|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
54.808 | 80.210 | 91.813 | 86.867 | 92.561 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.529 | 28.993 | 33.989 | 27.413 | 33.762 |
| 1. Tiền |
|
|
29.529 | 28.993 | 33.989 | 27.413 | 33.762 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.600 | 47.600 | 54.600 | 54.600 | 54.600 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.600 | 47.600 | 54.600 | 54.600 | 54.600 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.223 | 2.238 | 2.776 | 3.861 | 3.586 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
556 | 1.147 | 1.134 | 1.021 | 1.418 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
69 | 218 | 208 | 335 | 736 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
597 | 873 | 1.434 | 2.506 | 1.432 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.456 | 1.378 | 447 | 992 | 612 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
545 | 452 | 446 | 755 | 612 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
911 | 927 | 1 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 238 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
55.938 | 48.065 | 45.459 | 48.032 | 46.736 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
55.106 | 47.797 | 45.263 | 47.836 | 46.540 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
54.552 | 47.179 | 44.836 | 47.126 | 45.757 |
| - Nguyên giá |
|
|
179.146 | 179.818 | 181.133 | 186.478 | 189.242 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.594 | -132.640 | -136.297 | -139.351 | -143.485 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
554 | 618 | 427 | 710 | 783 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.105 | 3.456 | 3.456 | 3.879 | 4.138 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.551 | -2.838 | -3.029 | -3.169 | -3.356 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 196 | 196 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 196 | 196 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
832 | 269 | 196 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
832 | 269 | 196 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
110.746 | 128.275 | 137.272 | 134.899 | 139.297 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.900 | 19.005 | 31.651 | 23.867 | 32.217 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.900 | 19.005 | 31.651 | 23.867 | 32.217 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.395 | 3.589 | 3.046 | 5.628 | 2.973 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
182 | 559 | | 85 | 217 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
83 | 627 | 4.421 | 386 | 699 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
993 | 12.919 | 13.299 | 15.007 | 14.293 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 2.776 | | 3.650 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
457 | 584 | 758 | 369 | 243 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
489 | 407 | 5.481 | 807 | 7.487 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.301 | 319 | 1.871 | 1.586 | 2.654 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
105.846 | 109.270 | 105.621 | 111.031 | 107.080 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
105.846 | 109.270 | 105.621 | 111.031 | 107.080 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.380 | 6.380 | 6.380 | 6.380 | 6.380 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.450 | 7.874 | 4.225 | 9.636 | 5.685 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.326 | 3.075 | 1.100 | 1.100 | 1.100 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
124 | 4.799 | 3.125 | 8.536 | 4.585 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
110.746 | 128.275 | 137.272 | 134.899 | 139.297 |