|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.281.690 | 5.709.134 | 5.757.538 | 6.041.115 | 6.483.920 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
55.420 | 44.823 | 40.918 | 42.062 | 31.432 |
 | 1. Tiền |
|
|
55.420 | 44.823 | 40.918 | 42.062 | 31.432 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.799.371 | 4.320.825 | 4.329.667 | 4.602.240 | 5.021.755 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.453.301 | 1.525.424 | 1.457.753 | 1.467.040 | 1.409.483 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.921.823 | 1.954.903 | 2.020.757 | 2.036.940 | 1.903.296 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
417.309 | 414.911 | 437.087 | 116.734 | 102.653 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.044.531 | 463.181 | 451.664 | 1.027.116 | 1.651.696 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37.594 | -37.594 | -37.594 | -45.591 | -45.373 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.390.836 | 1.301.843 | 1.341.739 | 1.346.964 | 1.377.239 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.390.836 | 1.301.843 | 1.341.739 | 1.346.964 | 1.377.239 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
36.062 | 41.644 | 45.214 | 49.849 | 53.494 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
745 | 172 | 90 | | 630 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
33.593 | 39.748 | 43.400 | 48.124 | 52.864 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.725 | 1.725 | 1.725 | 1.725 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.086.484 | 4.675.175 | 4.698.398 | 4.095.543 | 3.436.696 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.711.832 | 2.292.973 | 2.316.606 | 1.711.974 | 1.084.258 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
12.312 | 14.972 | 11.766 | 11.597 | 11.630 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.699.520 | 2.278.001 | 2.304.840 | 1.700.377 | 1.072.628 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.423 | 2.259 | 2.098 | 1.939 | 1.833 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.036 | 1.905 | 1.777 | 1.650 | 1.577 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.350 | 21.350 | 21.350 | 21.350 | 17.965 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.314 | -19.445 | -19.573 | -19.700 | -16.388 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
387 | 354 | 322 | 289 | 257 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.468 | 1.468 | 1.468 | 1.468 | 1.468 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.082 | -1.114 | -1.147 | -1.179 | -1.212 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.012 | 1.552 | 1.552 | 1.552 | 1.552 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.012 | 1.552 | 1.552 | 1.552 | 1.552 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.369.196 | 2.376.925 | 2.376.922 | 2.377.363 | 2.346.497 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.368.116 | 2.375.845 | 2.375.842 | 2.376.283 | 2.345.417 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.189 | 3.189 | 3.189 | 3.189 | 3.189 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.109 | -2.109 | -2.109 | -2.109 | -2.109 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.020 | 1.466 | 1.220 | 2.715 | 2.556 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
414 | 1.220 | 974 | 2.469 | 2.330 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.607 | 246 | 246 | 246 | 226 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.368.174 | 10.384.310 | 10.455.936 | 10.136.659 | 9.920.616 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.978.381 | 4.976.656 | 5.037.096 | 4.711.870 | 4.521.805 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.194.383 | 3.123.340 | 3.052.429 | 3.326.749 | 3.015.548 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
98.651 | 154.457 | 157.366 | 731.159 | 599.319 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
218.674 | 208.379 | 180.408 | 179.703 | 176.200 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
726.548 | 804.221 | 807.347 | 767.191 | 736.435 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
136.281 | 136.230 | 136.221 | 141.212 | 77.096 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.586 | 5.977 | 5.634 | 6.003 | 5.449 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
899.178 | 665.566 | 599.586 | 520.735 | 453.361 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.106.659 | 1.145.690 | 1.163.048 | 977.925 | 964.868 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.805 | 2.821 | 2.821 | 2.821 | 2.821 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.783.998 | 1.853.316 | 1.984.668 | 1.385.121 | 1.506.257 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
617.036 | 544.109 | 521.079 | 264.285 | 262.085 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.166.961 | 1.242.858 | 1.390.300 | 1.013.057 | 1.136.393 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 66.348 | 73.289 | 107.779 | 107.779 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.389.793 | 5.407.654 | 5.418.840 | 5.424.789 | 5.398.811 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.389.793 | 5.407.654 | 5.418.840 | 5.424.789 | 5.398.811 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.766.000 | 5.766.000 | 5.766.000 | 5.766.000 | 5.766.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-462.204 | -462.204 | -462.204 | -462.204 | -462.204 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7 | -7 | -7 | -7 | -7 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.545 | 6.582 | 6.582 | 6.582 | 6.582 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
59.399 | 77.222 | 88.406 | 94.342 | 68.361 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
54.155 | 61.770 | 61.770 | 61.770 | 63.205 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.245 | 15.452 | 26.636 | 32.572 | 5.156 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
20.059 | 20.061 | 20.064 | 20.076 | 20.079 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.368.174 | 10.384.310 | 10.455.936 | 10.136.659 | 9.920.616 |