|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
87.802 | 121.730 | 63.408 | 60.200 | 68.396 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
793 | 1.000 | 2.306 | 1.195 | 2.215 |
| 1. Tiền |
|
|
793 | 1.000 | 2.306 | 1.195 | 2.215 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
74.584 | 107.213 | 47.962 | 52.848 | 59.970 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
41.527 | 76.439 | 30.219 | 13.237 | 3.400 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.656 | 9.373 | 1.439 | 663 | 58 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
32.600 | 22.600 | 17.150 | 40.150 | 12.700 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
-13 | -13 | 341 | -16 | 44.999 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.187 | -1.187 | -1.187 | -1.187 | -1.187 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.405 | 13.518 | 13.116 | 6.102 | 5.595 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.405 | 13.518 | 13.116 | 6.102 | 5.595 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20 | | 24 | 56 | 615 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20 | | | | 608 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 24 | 56 | 7 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
33.152 | 32.261 | 31.945 | 31.429 | 23.145 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
628 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
628 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.589 | 5.352 | 5.116 | 4.521 | 3.845 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.589 | 5.352 | 5.116 | 4.521 | 3.845 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.174 | 23.174 | 23.174 | 22.494 | 20.769 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.585 | -17.822 | -18.058 | -17.973 | -16.925 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
635 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
635 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
26.300 | 26.300 | 26.300 | 26.300 | 19.300 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
26.300 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 26.300 | 26.300 | 26.300 | 19.300 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 608 | 529 | 608 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 608 | 529 | 608 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
120.954 | 153.991 | 95.353 | 91.629 | 91.540 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
50.238 | 83.025 | 23.982 | 19.712 | 20.071 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
50.238 | 83.025 | 23.982 | 19.712 | 20.071 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.942 | 16.297 | 16.300 | 16.300 | 15.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
34.592 | 65.868 | 6.798 | 1.663 | 1.747 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 324 | 142 | 613 | 2.897 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
460 | 415 | 322 | 1.031 | 207 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4 | 4 | 20 | 2 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| -120 | | -120 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| -4 | 159 | -17 | -19 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
70.716 | 70.966 | 71.371 | 71.917 | 71.469 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
70.716 | 70.966 | 71.371 | 71.917 | 71.469 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
61.350 | 61.350 | 61.350 | 61.350 | 61.350 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
288 | 288 | 288 | 288 | 288 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.077 | 9.328 | 9.733 | 10.279 | 9.831 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.533 | 8.976 | 8.989 | 8.976 | 8.976 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
544 | 352 | 743 | 1.303 | 855 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
120.954 | 153.991 | 95.353 | 91.629 | 91.540 |