,09/-0,37%  |   HNX30   496,38   -7,75/-1,54%
13 Tháng Ba 2025 6:06:03 CH - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
3:10:02 CH
31,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,35 (-1,09%)
Tham chiếu
32,15
Mở cửa
32,20
Cao nhất
32,50
Thấp nhất
31,70
Khối lượng
12.120.300
KLTB 10 ngày
11.033.750
Cao nhất 52 tuần
32,70
Thấp nhất 52 tuần
23,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
17.728.21420.220.34727.574.48332.540.51631.172.159
I. Tài sản tài chính
17.544.80620.068.72127.180.73032.195.58230.941.762
II.Tài sản ngắn hạn khác
183.408151.626393.753344.934230.396
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
182.461188.525181.825174.842167.479
I. Tài sản tài chính dài hạn
       
II. Tài sản cố định
54.93755.08949.76244.77441.490
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1261.8491.8601.8081.130
V. Tài sản dài hạn khác
127.398131.587130.203128.260124.858
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
17.910.67520.408.87227.756.30832.715.35731.339.637
C. NỢ PHẢI TRẢ
9.598.59011.819.93217.092.53222.658.46520.895.696
I. Nợ phải trả ngắn hạn
9.598.59011.819.93217.092.53222.658.46520.895.696
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
9.160.2649.662.07816.277.76422.147.81120.429.870
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
       
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
86.88490.712401.422120.11968.478
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
6.1438.0397.8686.9746.033
9. Người mua trả tiền trước
       
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
72.986114.826121.94480.70397.467
11. Phải trả người lao động
       
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
7.9657.2717.9087.9167.709
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
146.96084.181175.874210.715243.093
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
56.6221.810.62337.34121.82720.668
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
60.76742.20162.41162.40122.378
II. Nợ phải trả dài hạn
       
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
       
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
8.312.0858.588.94010.663.77610.056.89210.443.942
I. Vốn chủ sở hữu
8.312.0858.588.94010.663.77610.056.89210.443.942
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
5.535.5836.221.3828.003.0938.003.0938.163.093
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
       
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
277.697277.697277.697277.697277.697
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
277.697277.697   
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
3.9613.961   
7. Lợi nhuận chưa phân phối
2.217.1471.808.2032.382.9871.776.1032.003.152
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
17.910.67520.408.87227.756.30832.715.35731.339.637
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm