|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
95.260 | 90.935 | 95.616 | 97.040 | 94.575 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.445 | 17.299 | 26.805 | 28.183 | 47.028 |
| 1. Tiền |
|
|
15.445 | 17.299 | 12.105 | 24.183 | 47.028 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 14.700 | 4.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.800 | 22.800 | 22.800 | 25.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.800 | 22.800 | 22.800 | 25.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.695 | 23.052 | 20.478 | 20.701 | 26.782 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.588 | 21.856 | 17.109 | 18.371 | 20.987 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.007 | 1.090 | 3.262 | 2.218 | 1.440 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
100 | 105 | 106 | 112 | 4.354 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.303 | 537 | 565 | 507 | 150 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.303 | 537 | 565 | 507 | 150 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.018 | 27.248 | 24.968 | 22.649 | 20.615 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.792 | 2.675 | 2.537 | 2.535 | 2.346 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
27.226 | 24.572 | 22.431 | 20.115 | 18.269 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
471.335 | 455.318 | 444.278 | 433.430 | 424.990 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.855 | 2.855 | 2.855 | 2.840 | 2.840 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.855 | 2.855 | 2.855 | 2.840 | 2.840 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
400.764 | 378.157 | 368.223 | 358.289 | 348.355 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
400.764 | 378.157 | 368.223 | 358.289 | 348.355 |
| - Nguyên giá |
|
|
508.890 | 493.147 | 493.147 | 493.147 | 493.147 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.126 | -114.990 | -124.924 | -134.858 | -144.792 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
56.683 | 54.645 | 53.518 | 52.354 | 51.209 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.836 | 67.768 | 67.768 | 67.768 | 67.768 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.153 | -13.123 | -14.250 | -15.414 | -16.559 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.757 | 14.934 | 15.295 | 15.506 | 15.582 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.767 | 14.934 | 15.295 | 15.506 | 15.582 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
990 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.392 | 1.939 | 1.681 | 1.818 | 4.463 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.392 | 1.939 | 1.681 | 1.818 | 2.602 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 1.861 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.883 | 2.789 | 2.706 | 2.623 | 2.540 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
566.595 | 546.253 | 539.894 | 530.470 | 519.565 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
333.926 | 312.703 | 298.742 | 281.537 | 268.161 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
74.058 | 74.338 | 76.138 | 73.118 | 76.065 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
64.343 | 62.638 | 68.211 | 64.092 | 66.495 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.640 | 3.722 | 2.257 | 3.407 | 4.965 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.129 | 1.488 | 619 | 1.069 | 182 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
324 | 1.042 | 108 | 204 | 296 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.116 | 4.532 | 4.584 | 3.370 | 3.200 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.506 | 916 | 358 | 170 | 121 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | 806 | 806 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
259.868 | 238.366 | 222.604 | 208.419 | 192.095 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
259.046 | 237.562 | 222.026 | 208.005 | 191.674 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
821 | 804 | 579 | 414 | 421 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
232.670 | 233.550 | 241.152 | 248.933 | 251.405 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
232.670 | 233.550 | 241.152 | 248.933 | 251.405 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
8.332 | 8.332 | 8.332 | 8.332 | 8.332 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.338 | 15.218 | 22.820 | 30.602 | 33.073 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.339 | 5.213 | 15.287 | 14.481 | 14.481 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.999 | 10.005 | 7.533 | 16.121 | 18.592 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
566.595 | 546.253 | 539.894 | 530.470 | 519.565 |