|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
622.814 | 548.557 | 671.143 | 979.321 | 1.119.836 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.757 | 13.149 | 16.071 | 38.234 | 22.879 |
| 1. Tiền |
|
|
5.757 | 13.149 | 16.071 | 38.234 | 22.879 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
134.894 | 119.995 | 132.128 | 196.816 | 209.695 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
134.894 | 119.995 | 132.128 | 196.816 | 209.695 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
342.797 | 236.894 | 328.832 | 538.401 | 522.073 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
171.314 | 127.467 | 141.001 | 241.584 | 230.625 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
109.904 | 79.128 | 110.789 | 161.524 | 238.506 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.000 | | | 42.000 | 500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
51.579 | 30.300 | 77.043 | 93.293 | 52.442 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
130.594 | 170.365 | 177.321 | 180.049 | 333.175 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
130.594 | 170.365 | 177.321 | 180.049 | 333.175 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.772 | 8.154 | 16.791 | 25.820 | 32.014 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
446 | 346 | 369 | 970 | 1.000 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.327 | 7.809 | 16.423 | 24.851 | 31.014 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.292.801 | 1.529.529 | 1.547.007 | 1.578.488 | 1.659.990 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.588 | 13.777 | 13.777 | 2.645 | 15.793 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.588 | 13.777 | 13.777 | 2.645 | 15.793 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
144.376 | 150.967 | 145.797 | 141.018 | 150.424 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
99.023 | 99.317 | 95.913 | 92.900 | 104.072 |
| - Nguyên giá |
|
|
188.171 | 192.769 | 192.769 | 193.169 | 207.644 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-89.149 | -93.452 | -96.856 | -100.269 | -103.571 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
45.353 | 51.650 | 49.884 | 48.118 | 46.352 |
| - Nguyên giá |
|
|
59.636 | 66.625 | 66.625 | 66.625 | 66.625 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.283 | -14.975 | -16.741 | -18.507 | -20.273 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.063.497 | 1.245.197 | 1.301.562 | 1.351.110 | 1.407.941 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.063.497 | 1.245.197 | 1.301.562 | 1.351.110 | 1.407.941 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
36.652 | 73.005 | 38.005 | 38.556 | 38.256 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
36.052 | 72.405 | 37.405 | 37.956 | 37.956 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
44.688 | 46.583 | 47.866 | 45.158 | 47.576 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
44.688 | 46.583 | 47.866 | 45.158 | 47.576 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.915.615 | 2.078.086 | 2.218.150 | 2.557.808 | 2.779.826 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.156.487 | 1.313.038 | 1.398.214 | 1.533.618 | 1.752.517 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
838.139 | 919.885 | 813.841 | 847.805 | 948.054 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
296.979 | 340.156 | 402.079 | 690.816 | 815.999 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
455.421 | 511.832 | 348.466 | 125.023 | 49.266 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
80 | 10.960 | 5.126 | 5.663 | 22.669 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.702 | 4.311 | 5.339 | 5.086 | 6.296 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.091 | 1.023 | 1.240 | 1.545 | 1.353 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.037 | 1.285 | 1.259 | 1.298 | 535 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
65.300 | 37.951 | 38.153 | 3.765 | 37.501 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.529 | 12.367 | 12.179 | 14.609 | 14.435 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
318.348 | 393.153 | 584.374 | 685.813 | 804.464 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
318.285 | 393.105 | 584.338 | 685.791 | 804.455 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
62 | 49 | 35 | 22 | 9 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
759.129 | 765.048 | 819.936 | 1.024.190 | 1.027.308 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
759.129 | 765.048 | 819.936 | 1.024.190 | 1.027.308 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
620.238 | 620.238 | 660.543 | 865.543 | 865.543 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.886 | 10.886 | 10.886 | 7.523 | 7.523 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
77.156 | 76.862 | 41.975 | 46.512 | 47.921 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
55.899 | 54.375 | 36.557 | 32.821 | 32.821 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.258 | 22.487 | 5.419 | 13.691 | 15.099 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
50.848 | 57.062 | 106.531 | 104.611 | 106.322 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.915.615 | 2.078.086 | 2.218.150 | 2.557.808 | 2.779.826 |