|
|
Q4 2013 | Q4 2014 | Q2 2015 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
48.583 | 47.335 | 51.904 | 15.629 | 14.111 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.943 | 20.424 | 24.844 | 212 | 835 |
| 1. Tiền |
|
|
25.943 | 20.424 | 24.844 | 212 | 835 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.911 | 17.904 | 16.902 | 6.125 | 5.852 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.244 | 10.611 | 11.024 | 4.693 | 4.780 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2 | | 23 | 12 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
2.746 | 6.847 | 4.558 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
557 | 645 | 1.297 | 1.420 | 1.072 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-637 | -200 | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.499 | 8.692 | 9.810 | 9.176 | 7.423 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.007 | 9.127 | 9.810 | 9.176 | 7.423 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-509 | -435 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.230 | 315 | 348 | 116 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
417 | | | 5 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 111 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
813 | 315 | 348 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.482 | 27.988 | 27.769 | 32.622 | 31.488 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.891 | 26.979 | 26.768 | 29.032 | 27.892 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.572 | 26.686 | 26.484 | 17.520 | 16.929 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.072 | 34.778 | 34.985 | 36.427 | 36.427 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.500 | -8.091 | -8.501 | -18.907 | -19.498 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
319 | 292 | 284 | 11.512 | 10.963 |
| - Nguyên giá |
|
|
450 | 450 | 450 | 12.970 | 12.970 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-131 | -158 | -166 | -1.458 | -2.007 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
482 | | | 638 | 638 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
482 | | | 638 | 638 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
109 | 1.009 | 1.001 | 2.952 | 2.958 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
109 | 1.009 | 1.001 | 2.952 | 2.958 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
68.064 | 75.322 | 79.672 | 48.251 | 45.599 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.169 | 12.803 | 16.277 | 3.197 | 2.904 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.919 | 12.714 | 16.188 | 3.108 | 2.904 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.053 | 4.415 | 7.985 | 1.428 | 969 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
39 | 82 | 515 | 74 | 6 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
49 | 44 | | 5 | 6 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.318 | 301 | 977 | 117 | 88 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4 | | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
2.281 | 6.847 | 4.558 | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 75 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.997 | 865 | 1.922 | 1.483 | 1.835 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
150 | 159 | 155 | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
250 | 89 | 89 | 89 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
89 | 89 | 89 | 89 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
161 | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.895 | 62.520 | 63.395 | 45.054 | 42.696 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
55.104 | 62.405 | 63.283 | 45.054 | 42.696 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
54.449 | 61.899 | 61.899 | 51.629 | 51.629 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
264 | 264 | 264 | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
77 | 76 | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | 76 | 87 | 87 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
315 | 167 | 263 | -6.661 | -9.020 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | -3.705 | -6.661 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | 263 | -2.957 | -2.359 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | 782 | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-209 | 115 | 112 | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-209 | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| 115 | 112 | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
68.064 | 75.322 | 79.672 | 48.251 | 45.599 |