|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.575.057 | 2.497.833 | 2.714.374 | 2.748.202 | 2.843.592 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
107.989 | 69.819 | 3.316 | 18.012 | 6.163 |
 | 1. Tiền |
|
|
107.989 | 69.819 | 3.316 | 18.012 | 6.163 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
245.468 | 364.855 | 416.894 | 298.169 | 304.177 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
88.964 | 115.084 | 153.204 | 4.191 | 4.947 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
104.904 | 128.283 | 117.880 | 134.255 | 135.078 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
122.993 | 165.261 | 189.582 | 159.722 | 164.151 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-71.394 | -43.772 | -43.772 | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.130.853 | 1.961.121 | 2.188.712 | 2.319.682 | 2.415.208 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.145.304 | 2.040.807 | 2.268.457 | 2.400.001 | 2.495.849 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14.452 | -79.685 | -79.745 | -80.319 | -80.641 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
90.748 | 102.037 | 105.452 | 112.340 | 118.044 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.218 | 10.013 | 8.780 | 11.672 | 13.320 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
86.244 | 91.739 | 95.922 | 99.908 | 103.836 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
286 | 286 | 750 | 759 | 888 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.372.769 | 14.202.958 | 14.680.617 | 15.533.107 | 16.292.727 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.804.716 | 2.034.606 | 2.042.093 | 2.086.596 | 2.117.920 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.804.716 | 2.034.606 | 2.037.496 | 2.079.634 | 2.110.369 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 4.597 | 6.962 | 7.551 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.443.116 | 5.467.266 | 5.255.459 | 5.529.699 | 5.495.992 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.434.564 | 5.458.676 | 5.247.051 | 5.521.356 | 5.487.762 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.657.810 | 8.772.796 | 8.590.767 | 9.027.222 | 9.174.272 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.223.247 | -3.314.120 | -3.343.716 | -3.505.866 | -3.686.509 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.553 | 8.590 | 8.408 | 8.343 | 8.230 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.866 | 12.095 | 12.104 | 12.231 | 12.309 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.313 | -3.505 | -3.696 | -3.887 | -4.079 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.619.949 | 6.189.646 | 6.873.124 | 7.412.699 | 8.197.007 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.619.949 | 6.189.646 | 6.873.124 | 7.412.699 | 8.197.007 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
334.669 | 337.952 | 342.720 | 339.250 | 320.648 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
334.669 | 337.952 | 342.720 | 339.250 | 320.648 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.595 | 2.595 | 2.595 | 2.595 | 2.595 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.595 | -2.595 | -2.595 | -2.595 | -2.595 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
170.319 | 173.487 | 167.222 | 164.864 | 161.161 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
70.000 | 72.083 | 70.518 | 68.385 | 66.646 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
100.319 | 101.405 | 96.705 | 96.479 | 94.515 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
15.947.826 | 16.700.791 | 17.394.991 | 18.281.309 | 19.136.319 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
14.088.822 | 15.059.979 | 15.834.472 | 16.676.481 | 17.535.247 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.494.749 | 11.549.756 | 14.896.956 | 15.703.548 | 16.582.486 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.271.046 | 6.857.257 | 9.609.609 | 9.650.914 | 9.673.145 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
973.922 | 1.283.101 | 1.418.561 | 1.603.807 | 1.946.259 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.761.390 | 1.993.793 | 2.250.951 | 2.651.287 | 2.938.614 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.751 | 13.555 | 13.951 | 13.953 | 14.264 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
57.072 | 43.890 | 34.098 | 33.977 | 36.646 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.269.025 | 1.215.350 | 1.415.058 | 1.587.366 | 1.805.839 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
149.542 | 142.810 | 154.727 | 162.243 | 167.719 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.594.073 | 3.510.222 | 937.517 | 972.934 | 952.761 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 221.700 | 220.959 | 235.180 | 227.026 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
184.103 | 195.697 | 197.038 | 159.341 | 160.435 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.409.970 | 3.092.826 | 519.519 | 578.413 | 565.301 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.859.004 | 1.640.812 | 1.560.519 | 1.604.827 | 1.601.072 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.859.004 | 1.640.812 | 1.560.519 | 1.604.827 | 1.601.072 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.085.539 | 11.085.539 | 11.085.539 | 11.085.539 | 11.085.539 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.170.127 | 1.170.127 | 1.170.127 | 1.170.127 | 1.170.127 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.748.666 | -1.236.019 | -1.226.557 | -1.007.816 | -892.627 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.647.996 | -9.378.835 | -9.468.590 | -9.643.023 | -9.761.967 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-8.102.102 | -8.102.246 | -9.384.125 | -9.384.125 | -9.384.125 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-545.894 | -1.276.589 | -84.465 | -258.898 | -377.843 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
15.947.826 | 16.700.791 | 17.394.991 | 18.281.309 | 19.136.319 |