|
|
Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
58.939 | 57.928 | 56.894 | 55.619 | 55.619 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
922 | 939 | 718 | 1.223 | 1.223 |
| 1. Tiền |
|
|
922 | 939 | 718 | 1.223 | 1.223 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5 | -5 | -6 | -6 | -6 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.073 | 46.192 | 45.456 | 45.417 | 45.417 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
462.964 | 462.146 | 461.587 | 461.801 | 461.801 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4 | 10 | 10 | 135 | 135 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
46.776 | 46.526 | 46.505 | 46.147 | 46.147 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-462.672 | -462.490 | -462.646 | -462.667 | -462.667 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.315 | 4.146 | 4.050 | 2.498 | 2.498 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.754 | 5.555 | 5.442 | 3.569 | 3.569 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.439 | -1.409 | -1.392 | -1.071 | -1.071 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.625 | 6.647 | 6.665 | 6.477 | 6.477 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
51 | 50 | 25 | 28 | 28 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.574 | 6.597 | 6.640 | 6.449 | 6.449 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
181.826 | 178.171 | 172.141 | 167.167 | 167.167 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35.158 | 35.158 | 35.158 | 35.158 | 35.158 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
39.526 | 39.526 | 39.526 | 39.526 | 39.526 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-4.368 | -4.368 | -4.368 | -4.368 | -4.368 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
109.889 | 107.067 | 104.404 | 99.746 | 99.746 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29.963 | 27.789 | 25.773 | 21.763 | 21.763 |
| - Nguyên giá |
|
|
140.320 | 139.176 | 123.765 | 56.329 | 56.329 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-110.357 | -111.387 | -97.992 | -34.566 | -34.566 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
79.926 | 79.278 | 78.631 | 77.983 | 77.983 |
| - Nguyên giá |
|
|
112.787 | 112.787 | 112.787 | 112.787 | 112.787 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.861 | -33.509 | -34.157 | -34.804 | -34.804 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
27.949 | 27.949 | 27.949 | 27.949 | 27.949 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
27.949 | 27.949 | 27.949 | 27.949 | 27.949 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.798 | 6.798 | 4.265 | 4.265 | 4.265 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.629 | 10.629 | 10.629 | 10.629 | 10.629 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.831 | -3.831 | -6.364 | -6.364 | -6.364 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.032 | 1.200 | 366 | 49 | 49 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.032 | 1.200 | 366 | 49 | 49 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
240.765 | 236.099 | 229.035 | 222.786 | 222.786 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.762.007 | 1.784.351 | 1.813.566 | 1.841.126 | 1.841.126 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.762.007 | 1.784.351 | 1.813.566 | 1.841.126 | 1.841.126 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
679.016 | 677.517 | 677.127 | 676.063 | 676.063 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
285.850 | 281.468 | 281.196 | 280.495 | 280.495 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
225 | 225 | 225 | 225 | 225 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
34.214 | 34.176 | 34.165 | 34.161 | 34.161 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 97 | 98 | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
716.449 | 742.369 | 771.405 | 800.092 | 800.092 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.181 | 48.425 | 49.277 | 50.017 | 50.017 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
73 | 73 | 73 | 73 | 73 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.521.243 | -1.548.251 | -1.584.532 | -1.618.340 | -1.618.340 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.521.243 | -1.548.251 | -1.584.532 | -1.618.340 | -1.618.340 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
344.593 | 344.593 | 344.593 | 344.593 | 344.593 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
140.888 | 140.888 | 140.888 | 140.888 | 140.888 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-163 | -163 | -163 | -163 | -163 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.786 | 3.786 | 3.786 | 3.786 | 3.786 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.010.347 | -2.037.355 | -2.073.635 | -2.107.444 | -2.107.444 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.948.165 | -1.948.165 | -1.948.165 | -2.073.635 | -33.809 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-62.182 | -89.191 | -125.471 | -33.809 | -2.073.635 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
240.765 | 236.099 | 229.035 | 222.786 | 222.786 |