|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
673.043 | 868.322 | 710.484 | 759.549 | 728.625 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
133.870 | 90.010 | 125.905 | 118.858 | 55.919 |
| 1. Tiền |
|
|
22.746 | 22.510 | 101.405 | 41.940 | 42.919 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
111.125 | 67.500 | 24.500 | 76.918 | 13.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
78.000 | 103.000 | 71.000 | 58.000 | 90.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
78.000 | 103.000 | 71.000 | 58.000 | 90.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
157.226 | 373.575 | 341.842 | 230.156 | 232.376 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
148.768 | 357.759 | 266.802 | 219.887 | 176.722 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.689 | 19.153 | 76.434 | 13.581 | 58.692 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.969 | 2.959 | 4.903 | 3.154 | 3.427 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.200 | -6.297 | -6.297 | -6.466 | -6.466 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
291.292 | 288.913 | 159.886 | 331.855 | 319.112 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
292.264 | 293.973 | 160.752 | 333.335 | 320.192 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-972 | -5.060 | -866 | -1.480 | -1.080 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.654 | 12.825 | 11.851 | 20.680 | 31.218 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.807 | 3.170 | 3.364 | 2.707 | 2.571 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.364 | 9.171 | 8.003 | 17.974 | 28.648 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
484 | 484 | 484 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
363.313 | 337.819 | 319.409 | 331.781 | 320.190 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.819 | | | 921 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.819 | | | 921 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
321.333 | 307.618 | 293.055 | 280.611 | 284.785 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
321.193 | 306.705 | 292.258 | 279.931 | 284.222 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.082.679 | 1.084.968 | 1.078.071 | 1.081.651 | 1.091.676 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-761.486 | -778.263 | -785.812 | -801.720 | -807.454 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
139 | 913 | 797 | 680 | 564 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.652 | 3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.500 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.513 | -2.587 | -2.704 | -2.820 | -2.937 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
395 | 510 | 1.304 | 27.579 | 16.119 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
395 | 510 | 1.304 | 27.579 | 16.119 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.876 | 9.977 | 9.977 | 9.977 | 9.673 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.744 | 10.744 | 10.744 | 10.744 | 10.744 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-869 | -768 | -768 | -768 | -1.071 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
21.891 | 19.714 | 15.073 | 12.693 | 9.613 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
21.891 | 18.413 | 15.073 | 12.352 | 9.337 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 1.301 | | 341 | 276 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.036.357 | 1.206.141 | 1.029.893 | 1.091.331 | 1.048.816 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
634.804 | 770.878 | 632.742 | 695.214 | 626.501 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
505.774 | 661.893 | 522.004 | 598.695 | 532.282 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
231.298 | 410.995 | 295.469 | 308.058 | 290.339 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
97.161 | 91.519 | 64.871 | 109.969 | 78.233 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.112 | 2.826 | 1.613 | 2.535 | 1.435 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.432 | 13.370 | 5.128 | 9.064 | 11.298 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
115.365 | 102.848 | 84.568 | 98.966 | 100.246 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.417 | 3.591 | 5.001 | 5.623 | 4.423 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.829 | 3.583 | 35.704 | 24.157 | 6.017 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
33.160 | 33.160 | 29.649 | 40.322 | 40.291 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
129.031 | 108.986 | 110.738 | 96.520 | 94.219 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
129.031 | 108.986 | 110.738 | 96.520 | 94.219 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
401.552 | 435.262 | 397.151 | 396.116 | 422.315 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
401.552 | 435.262 | 397.151 | 396.116 | 422.315 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.963 | 200.963 | 200.963 | 200.963 | 200.963 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
107.479 | 107.479 | 107.479 | 127.479 | 127.479 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
93.111 | 126.821 | 88.709 | 67.675 | 93.873 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
23.803 | 31.322 | 66.532 | 35.778 | 35.778 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
69.307 | 95.499 | 22.177 | 31.897 | 58.095 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.036.357 | 1.206.141 | 1.029.893 | 1.091.331 | 1.048.816 |