|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
185.881 | 303.562 | 357.583 | 529.592 | 700.826 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
101.186 | 116.115 | 161.649 | 223.786 | 339.944 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.696 | 5.570 | 15.843 | 132.337 | 14.826 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
91.490 | 110.545 | 145.806 | 91.449 | 325.118 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 50.252 | 95.745 | 112.200 | 226.752 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 50.252 | 95.745 | 112.200 | 226.752 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
53.492 | 99.401 | 40.376 | 94.391 | 68.887 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | 1.694 | 60 | 106 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.383 | 24.088 | 20.277 | 3.090 | 8.540 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
46.109 | 75.313 | 18.406 | 91.242 | 61.309 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -1.068 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.061 | 37.577 | 58.073 | 98.950 | 64.586 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
31.061 | 37.577 | 58.073 | 98.950 | 64.586 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
142 | 217 | 1.740 | 264 | 657 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
142 | 187 | 113 | 264 | 491 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 31 | 1.228 | | 167 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 399 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
168.745 | 212.342 | 160.156 | 177.108 | 161.820 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 126 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 126 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
147.990 | 194.950 | 147.620 | 147.876 | 124.606 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
147.990 | 194.950 | 146.785 | 143.806 | 121.678 |
 | - Nguyên giá |
|
|
489.805 | 571.283 | 578.126 | 627.288 | 636.307 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-341.815 | -376.333 | -431.341 | -483.482 | -514.628 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 835 | 4.069 | 2.927 |
 | - Nguyên giá |
|
|
506 | 506 | 1.509 | 5.403 | 5.976 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-506 | -506 | -675 | -1.334 | -3.049 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 389 | 15.922 | 17.692 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 389 | 15.922 | 17.692 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.755 | 17.392 | 12.147 | 13.311 | 19.397 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.755 | 17.392 | 12.147 | 13.311 | 19.397 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
354.626 | 515.904 | 517.739 | 706.700 | 862.646 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
149.849 | 235.326 | 142.540 | 266.762 | 315.742 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
122.969 | 207.851 | 114.894 | 238.762 | 301.356 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 31.143 | | | 10.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.324 | 33.996 | 39.629 | 91.443 | 74.082 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
35.934 | 60.637 | 791 | 194 | 70.281 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
44.838 | 57.146 | 45.311 | 109.354 | 86.909 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.532 | 16.267 | 18.508 | 24.557 | 29.718 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.828 | 3.631 | 5.872 | 7.322 | 11.315 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.653 | 4.252 | 4.128 | 5.708 | 18.968 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
859 | 778 | 656 | 184 | 82 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
26.880 | 27.476 | 27.646 | 28.000 | 14.386 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
26.880 | 27.476 | 27.646 | 28.000 | 14.386 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
204.777 | 280.578 | 375.199 | 439.939 | 546.904 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
204.777 | 280.578 | 375.199 | 439.939 | 546.904 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.900 | 30.900 | 30.900 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
19.537 | 19.537 | 19.537 | 19.537 | 19.537 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
90.152 | 147.954 | 147.954 | 147.954 | 147.954 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
64.802 | 82.801 | 176.338 | 241.053 | 347.920 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 1.000 | 50.001 | 129.790 | 213.243 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
64.802 | 81.801 | 126.337 | 111.263 | 134.677 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
285 | 285 | 469 | 495 | 593 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
354.626 | 515.904 | 517.739 | 706.700 | 862.646 |