|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.494.796 | 1.463.471 | 1.435.872 | 1.683.643 | 1.410.337 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
150.176 | 145.307 | 281.731 | 239.688 | 154.771 |
 | 1. Tiền |
|
|
120.063 | 103.073 | 146.731 | 163.750 | 90.542 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.113 | 42.235 | 135.000 | 75.938 | 64.229 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
227.733 | 161.214 | 50.550 | 50.570 | 50.570 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
227.733 | 161.214 | 50.550 | 50.570 | 50.570 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
791.024 | 852.293 | 735.067 | 1.001.363 | 811.372 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
500.014 | 569.360 | 593.463 | 768.739 | 655.798 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
198.478 | 223.652 | 150.850 | 155.926 | 132.836 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
89.598 | 49.995 | 2.791 | 84.801 | 32.858 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.242 | 27.434 | 15.504 | 19.451 | 20.023 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.307 | -18.149 | -27.541 | -27.554 | -30.142 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
239.660 | 225.039 | 303.334 | 326.015 | 320.544 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
240.490 | 225.160 | 304.980 | 326.649 | 322.292 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-830 | -121 | -1.646 | -634 | -1.748 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
86.203 | 79.617 | 65.190 | 66.007 | 73.081 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.466 | 4.806 | 4.744 | 3.656 | 2.199 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
83.737 | 72.077 | 59.129 | 62.266 | 70.399 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 2.734 | 1.317 | 85 | 483 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
567.057 | 523.375 | 492.208 | 419.699 | 453.239 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.076 | 849 | 877 | 878 | 892 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.076 | 849 | 877 | 878 | 892 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
249.260 | 239.961 | 238.418 | 239.595 | 237.990 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
236.394 | 227.255 | 225.619 | 226.974 | 225.545 |
 | - Nguyên giá |
|
|
548.633 | 549.040 | 556.751 | 561.904 | 570.740 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-312.238 | -321.785 | -331.132 | -334.930 | -345.195 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.865 | 12.706 | 12.799 | 12.620 | 12.445 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.068 | 18.068 | 18.327 | 18.327 | 18.327 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.203 | -5.361 | -5.528 | -5.707 | -5.881 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
259 | 8.351 | | | 270 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
259 | 8.351 | | | 270 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
298.229 | 257.428 | 234.109 | 161.668 | 194.349 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
296.969 | 256.168 | 232.849 | 160.408 | 194.349 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.260 | 1.260 | 1.260 | 1.260 | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.233 | 16.787 | 18.803 | 17.558 | 19.737 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.010 | 16.563 | 18.403 | 17.156 | 19.717 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
223 | 223 | 400 | 401 | 20 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.061.853 | 1.986.846 | 1.928.080 | 2.103.341 | 1.863.576 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.052.252 | 1.000.393 | 956.795 | 1.238.772 | 961.477 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.051.997 | 1.000.138 | 885.346 | 1.176.752 | 908.887 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
686.856 | 674.582 | 484.499 | 597.943 | 453.031 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
253.318 | 250.081 | 327.796 | 514.352 | 380.883 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
58.036 | 45.211 | 39.108 | 38.795 | 43.186 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.964 | 2.981 | 3.147 | 2.588 | 5.254 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.481 | 6.301 | 7.639 | 7.638 | 8.691 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.756 | 6.082 | 9.580 | 1.705 | 3.710 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
23.041 | 5.170 | 4.532 | 5.305 | 5.734 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.545 | 9.731 | 9.045 | 8.426 | 8.398 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
255 | 255 | 71.450 | 62.020 | 52.590 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
255 | 255 | 255 | 255 | 255 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 71.195 | 61.765 | 52.335 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.009.601 | 986.453 | 971.285 | 864.569 | 902.099 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.009.601 | 986.453 | 971.285 | 864.569 | 902.099 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
736.630 | 736.630 | 736.630 | 736.630 | 736.630 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.942 | 5.942 | 5.942 | 5.942 | 5.942 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
1.974 | 20 | 889 | -778 | 431 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.568 | 12.568 | 12.568 | 12.568 | 12.568 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.565 | 1.565 | 1.565 | 1.565 | 1.565 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
140.758 | 118.343 | 102.262 | 106.472 | 142.985 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
99.739 | 99.739 | 99.739 | 101.462 | 78.903 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
41.020 | 18.604 | 2.523 | 5.010 | 64.082 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
110.162 | 111.384 | 111.429 | 2.169 | 1.978 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.061.853 | 1.986.846 | 1.928.080 | 2.103.341 | 1.863.576 |