|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.486.410 | 2.575.057 | 2.497.833 | 2.714.374 | 3.065.462 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.147 | 107.989 | 69.819 | 3.316 | 18.012 |
 | 1. Tiền |
|
|
16.147 | 107.989 | 69.819 | 3.316 | 18.012 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
242.131 | 245.468 | 364.855 | 416.894 | 483.952 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
75.197 | 88.964 | 115.084 | 153.204 | 189.975 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
124.321 | 104.904 | 128.283 | 117.880 | 134.255 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
114.007 | 122.993 | 165.261 | 189.582 | 159.722 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-71.394 | -71.394 | -43.772 | -43.772 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.116.496 | 2.130.853 | 1.961.121 | 2.188.712 | 2.451.158 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.315.665 | 2.145.304 | 2.040.807 | 2.268.457 | 2.531.237 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-199.169 | -14.452 | -79.685 | -79.745 | -80.079 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
111.636 | 90.748 | 102.037 | 105.452 | 112.340 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.274 | 4.218 | 10.013 | 8.780 | 11.672 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
109.076 | 86.244 | 91.739 | 95.922 | 99.908 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
286 | 286 | 286 | 750 | 759 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.068.739 | 13.372.769 | 14.202.958 | 14.680.617 | 15.462.708 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.403.152 | 1.804.716 | 2.034.606 | 2.042.093 | 2.086.596 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.403.152 | 1.804.716 | 2.034.606 | 2.037.496 | 2.079.634 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 4.597 | 6.962 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.682.859 | 5.443.116 | 5.467.266 | 5.255.459 | 5.529.699 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.673.910 | 5.434.564 | 5.458.676 | 5.247.051 | 5.521.356 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.858.457 | 8.657.810 | 8.772.796 | 8.590.767 | 9.027.222 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.184.547 | -3.223.247 | -3.314.120 | -3.343.716 | -3.505.866 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.949 | 8.553 | 8.590 | 8.408 | 8.343 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.072 | 11.866 | 12.095 | 12.104 | 12.231 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.123 | -3.313 | -3.505 | -3.696 | -3.887 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.458.328 | 5.619.949 | 6.189.646 | 6.873.124 | 7.342.300 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.458.328 | 5.619.949 | 6.189.646 | 6.873.124 | 7.342.300 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
350.609 | 334.669 | 337.952 | 342.720 | 339.250 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
350.609 | 334.669 | 337.952 | 342.720 | 339.250 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.595 | 2.595 | 2.595 | 2.595 | 2.595 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.595 | -2.595 | -2.595 | -2.595 | -2.595 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
173.791 | 170.319 | 173.487 | 167.222 | 164.864 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
74.585 | 70.000 | 72.083 | 70.518 | 68.385 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
99.205 | 100.319 | 101.405 | 96.705 | 96.479 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
15.555.149 | 15.947.826 | 16.700.791 | 17.394.991 | 18.528.170 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.158.281 | 14.088.822 | 15.059.979 | 15.834.472 | 16.862.265 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.831.452 | 12.494.749 | 11.549.756 | 14.896.956 | 15.889.331 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.019.492 | 8.271.046 | 6.857.257 | 9.609.609 | 9.650.914 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
801.131 | 973.922 | 1.283.101 | 1.418.561 | 1.603.807 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.399.148 | 1.761.390 | 1.993.793 | 2.250.951 | 2.837.071 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.126 | 12.751 | 13.555 | 13.951 | 13.953 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
34.456 | 57.072 | 43.890 | 34.098 | 33.976 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.398.784 | 1.269.025 | 1.215.350 | 1.415.058 | 1.587.366 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
165.314 | 149.542 | 142.810 | 154.727 | 162.243 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
326.829 | 1.594.073 | 3.510.222 | 937.517 | 972.934 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
33.939 | | 221.700 | 220.959 | 235.180 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
174.786 | 184.103 | 195.697 | 197.038 | 159.341 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
118.105 | 1.409.970 | 3.092.826 | 519.519 | 578.413 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.396.868 | 1.859.004 | 1.640.812 | 1.560.519 | 1.665.905 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.396.868 | 1.859.004 | 1.640.812 | 1.560.519 | 1.665.905 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.085.539 | 11.085.539 | 11.085.539 | 11.085.539 | 11.085.539 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.170.127 | 1.170.127 | 1.170.127 | 1.170.127 | 1.170.127 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.393.187 | -1.748.666 | -1.236.019 | -1.226.557 | -1.007.815 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.465.611 | -8.647.996 | -9.378.835 | -9.468.590 | -9.581.946 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-8.102.102 | -8.102.102 | -8.102.246 | -9.384.125 | -9.384.125 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-363.509 | -545.894 | -1.276.589 | -84.465 | -197.821 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
15.555.149 | 15.947.826 | 16.700.791 | 17.394.991 | 18.528.170 |