|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.044.374 | 1.036.383 | 1.077.431 | 1.311.504 | 1.493.432 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.219 | 94.880 | 67.699 | 49.173 | 63.662 |
| 1. Tiền |
|
|
39.219 | 94.880 | 67.699 | 49.173 | 63.662 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
509.984 | 538.794 | 669.103 | 743.053 | 792.719 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
509.984 | 538.794 | 669.103 | 743.053 | 792.719 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
43.700 | 59.303 | 46.009 | 29.298 | 45.380 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.222 | 37.357 | 35.951 | 19.112 | 33.411 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.691 | 2.943 | 1.421 | 170 | 457 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.534 | 20.750 | 10.384 | 12.288 | 13.959 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.748 | -1.748 | -1.748 | -2.272 | -2.446 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
361.650 | 261.330 | 215.377 | 398.162 | 492.767 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
361.927 | 261.416 | 215.954 | 398.557 | 493.075 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-278 | -86 | -577 | -395 | -308 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
89.821 | 82.077 | 79.242 | 91.817 | 98.904 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.315 | 1.059 | 900 | 478 | 1.766 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
87.432 | 79.944 | 77.267 | 90.265 | 96.904 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.074 | 1.074 | 1.074 | 1.074 | 234 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.474.729 | 3.637.208 | 3.763.382 | 3.847.486 | 3.875.021 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 120 | 120 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 120 | 120 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.991 | 18.468 | 24.903 | 25.135 | 28.635 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
20.471 | 14.948 | 21.383 | 21.615 | 25.115 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.093 | 21.568 | 26.341 | 27.205 | 31.464 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.622 | -6.620 | -4.958 | -5.590 | -6.349 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
446.039 | 473.860 | 477.012 | 461.617 | 457.575 |
| - Nguyên giá |
|
|
488.519 | 520.310 | 529.317 | 517.946 | 517.948 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.480 | -46.451 | -52.305 | -56.328 | -60.373 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.766 | 10.047 | 6.444 | 6.444 | 6.444 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.766 | 10.047 | 6.444 | 6.444 | 6.444 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.991.945 | 3.128.860 | 3.249.046 | 3.348.000 | 3.376.116 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.987.945 | 3.128.860 | 3.249.046 | 3.348.000 | 3.376.116 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.000 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.988 | 5.973 | 5.978 | 6.170 | 6.131 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.988 | 5.973 | 5.978 | 6.170 | 6.131 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.519.103 | 4.673.591 | 4.840.813 | 5.158.989 | 5.368.453 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
183.865 | 172.340 | 187.707 | 422.550 | 590.509 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
181.631 | 169.013 | 186.235 | 421.233 | 589.398 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
67.396 | 49.050 | 81.547 | 295.694 | 463.752 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.443 | 11.176 | 9.800 | 11.434 | 10.867 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.510 | 8.877 | 1.309 | 2.059 | 2.940 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 11 | 14 | 14 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.226 | 9.497 | 4.950 | 1.034 | 1.264 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
14.830 | 7.395 | 6.856 | 4.285 | 3.297 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
73.256 | 74.954 | 73.765 | 99.593 | 100.185 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.512 | 1.606 | 1.539 | 662 | 621 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.458 | 6.458 | 6.458 | 6.458 | 6.458 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.234 | 3.328 | 1.472 | 1.316 | 1.111 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 1.217 | 1.217 | 1.044 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
621 | 98 | 98 | 44 | 44 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.614 | 3.230 | 158 | 55 | 24 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.335.238 | 4.501.251 | 4.653.106 | 4.736.440 | 4.777.944 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.335.238 | 4.501.251 | 4.653.106 | 4.736.440 | 4.777.944 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.471.607 | 3.471.607 | 3.471.607 | 3.471.607 | 3.679.860 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.573 | 19.573 | 19.573 | 19.573 | 19.573 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
778.105 | 943.277 | 1.094.677 | 1.184.163 | 1.017.285 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
595.160 | 595.160 | 943.307 | 934.348 | 726.095 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
182.945 | 348.118 | 151.369 | 249.815 | 291.189 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
63.976 | 64.817 | 65.272 | 59.121 | 59.251 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.519.103 | 4.673.591 | 4.840.813 | 5.158.989 | 5.368.453 |