|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.825.435 | 2.703.981 | 3.163.806 | 2.486.410 | 2.575.057 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.456 | 75.967 | 6.203 | 16.147 | 107.989 |
| 1. Tiền |
|
|
16.456 | 75.967 | 6.203 | 16.147 | 107.989 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.489.276 | 600.834 | 1.965.444 | 242.131 | 245.468 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
500.851 | 277.049 | 1.823.101 | 75.197 | 88.964 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
483.693 | 277.155 | 99.824 | 124.321 | 104.904 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
404.935 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
187.423 | 115.627 | 111.772 | 114.007 | 122.993 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-87.626 | -68.996 | -69.254 | -71.394 | -71.394 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.222.200 | 1.925.525 | 1.085.182 | 2.116.496 | 2.130.853 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.253.603 | 1.945.478 | 1.118.897 | 2.315.665 | 2.145.304 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-31.404 | -19.953 | -33.715 | -199.169 | -14.452 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
97.502 | 101.654 | 106.977 | 111.636 | 90.748 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
446 | 825 | 4.370 | 2.274 | 4.218 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
96.770 | 100.543 | 102.322 | 109.076 | 86.244 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
286 | 286 | 286 | 286 | 286 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.318.402 | 11.439.752 | 11.083.191 | 13.068.739 | 13.372.769 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 909.875 | 213.463 | 1.403.152 | 1.804.716 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 909.875 | 213.463 | 1.403.152 | 1.804.716 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.550.137 | 5.588.055 | 5.683.826 | 5.682.859 | 5.443.116 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.540.971 | 5.579.000 | 5.674.829 | 5.673.910 | 5.434.564 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.178.606 | 8.348.919 | 8.649.522 | 8.858.457 | 8.657.810 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.637.636 | -2.769.919 | -2.974.694 | -3.184.547 | -3.223.247 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.166 | 9.056 | 8.997 | 8.949 | 8.553 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.720 | 11.796 | 11.929 | 12.072 | 11.866 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.554 | -2.741 | -2.932 | -3.123 | -3.313 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.272.823 | 4.435.177 | 4.669.629 | 5.458.328 | 5.619.949 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.272.823 | 4.435.177 | 4.669.629 | 5.458.328 | 5.619.949 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
327.020 | 339.446 | 348.546 | 350.609 | 334.669 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
327.020 | 339.446 | 348.546 | 350.609 | 334.669 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.595 | 2.595 | 2.595 | 2.595 | 2.595 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.595 | -2.595 | -2.595 | -2.595 | -2.595 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
168.421 | 167.198 | 167.727 | 173.791 | 170.319 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
69.626 | 70.197 | 71.215 | 74.585 | 70.000 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
98.795 | 97.002 | 96.512 | 99.205 | 100.319 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.143.836 | 14.143.733 | 14.246.997 | 15.555.149 | 15.947.826 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
11.244.853 | 11.837.930 | 11.759.754 | 13.158.281 | 14.088.822 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.054.939 | 9.607.491 | 9.143.857 | 12.831.452 | 12.494.749 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.941.295 | 6.210.705 | 6.259.111 | 9.019.492 | 8.271.046 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
348.066 | 501.655 | 634.338 | 801.131 | 973.922 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.453.886 | 1.555.784 | 912.771 | 1.399.148 | 1.761.390 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.910 | 12.386 | 1.701 | 13.126 | 12.751 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
51.457 | 46.428 | 39.227 | 34.456 | 57.072 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.100.433 | 1.126.176 | 1.252.576 | 1.398.784 | 1.269.025 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
147.891 | 154.356 | 44.132 | 165.314 | 149.542 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.189.914 | 2.230.439 | 2.615.897 | 326.829 | 1.594.073 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
65.689 | 33.939 | 33.939 | 33.939 | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
221.620 | 173.478 | 38.635 | 174.786 | 184.103 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
902.605 | 2.023.022 | 2.543.322 | 118.105 | 1.409.970 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.898.983 | 2.305.803 | 2.487.244 | 2.396.868 | 1.859.004 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.898.983 | 2.305.803 | 2.487.244 | 2.396.868 | 1.859.004 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.085.539 | 11.085.539 | 11.085.539 | 11.085.539 | 11.085.539 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.170.127 | 1.170.127 | 1.170.127 | 1.170.127 | 1.170.127 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.907.113 | -1.896.211 | -1.619.244 | -1.393.187 | -1.748.666 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-7.449.570 | -8.053.652 | -8.149.179 | -8.465.611 | -8.647.996 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.003.497 | -7.003.641 | -8.102.102 | -8.102.102 | -8.102.102 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-446.073 | -1.050.011 | -47.076 | -363.509 | -545.894 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.143.836 | 14.143.733 | 14.246.997 | 15.555.149 | 15.947.826 |