|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
163.288 | 169.059 | 154.689 | 155.932 | 168.887 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
93.353 | 47.840 | 13.638 | 14.771 | 2.314 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.353 | 45.840 | 11.638 | 14.771 | 2.314 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
66.000 | 2.000 | 2.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.500 | 90.500 | 115.500 | 115.500 | 115.900 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.500 | 90.500 | 115.500 | 115.500 | 115.900 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.772 | 18.041 | 12.619 | 11.994 | 37.353 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.721 | 16.751 | 10.183 | 7.665 | 32.570 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
534 | 176 | 392 | 629 | 449 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
522 | 1.119 | 2.049 | 3.705 | 4.339 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5 | -5 | -5 | -5 | -5 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.281 | 12.281 | 12.270 | 12.270 | 12.272 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.281 | 12.281 | 12.270 | 12.270 | 12.272 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
382 | 397 | 663 | 1.398 | 1.047 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 251 | 971 | 609 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
382 | 397 | 412 | 427 | 438 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
212.101 | 207.825 | 209.210 | 201.726 | 195.736 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
209.878 | 204.244 | 199.447 | 193.786 | 188.126 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
209.878 | 204.244 | 199.447 | 193.786 | 188.126 |
 | - Nguyên giá |
|
|
723.294 | 723.294 | 724.140 | 724.140 | 724.140 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-513.416 | -519.050 | -524.693 | -530.354 | -536.015 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
343 | 2.079 | 6.594 | 343 | 756 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
343 | 2.079 | 6.594 | 343 | 756 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.880 | 1.503 | 3.170 | 7.596 | 6.855 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.880 | 1.503 | 3.170 | 7.596 | 6.855 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
375.389 | 376.884 | 363.900 | 357.659 | 364.623 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
69.131 | 62.215 | 41.924 | 30.390 | 70.866 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
69.131 | 62.215 | 41.924 | 30.390 | 70.866 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 5.285 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.299 | 8.177 | 11.471 | 7.200 | 9.053 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.109 | 13.350 | 13.724 | 9.588 | 16.543 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.425 | 6.556 | 6.908 | 6.441 | 6.450 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.816 | 12.927 | 5.198 | 5.145 | 6.312 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.647 | 18.746 | 2.405 | 1.622 | 23.111 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.835 | 2.460 | 2.218 | 394 | 4.112 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
306.258 | 314.669 | 321.976 | 327.269 | 293.757 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
306.258 | 314.669 | 321.976 | 327.269 | 293.757 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
209.999 | 209.999 | 209.999 | 209.999 | 209.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-469 | -469 | -469 | -469 | -469 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
44.315 | 44.315 | 44.315 | 44.315 | 44.315 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
41.786 | 50.186 | 57.482 | 62.756 | 29.237 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.346 | 10.346 | 10.346 | 57.482 | 11.465 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31.439 | 39.840 | 47.136 | 5.273 | 17.772 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.593 | 10.605 | 10.616 | 10.635 | 10.643 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
375.389 | 376.884 | 363.900 | 357.659 | 364.623 |