|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
179.205 | 185.881 | 303.562 | 357.583 | 529.592 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.796 | 101.186 | 116.115 | 161.649 | 223.786 |
| 1. Tiền |
|
|
4.147 | 9.696 | 5.570 | 15.843 | 132.337 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.649 | 91.490 | 110.545 | 145.806 | 91.449 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
80.000 | | 50.252 | 95.745 | 112.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
80.000 | | 50.252 | 95.745 | 112.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
74.384 | 53.492 | 99.401 | 40.376 | 94.391 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
178 | | | 1.694 | 60 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.500 | 7.383 | 24.088 | 20.277 | 3.090 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
51.705 | 46.109 | 75.313 | 18.406 | 91.242 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.846 | 31.061 | 37.577 | 58.073 | 98.950 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.846 | 31.061 | 37.577 | 58.073 | 98.950 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
178 | 142 | 217 | 1.740 | 264 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
178 | 142 | 187 | 113 | 264 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 31 | 1.228 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 399 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
72.467 | 168.745 | 212.342 | 160.156 | 177.108 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
49.645 | 147.990 | 194.950 | 147.620 | 147.876 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.225 | 147.990 | 194.950 | 146.785 | 143.806 |
| - Nguyên giá |
|
|
365.976 | 489.805 | 571.283 | 578.126 | 627.288 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-316.751 | -341.815 | -376.333 | -431.341 | -483.482 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
420 | | | 835 | 4.069 |
| - Nguyên giá |
|
|
926 | 506 | 506 | 1.509 | 5.403 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-506 | -506 | -506 | -675 | -1.334 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 389 | 15.922 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 389 | 15.922 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.822 | 20.755 | 17.392 | 12.147 | 13.311 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.822 | 20.755 | 17.392 | 12.147 | 13.311 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
251.672 | 354.626 | 515.904 | 517.739 | 706.700 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
111.735 | 149.849 | 235.326 | 142.540 | 266.762 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
89.284 | 122.969 | 207.851 | 114.894 | 238.762 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | | 31.143 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.243 | 20.324 | 33.996 | 39.629 | 91.443 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 35.934 | 60.637 | 791 | 194 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.388 | 44.838 | 57.146 | 45.311 | 109.354 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.921 | 14.532 | 16.267 | 18.508 | 24.557 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.655 | 2.828 | 3.631 | 5.872 | 7.322 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.088 | 3.653 | 4.252 | 4.128 | 5.708 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
988 | 859 | 778 | 656 | 184 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
22.451 | 26.880 | 27.476 | 27.646 | 28.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
22.451 | 26.880 | 27.476 | 27.646 | 28.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
139.936 | 204.777 | 280.578 | 375.199 | 439.939 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
139.936 | 204.777 | 280.578 | 375.199 | 439.939 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.900 | 30.900 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
19.537 | 19.537 | 19.537 | 19.537 | 19.537 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31.010 | 90.152 | 147.954 | 147.954 | 147.954 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
59.140 | 64.802 | 82.801 | 176.338 | 241.053 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 1.000 | 50.001 | 129.790 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
59.140 | 64.802 | 81.801 | 126.337 | 111.263 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
249 | 285 | 285 | 469 | 495 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
251.672 | 354.626 | 515.904 | 517.739 | 706.700 |