|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
136.756 | 143.718 | 148.065 | 163.288 | 169.059 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
72.881 | 82.546 | 88.909 | 93.353 | 47.840 |
| 1. Tiền |
|
|
18.881 | 18.546 | 34.909 | 27.353 | 45.840 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
54.000 | 64.000 | 54.000 | 66.000 | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.100 | 31.100 | 30.800 | 30.500 | 90.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.100 | 31.100 | 30.800 | 30.500 | 90.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.891 | 17.370 | 15.676 | 26.772 | 18.041 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.170 | 16.734 | 14.174 | 25.721 | 16.751 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
405 | 73 | 444 | 534 | 176 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.321 | 568 | 1.063 | 522 | 1.119 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5 | -5 | -5 | -5 | -5 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.274 | 12.270 | 12.281 | 12.281 | 12.281 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.274 | 12.270 | 12.281 | 12.281 | 12.281 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
610 | 431 | 398 | 382 | 397 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
278 | 79 | 31 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
332 | 352 | 367 | 382 | 397 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
225.619 | 220.123 | 218.255 | 212.101 | 207.825 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
212.705 | 216.626 | 215.513 | 209.878 | 204.244 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
212.705 | 216.626 | 215.513 | 209.878 | 204.244 |
| - Nguyên giá |
|
|
707.435 | 718.831 | 723.294 | 723.294 | 723.294 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-494.730 | -502.206 | -507.781 | -513.416 | -519.050 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.949 | 343 | 343 | 343 | 2.079 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.949 | 343 | 343 | 343 | 2.079 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.965 | 3.153 | 2.398 | 1.880 | 1.503 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.965 | 3.153 | 2.398 | 1.880 | 1.503 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
362.375 | 363.840 | 366.319 | 375.389 | 376.884 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
50.155 | 38.597 | 27.687 | 69.131 | 62.215 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
50.155 | 38.597 | 27.687 | 69.131 | 62.215 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.486 | 12.106 | 3.886 | 13.299 | 8.177 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.638 | 13.098 | 6.027 | 13.109 | 13.350 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.564 | 6.460 | 4.559 | 5.425 | 6.556 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.691 | 2.060 | 10.378 | 5.816 | 12.927 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.817 | 2.567 | 1.911 | 27.647 | 18.746 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.960 | 2.307 | 926 | 3.835 | 2.460 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
312.220 | 325.243 | 338.632 | 306.258 | 314.669 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
312.220 | 325.243 | 338.632 | 306.258 | 314.669 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
209.999 | 209.999 | 209.999 | 209.999 | 209.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-469 | -469 | -469 | -469 | -469 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
44.315 | 44.315 | 44.315 | 44.315 | 44.315 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
47.769 | 60.798 | 74.167 | 41.786 | 50.186 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.058 | 7.058 | 60.798 | 10.346 | 10.346 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
40.711 | 53.741 | 13.368 | 31.439 | 39.840 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.573 | 10.566 | 10.587 | 10.593 | 10.605 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
362.375 | 363.840 | 366.319 | 375.389 | 376.884 |