|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
671.143 | 979.321 | 1.119.836 | 1.160.416 | 1.250.646 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.071 | 38.234 | 22.879 | 16.221 | 17.955 |
 | 1. Tiền |
|
|
16.071 | 38.234 | 22.879 | 16.221 | 17.955 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
132.128 | 196.816 | 209.695 | 207.153 | 198.708 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
132.128 | 196.816 | 209.695 | 207.153 | 198.708 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
328.832 | 538.401 | 522.073 | 537.940 | 614.188 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
141.001 | 241.584 | 230.625 | 269.083 | 314.642 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
110.789 | 161.524 | 238.506 | 194.725 | 222.612 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 42.000 | 500 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
77.043 | 93.293 | 52.442 | 74.133 | 76.934 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
177.321 | 180.049 | 333.175 | 353.502 | 363.896 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
177.321 | 180.049 | 333.175 | 353.502 | 363.896 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.791 | 25.820 | 32.014 | 45.600 | 55.899 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
369 | 970 | 1.000 | 4.257 | 3.657 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.423 | 24.851 | 31.014 | 41.110 | 52.243 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 233 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.547.007 | 1.578.488 | 1.659.990 | 1.725.377 | 1.816.782 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.777 | 2.645 | 15.793 | 11.600 | 1.693 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13.777 | 2.645 | 15.793 | 11.600 | 1.693 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
145.797 | 141.018 | 150.424 | 220.867 | 1.475.455 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
95.913 | 92.900 | 104.072 | 138.481 | 1.395.551 |
 | - Nguyên giá |
|
|
192.769 | 193.169 | 207.644 | 253.108 | 1.524.739 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-96.856 | -100.269 | -103.571 | -114.627 | -129.188 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
49.884 | 48.118 | 46.352 | 82.387 | 78.760 |
 | - Nguyên giá |
|
|
66.625 | 66.625 | 66.625 | 83.383 | 81.497 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.741 | -18.507 | -20.273 | -996 | -2.737 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 1.144 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 1.205 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -60 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.301.562 | 1.351.110 | 1.407.941 | 1.408.217 | 253.721 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.301.562 | 1.351.110 | 1.407.941 | 1.408.217 | 253.721 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
38.005 | 38.556 | 38.256 | 39.748 | 39.748 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
37.405 | 37.956 | 37.956 | 39.448 | 39.448 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 300 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
47.866 | 45.158 | 47.576 | 44.944 | 46.165 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
47.866 | 45.158 | 47.576 | 44.646 | 45.840 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 298 | 326 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.218.150 | 2.557.808 | 2.779.826 | 2.885.793 | 3.067.429 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.398.214 | 1.533.618 | 1.752.517 | 1.853.629 | 1.973.274 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
813.841 | 847.805 | 948.054 | 1.010.189 | 1.022.832 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
402.079 | 690.816 | 815.999 | 895.941 | 925.518 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
348.466 | 125.023 | 49.266 | 72.046 | 52.412 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.126 | 5.663 | 22.669 | 14.035 | 3.454 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.339 | 5.086 | 6.296 | 7.867 | 9.423 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.240 | 1.545 | 1.353 | 1.781 | 1.549 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.259 | 1.298 | 535 | 990 | 6.201 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
38.153 | 3.765 | 37.501 | 4.175 | 11.356 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.179 | 14.609 | 14.435 | 13.353 | 12.922 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
584.374 | 685.813 | 804.464 | 843.440 | 950.442 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
584.338 | 685.791 | 804.455 | 843.440 | 950.442 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
35 | 22 | 9 | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
819.936 | 1.024.190 | 1.027.308 | 1.032.165 | 1.094.155 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
819.936 | 1.024.190 | 1.027.308 | 1.032.165 | 1.094.155 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
660.543 | 865.543 | 865.543 | 865.543 | 865.543 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.886 | 7.523 | 7.523 | 7.523 | 7.523 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
41.975 | 46.512 | 47.921 | 50.597 | 63.147 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
36.557 | 32.821 | 32.821 | 32.001 | 51.510 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.419 | 13.691 | 15.099 | 18.596 | 11.637 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
106.531 | 104.611 | 106.322 | 108.502 | 157.942 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.218.150 | 2.557.808 | 2.779.826 | 2.885.793 | 3.067.429 |