• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,60 -9,26/-0,69%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,60   -9,26/-0,69%  |   HNX-INDEX   223,22   -1,08/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   98,49   -0,13/-0,13%  |   VN30   1.423,68   -7,89/-0,55%  |   HNX30   453,52   -2,79/-0,61%
31 Tháng Năm 2025 9:43:52 SA - Mở cửa
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL (HMC : HOSE)
Cập nhật ngày 30/05/2025
2:45:56 CH
12,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,00
Mở cửa
12,00
Cao nhất
12,10
Thấp nhất
11,95
Khối lượng
2.100
KLTB 10 ngày
2.880
Cao nhất 52 tuần
13,60
Thấp nhất 52 tuần
10,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/05/2025 12,00 18 12.917 36 46.596 -33.679 2.100 25.275
29/05/2025 12,00 15 11.229 31 32.515 -21.286 2.900 34.240
28/05/2025 11,80 28 9.572 37 45.709 -36.137 3.700 43.940
27/05/2025 12,05 36 18.539 40 44.975 -26.436 5.700 66.885
26/05/2025 12,00 41 15.608 24 28.337 -12.729 3.600 42.330
23/05/2025 12,00 26 8.347 33 24.856 -16.509 4.300 50.590
22/05/2025 11,90 21 13.217 24 17.924 -4.707 400 4.760
21/05/2025 11,90 21 12.018 24 19.715 -7.697 1.600 19.040
20/05/2025 11,95 19 12.730 27 51.883 -39.153 2.600 30.945
19/05/2025 12,05 16 14.539 24 30.725 -16.186 1.900 22.985
16/05/2025 12,10 21 17.029 32 33.018 -15.989 1.200 14.520
15/05/2025 12,10 16 19.328 42 47.723 -28.395 4.500 54.450
14/05/2025 12,30 33 31.228 32 26.603 4.625 1.300 15.665
13/05/2025 12,15 20 23.033 44 38.410 -15.377 2.700 32.755
12/05/2025 12,15 23 32.844 45 46.326 -13.482 14.400 176.060
09/05/2025 12,20 19 6.732 34 23.386 -16.654 3.100 37.680
08/05/2025 11,90 20 8.188 33 33.893 -25.705 2.300 27.370
07/05/2025 11,90 25 10.968 28 14.491 -3.523 600 6.990
06/05/2025 11,40 24 11.875 22 12.252 -377 3.500 39.900
05/05/2025 11,55 50 26.963 17 9.484 17.479 2.100 23.965