|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.607.465 | 3.584.825 | 6.281.690 | 5.709.134 | 5.757.538 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.762 | 28.331 | 55.420 | 44.823 | 40.918 |
| 1. Tiền |
|
|
26.762 | 28.331 | 55.420 | 44.823 | 40.918 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.022.759 | 2.952.549 | 4.799.371 | 4.320.825 | 4.329.667 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.384.001 | 1.413.153 | 1.453.301 | 1.525.424 | 1.457.753 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
843.735 | 726.732 | 1.921.823 | 1.954.903 | 2.020.757 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
383.175 | 400.020 | 417.309 | 414.911 | 437.087 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
449.450 | 450.246 | 1.044.531 | 463.181 | 451.664 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37.602 | -37.602 | -37.594 | -37.594 | -37.594 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
544.041 | 590.591 | 1.390.836 | 1.301.843 | 1.341.739 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
544.041 | 590.591 | 1.390.836 | 1.301.843 | 1.341.739 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.903 | 13.355 | 36.062 | 41.644 | 45.214 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
436 | 190 | 745 | 172 | 90 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.742 | 11.440 | 33.593 | 39.748 | 43.400 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.725 | 1.725 | 1.725 | 1.725 | 1.725 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.714.490 | 3.714.839 | 4.086.484 | 4.675.175 | 4.698.398 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.340.007 | 1.340.357 | 1.711.832 | 2.292.973 | 2.316.606 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4.487 | 4.837 | 12.312 | 14.972 | 11.766 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.335.520 | 1.335.520 | 1.699.520 | 2.278.001 | 2.304.840 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.756 | 2.589 | 2.423 | 2.259 | 2.098 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.304 | 2.170 | 2.036 | 1.905 | 1.777 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.350 | 21.350 | 21.350 | 21.350 | 21.350 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.046 | -19.180 | -19.314 | -19.445 | -19.573 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
451 | 419 | 387 | 354 | 322 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.468 | 1.468 | 1.468 | 1.468 | 1.468 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.017 | -1.049 | -1.082 | -1.114 | -1.147 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.012 | 1.012 | 1.012 | 1.552 | 1.552 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
852 | 852 | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
160 | 160 | 1.012 | 1.552 | 1.552 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.369.080 | 2.369.080 | 2.369.196 | 2.376.925 | 2.376.922 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.368.000 | 2.368.000 | 2.368.116 | 2.375.845 | 2.375.842 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.189 | 3.189 | 3.189 | 3.189 | 3.189 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.109 | -2.109 | -2.109 | -2.109 | -2.109 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.635 | 1.800 | 2.020 | 1.466 | 1.220 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28 | 193 | 414 | 1.220 | 974 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.607 | 1.607 | 1.607 | 246 | 246 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.321.955 | 7.299.664 | 10.368.174 | 10.384.310 | 10.455.936 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.959.145 | 2.935.270 | 4.978.381 | 4.976.656 | 5.037.096 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.653.128 | 2.616.150 | 3.194.383 | 3.123.340 | 3.052.429 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
57.888 | 60.888 | 98.651 | 154.457 | 157.366 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
170.045 | 222.655 | 218.674 | 208.379 | 180.408 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
707.735 | 678.841 | 726.548 | 804.221 | 807.347 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
222.443 | 219.007 | 136.281 | 136.230 | 136.221 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.960 | 4.922 | 5.586 | 5.977 | 5.634 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
596.506 | 596.375 | 899.178 | 665.566 | 599.586 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
890.746 | 830.656 | 1.106.659 | 1.145.690 | 1.163.048 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.805 | 2.805 | 2.805 | 2.821 | 2.821 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
306.017 | 319.120 | 1.783.998 | 1.853.316 | 1.984.668 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
305.367 | 318.470 | 617.036 | 544.109 | 521.079 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
650 | 650 | 1.166.961 | 1.242.858 | 1.390.300 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 66.348 | 73.289 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.362.810 | 4.364.394 | 5.389.793 | 5.407.654 | 5.418.840 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.362.810 | 4.364.394 | 5.389.793 | 5.407.654 | 5.418.840 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.766.000 | 4.766.000 | 5.766.000 | 5.766.000 | 5.766.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-462.204 | -462.204 | -462.204 | -462.204 | -462.204 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7 | -7 | -7 | -7 | -7 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.545 | 6.545 | 6.545 | 6.582 | 6.582 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
52.475 | 54.059 | 59.399 | 77.222 | 88.406 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
48.997 | 48.997 | 54.155 | 61.770 | 61.770 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.479 | 5.063 | 5.245 | 15.452 | 26.636 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | 20.059 | 20.061 | 20.064 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.321.955 | 7.299.664 | 10.368.174 | 10.384.310 | 10.455.936 |